2023 lịch cho Israel


2023
năm
Gregorian, không phải năm nhuận, 365 ngày một năm. Năm 2023, có 57 ngày nghỉ và ngày nghỉ ở Israel. Theo lịch phương Đông của Trung Quốc, năm 2023 năm con thỏ. Năm bắt đầu vào ngày Chủ nhật và kết thúc vào ngày Chủ nhật.
Lịch / Hôm nay



Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31



Lịch nghỉ lễ và cuối tuần trong năm 2023 cho Israel



3 thg 1, 2023 Asarah B'Tevet (Phần mười của Tevet)
6 thg 2, 2023 Bạn Bishwat
6 thg 3, 2023 Fast of Esther
6 thg 3, 2023 Purim Eve
7 thg 3, 2023 Purim (Tel Aviv)
8 thg 3, 2023 Shushan Purim (Jerusalem)
20 thg 3, 2023 Khoảng cách tháng ba
1 thg 4, 2023 Trên đó
5 thg 4, 2023 Đêm Vượt qua
6 thg 4, 2023 Lễ Vượt Qua (Ngày 1)
7 thg 4, 2023 Lễ Vượt Qua (Ngày 2)
8 thg 4, 2023 Lễ Vượt Qua (Ngày 3)
9 thg 4, 2023 Lễ Vượt Qua (Ngày 4)
10 thg 4, 2023 Lễ Vượt Qua (Ngày 5)
11 thg 4, 2023 Lễ Vượt Qua (Ngày 6)
12 thg 4, 2023 Lễ Vượt Qua (Ngày 7)
18 thg 4, 2023 Yom HaShoah
25 thg 4, 2023 Yom HaZikaron
26 thg 4, 2023 Vào ngày bạn sẽ bị đánh bại
9 thg 5, 2023 Lag BaOmer
19 thg 5, 2023 Ngày Jerusalem
25 thg 5, 2023 Shavuot Eve
26 thg 5, 2023 Shavuot
21 thg 6, 2023 Hạ chí tháng sáu
6 thg 7, 2023 Ngày 17 của Tammuz
26 thg 7, 2023 Tisha B'Av Eve
27 thg 7, 2023 Tisha B'Av
15 thg 9, 2023 Rosh Hashana Eve
16 thg 9, 2023 Rosh Hashanah
17 thg 9, 2023 Rosh Hashana (Ngày 2)
18 thg 9, 2023 Gedaliah Fast
23 thg 9, 2023 Tháng 9 Equinox
24 thg 9, 2023 Yom Kippur Eve
25 thg 9, 2023 Yom Kippur
29 thg 9, 2023 Đêm giao thừa Sukkot
30 thg 9, 2023 Sukkot (Ngày 1)
1 thg 10, 2023 Sukkot (Ngày 2)
2 thg 10, 2023 Sukkot (Ngày 3)
3 thg 10, 2023 Sukkot (Ngày 4)
4 thg 10, 2023 Sukkot (Ngày 5)
5 thg 10, 2023 Sukkot (Ngày 6)
6 thg 10, 2023 Sukkot (Ngày 7)
7 thg 10, 2023 Shemini Atzeret
22 thg 10, 2023 Sự quan sát của trường Aliyah Day
8 thg 12, 2023 Hanukkah (Ngày 1)
9 thg 12, 2023 Hanukkah (Ngày 2)
10 thg 12, 2023 Hanukkah (Ngày 3)
11 thg 12, 2023 Hanukkah (Ngày 4)
12 thg 12, 2023 Hanukkah (Ngày 5)
13 thg 12, 2023 Hanukkah (Ngày 6)
14 thg 12, 2023 Hanukkah (Ngày 7)
15 thg 12, 2023 Hanukkah (Ngày 8)
22 thg 12, 2023 Hạ chí tháng mười hai
22 thg 12, 2023 Asarah B'Tevet (Phần mười của Tevet)
6 thg 10, 2023 Hoshn: Rabah
7 thg 10, 2023 Simchat Torah
13 thg 12, 2023 Rosh Chodesh Tevet



Tải xuống và in lịch PDF với các ngày lễ và cuối tuần cho năm 2023 cho Israel



Lịch chân dung ngày lễ
Tải xuống
In
Lịch chân dung không có ngày nghỉ
Tải xuống
In
Lịch ngày lễ
Tải xuống
In
Lịch ngang không có ngày lễ
Tải xuống
In