Ngày làm việc cho năm 2024 cho Nhật Bản


2024
năm
Ngày làm việc cho năm 2024. Có 36 ngày nghỉ và ngày nghỉ Ở Nhật vào năm 2024.


#
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
 
 
 
 
 
 
 

Lịch ngày31
Ngày làm việc19
Ngày nghỉ12
40 giờ tuần152
36 giờ tuần136.8
24 giờ tuần91.2

#
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
 
 
 
 
 
 
 

Lịch ngày29
Ngày làm việc19
Ngày nghỉ10
40 giờ tuần152
36 giờ tuần136.8
24 giờ tuần91.2

#
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
 
 
 
 
 
 
 

Lịch ngày31
Ngày làm việc21
Ngày nghỉ10
40 giờ tuần168
36 giờ tuần151.2
24 giờ tuần100.8

#
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
 
 
 
 
 
 
 

Lịch ngày30
Ngày làm việc21
Ngày nghỉ9
40 giờ tuần168
36 giờ tuần151.2
24 giờ tuần100.8

#
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
 
 
 
 
 
 
 

Lịch ngày31
Ngày làm việc21
Ngày nghỉ10
40 giờ tuần168
36 giờ tuần151.2
24 giờ tuần100.8

#
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
 
 
 
 
 
 
 

Lịch ngày30
Ngày làm việc20
Ngày nghỉ10
40 giờ tuần160
36 giờ tuần144
24 giờ tuần96

#
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
 
 
 
 
 
 
 

Lịch ngày31
Ngày làm việc22
Ngày nghỉ9
40 giờ tuần176
36 giờ tuần158.4
24 giờ tuần105.6

#
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
 
 
 
 
 
 
 

Lịch ngày31
Ngày làm việc21
Ngày nghỉ10
40 giờ tuần168
36 giờ tuần151.2
24 giờ tuần100.8

#
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30

Lịch ngày30
Ngày làm việc19
Ngày nghỉ11
40 giờ tuần152
36 giờ tuần136.8
24 giờ tuần91.2

#
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
 
 
 
 
 
 
 

Lịch ngày31
Ngày làm việc22
Ngày nghỉ9
40 giờ tuần176
36 giờ tuần158.4
24 giờ tuần105.6

#
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
 
 
 
 
 
 
 

Lịch ngày30
Ngày làm việc20
Ngày nghỉ10
40 giờ tuần160
36 giờ tuần144
24 giờ tuần96

#
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31

Lịch ngày31
Ngày làm việc21
Ngày nghỉ10
40 giờ tuần168
36 giờ tuần151.2
24 giờ tuần100.8




1 phần tư

Lịch ngày91
Ngày làm việc59
Ngày nghỉ32
40 giờ tuần472
36 giờ tuần424.8
24 giờ tuần283.2

2 phần tư

Lịch ngày91
Ngày làm việc62
Ngày nghỉ29
40 giờ tuần496
36 giờ tuần446.4
24 giờ tuần297.6

1 nưa năm

Lịch ngày182
Ngày làm việc121
Ngày nghỉ61
40 giờ tuần968
36 giờ tuần871.2
24 giờ tuần580.8

3 phần tư

Lịch ngày92
Ngày làm việc62
Ngày nghỉ30
40 giờ tuần496
36 giờ tuần446.4
24 giờ tuần297.6

4 phần tư

Lịch ngày92
Ngày làm việc63
Ngày nghỉ29
40 giờ tuần504
36 giờ tuần453.6
24 giờ tuần302.4

2 nưa năm

Lịch ngày184
Ngày làm việc125
Ngày nghỉ59
40 giờ tuần1000
36 giờ tuần900
24 giờ tuần600

1 năm

Lịch ngày366
Ngày làm việc246
Ngày nghỉ120
40 giờ tuần1968
36 giờ tuần1771.2
24 giờ tuần1180.8



Lịch ngày làm việc năm 2024 cho Nhật Bản



1 thg 1, 2024 Ngay đâu năm
2 thg 1, 2024 Ngày lễ Ngân hàng 2 tháng 1
3 thg 1, 2024 Ngày lễ Ngân hàng 3 tháng 1
8 thg 1, 2024 Ngày đến tuổi
11 thg 2, 2024 Ngày quốc khánh
12 thg 2, 2024 Ngày thành lập quốc gia được quan sát
14 thg 2, 2024 ngày lễ tình nhân
23 thg 2, 2024 Sinh nhật hoàng đế
3 thg 3, 2024 Lễ hội búp bê
20 thg 3, 2024 Khoảng cách tháng ba
20 thg 3, 2024 Lập xuân
29 thg 4, 2024 Ngày Shōwa
3 thg 5, 2024 Ngày tưởng niệm hiến pháp
4 thg 5, 2024 Ngày cây xanh
5 thg 5, 2024 Ngày trẻ em
6 thg 5, 2024 Ngày thiếu nhi được quan sát
21 thg 6, 2024 Hạ chí tháng sáu
7 thg 7, 2024 Lễ hội sao
15 thg 7, 2024 Ngày biển
6 thg 8, 2024 Ngày tưởng niệm Hiroshima
9 thg 8, 2024 Ngày tưởng niệm Nagasaki
11 thg 8, 2024 Ngày miền núi
12 thg 8, 2024 Ngày nghỉ cho Ngày leo núi
16 thg 9, 2024 Tôn trọng Ngày cao niên
22 thg 9, 2024 Tháng 9 Equinox
22 thg 9, 2024 Thu phân
23 thg 9, 2024 Autumn Equinox được quan sát
14 thg 10, 2024 Ngày hội thể thao
3 thg 11, 2024 Ngày văn hóa
4 thg 11, 2024 Ngày văn hóa được quan sát
15 thg 11, 2024 Ngày 7-5-3
23 thg 11, 2024 Ngày lễ tạ ơn lao động
21 thg 12, 2024 Hạ chí tháng mười hai
25 thg 12, 2024 Giáng sinh
31 thg 12, 2024 Ngày lễ Ngân hàng 31 tháng 12
3 thg 3, 2024 Lễ hội nữ sinh