TIMESLES
2024
|
Today
|
Holidays
|
Time
Current time in Vietnam
09:56:54
United States
,
Columbus
, Tuesday,
October 15, 2024
,
42 week
,
UTC -04:00
Sunrise: 07:43:12
Sunset: 18:52:00
Ho Chi Minh City
20:56:54
Hanoi
20:56:54
Da Nang
20:56:54
Haiphong
20:56:54
Biên Hòa
20:56:54
Huế
20:56:54
Nha Trang
20:56:54
Cần Thơ
20:56:54
Rạch Giá
20:56:54
Thị Xã Phú Mỹ
20:56:54
Qui Nhon
20:56:54
Vũng Tàu
20:56:54
Sa Dec
20:56:54
Ðà Lạt
20:56:54
Nam Định
20:56:54
Vinh
20:56:54
Đưc Trọng
20:56:54
La Gi
20:56:54
Phan Thiết
20:56:54
Long Xuyên
20:56:54
Cần Giuộc
20:56:54
Bảo Lộc
20:56:54
Hạ Long
20:56:54
Buôn Ma Thuột
20:56:54
Cam Ranh
20:56:54
Cẩm Phả Mines
20:56:54
Thái Nguyên
20:56:54
Quận Đức Thịnh
20:56:54
Mỹ Tho
20:56:54
Sóc Trăng
20:56:54
Pleiku
20:56:54
Thanh Hóa
20:56:54
Cà Mau
20:56:54
Bạc Liêu
20:56:54
Yên Vinh
20:56:54
Hòa Bình
20:56:54
Vĩnh Long
20:56:54
Yên Bái
20:56:54
Sông Cầu
20:56:54
Việt Trì
20:56:54
Phan Rang-Tháp Chàm
20:56:54
Thủ Dầu Một
20:56:54
Cung Kiệm
20:56:54
Củ Chi
20:56:54
Móng Cái
20:56:54
Châu Đốc
20:56:54
Quận Đức Thành
20:56:54
Tuy Hòa
20:56:54
Tân An
20:56:54
Thành Phố Uông Bí
20:56:54
Cao Lãnh
20:56:54
Bến Tre
20:56:54
Tam Kỳ
20:56:54
Hải Dương
20:56:54
Trà Vinh
20:56:54
Lạng Sơn
20:56:54
Cần Giờ
20:56:54
Bỉm Sơn
20:56:54
Bắc Giang
20:56:54
Thái Bình
20:56:54
Hà Đông
20:56:54
Phú Khương
20:56:54
Kon Tum
20:56:54
Bắc Ninh
20:56:54
Cao Bằng
20:56:54
Sơn Tây
20:56:54
Dien Bien Phu
20:56:54
Hưng Yên
20:56:54
Hà Tiên
20:56:54
Ninh Bình
20:56:54
Lào Cai
20:56:54
Tây Ninh
20:56:54
Tuyên Quang
20:56:54
Quảng Ngãi
20:56:54
Hoi An
20:56:54
Hà Giang
20:56:54
Phủ Lý
20:56:54
Đồng Hới
20:56:54
Cát Bà
20:56:54
Hà Tĩnh
20:56:54
Vị Thanh
20:56:54
Đồng Xoài
20:56:54
Thị Trấn Tân Thành
20:56:54
Sơn La
20:56:54
Vĩnh Yên
20:56:54
Bắc Kạn
20:56:54
Ðông Hà
20:56:54
Đinh Văn
20:56:54
Home
/
Time
/
Vietnam