Ngày làm việc cho năm 2024 cho Israel


2024
năm
Ngày làm việc cho năm 2024. Có 53 ngày nghỉ và ngày nghỉ ở Israel vào năm 2024.


#
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
 
 
 
 
 
 
 

Lịch ngày31
Ngày làm việc23
Ngày nghỉ8
40 giờ tuần184
36 giờ tuần165.6
24 giờ tuần110.4

#
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
 
 
 
 
 
 
 

Lịch ngày29
Ngày làm việc21
Ngày nghỉ8
40 giờ tuần168
36 giờ tuần151.2
24 giờ tuần100.8

#
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
 
 
 
 
 
 
 

Lịch ngày31
Ngày làm việc20
Ngày nghỉ11
40 giờ tuần160
36 giờ tuần144
24 giờ tuần96

#
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
 
 
 
 
 
 
 

Lịch ngày30
Ngày làm việc20
Ngày nghỉ10
40 giờ tuần160
36 giờ tuần144
24 giờ tuần96

#
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
 
 
 
 
 
 
 

Lịch ngày31
Ngày làm việc22
Ngày nghỉ9
40 giờ tuần176
36 giờ tuần158.4
24 giờ tuần105.6

#
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
 
 
 
 
 
 
 

Lịch ngày30
Ngày làm việc19
Ngày nghỉ11
40 giờ tuần152
36 giờ tuần136.8
24 giờ tuần91.2

#
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
 
 
 
 
 
 
 

Lịch ngày31
Ngày làm việc23
Ngày nghỉ8
40 giờ tuần184
36 giờ tuần165.6
24 giờ tuần110.4

#
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
 
 
 
 
 
 
 

Lịch ngày31
Ngày làm việc22
Ngày nghỉ9
40 giờ tuần176
36 giờ tuần158.4
24 giờ tuần105.6

#
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30

Lịch ngày30
Ngày làm việc21
Ngày nghỉ9
40 giờ tuần168
36 giờ tuần151.2
24 giờ tuần100.8

#
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
 
 
 
 
 
 
 

Lịch ngày31
Ngày làm việc19
Ngày nghỉ12
40 giờ tuần152
36 giờ tuần136.8
24 giờ tuần91.2

#
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
 
 
 
 
 
 
 

Lịch ngày30
Ngày làm việc21
Ngày nghỉ9
40 giờ tuần168
36 giờ tuần151.2
24 giờ tuần100.8

#
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31

Lịch ngày31
Ngày làm việc22
Ngày nghỉ9
40 giờ tuần176
36 giờ tuần158.4
24 giờ tuần105.6




1 phần tư

Lịch ngày91
Ngày làm việc64
Ngày nghỉ27
40 giờ tuần512
36 giờ tuần460.8
24 giờ tuần307.2

2 phần tư

Lịch ngày91
Ngày làm việc61
Ngày nghỉ30
40 giờ tuần488
36 giờ tuần439.2
24 giờ tuần292.8

1 nưa năm

Lịch ngày182
Ngày làm việc125
Ngày nghỉ57
40 giờ tuần1000
36 giờ tuần900
24 giờ tuần600

3 phần tư

Lịch ngày92
Ngày làm việc66
Ngày nghỉ26
40 giờ tuần528
36 giờ tuần475.2
24 giờ tuần316.8

4 phần tư

Lịch ngày92
Ngày làm việc62
Ngày nghỉ30
40 giờ tuần496
36 giờ tuần446.4
24 giờ tuần297.6

2 nưa năm

Lịch ngày184
Ngày làm việc128
Ngày nghỉ56
40 giờ tuần1024
36 giờ tuần921.6
24 giờ tuần614.4

1 năm

Lịch ngày366
Ngày làm việc253
Ngày nghỉ113
40 giờ tuần2024
36 giờ tuần1821.6
24 giờ tuần1214.4



Lịch ngày làm việc năm 2024 cho Israel



25 thg 1, 2024 Bạn Bishwat
20 thg 3, 2024 Khoảng cách tháng ba
21 thg 3, 2024 Fast of Esther
23 thg 3, 2024 Purim Eve
24 thg 3, 2024 Purim (Tel Aviv)
25 thg 3, 2024 Shushan Purim (Jerusalem)
18 thg 4, 2024 Trên đó
22 thg 4, 2024 Đêm Vượt qua
23 thg 4, 2024 Lễ Vượt Qua (Ngày 1)
24 thg 4, 2024 Lễ Vượt Qua (Ngày 2)
25 thg 4, 2024 Lễ Vượt Qua (Ngày 3)
26 thg 4, 2024 Lễ Vượt Qua (Ngày 4)
27 thg 4, 2024 Lễ Vượt Qua (Ngày 5)
28 thg 4, 2024 Lễ Vượt Qua (Ngày 6)
29 thg 4, 2024 Lễ Vượt Qua (Ngày 7)
6 thg 5, 2024 Yom HaShoah
13 thg 5, 2024 Yom HaZikaron
14 thg 5, 2024 Vào ngày bạn sẽ bị đánh bại
26 thg 5, 2024 Lag BaOmer
5 thg 6, 2024 Ngày Jerusalem
11 thg 6, 2024 Shavuot Eve
12 thg 6, 2024 Shavuot
20 thg 6, 2024 Hạ chí tháng sáu
23 thg 7, 2024 Ngày 17 của Tammuz
12 thg 8, 2024 Tisha B'Av Eve
13 thg 8, 2024 Tisha B'Av
22 thg 9, 2024 Tháng 9 Equinox
2 thg 10, 2024 Rosh Hashana Eve
3 thg 10, 2024 Rosh Hashanah
4 thg 10, 2024 Rosh Hashana (Ngày 2)
6 thg 10, 2024 Gedaliah Fast
11 thg 10, 2024 Yom Kippur Eve
12 thg 10, 2024 Yom Kippur
16 thg 10, 2024 Đêm giao thừa Sukkot
17 thg 10, 2024 Sukkot (Ngày 1)
18 thg 10, 2024 Sukkot (Ngày 2)
19 thg 10, 2024 Sukkot (Ngày 3)
20 thg 10, 2024 Sukkot (Ngày 4)
21 thg 10, 2024 Sukkot (Ngày 5)
22 thg 10, 2024 Sukkot (Ngày 6)
23 thg 10, 2024 Sukkot (Ngày 7)
24 thg 10, 2024 Shemini Atzeret
8 thg 11, 2024 Sự quan sát của trường Aliyah Day
21 thg 12, 2024 Hạ chí tháng mười hai
26 thg 12, 2024 Hanukkah (Ngày 1)
27 thg 12, 2024 Hanukkah (Ngày 2)
28 thg 12, 2024 Hanukkah (Ngày 3)
29 thg 12, 2024 Hanukkah (Ngày 4)
30 thg 12, 2024 Hanukkah (Ngày 5)
31 thg 12, 2024 Hanukkah (Ngày 6)
23 thg 10, 2024 Hoshn: Rabah
24 thg 10, 2024 Simchat Torah
31 thg 12, 2024 Rosh Chodesh Tevet