Trăng khuyết vào năm 1998


1998
năm
Âm lịch trăng khuyết vào năm 1998. Ngày chính xác của những ngày trăng khuyết.


Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1

4
2

5
3

6
4

7
5

8
6

9
7

10
8

11
9

12
10

13
11

14
12

15
13

16
14

17
15

18
16

19
17

20
18

21
19

22
20

23
21

24
22

25
23

26
24

27
25

28
26

29
27

30
28

1
29

2
30

3
31

4
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1

5
2

6
3

7
4

8
5

9
6

10
7

11
8

12
9

13
10

14
11

15
12

16
13

17
14

18
15

19
16

20
17

21
18

22
19

23
20

24
21

25
22

26
23

27
24

28
25

29
26

1
27

2
28

3
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1

4
2

5
3

6
4

7
5

8
6

9
7

10
8

11
9

12
10

13
11

14
12

15
13

16
14

17
15

18
16

19
17

20
18

21
19

22
20

23
21

24
22

25
23

26
24

27
25

28
26

29
27

30
28

1
29

2
30

3
31

4
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1

5
2

6
3

7
4

8
5

9
6

10
7

11
8

12
9

13
10

14
11

15
12

16
13

17
14

18
15

19
16

20
17

21
18

22
19

23
20

24
21

25
22

26
23

27
24

28
25

29
26

1
27

2
28

3
29

4
30

5
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1

6
2

7
3

8
4

9
5

10
6

11
7

12
8

13
9

14
10

15
11

16
12

17
13

18
14

19
15

20
16

21
17

22
18

23
19

24
20

25
21

26
22

27
23

28
24

29
25

1
26

2
27

3
28

4
29

5
30

6
31

7
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1

8
2

9
3

10
4

11
5

12
6

13
7

14
8

15
9

16
10

17
11

18
12

19
13

20
14

21
15

22
16

23
17

24
18

25
19

26
20

27
21

28
22

29
23

30
24

1
25

2
26

3
27

4
28

5
29

6
30

7
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1

8
2

9
3

10
4

11
5

12
6

13
7

14
8

15
9

16
10

17
11

18
12

19
13

20
14

21
15

22
16

23
17

24
18

25
19

26
20

27
21

28
22

29
23

1
24

2
25

3
26

4
27

5
28

6
29

7
30

8
31

9
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1

10
2

11
3

12
4

13
5

14
6

15
7

16
8

17
9

18
10

19
11

20
12

21
13

22
14

23
15

24
16

25
17

26
18

27
19

28
20

29
21

30
22

1
23

2
24

3
25

4
26

5
27

6
28

7
29

8
30

9
31

10
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1

11
2

12
3

13
4

14
5

15
6

16
7

17
8

18
9

19
10

20
11

21
12

22
13

23
14

24
15

25
16

26
17

27
18

28
19

29
20

1
21

2
22

3
23

4
24

5
25

6
26

7
27

8
28

9
29

10
30

11
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1

12
2

13
3

14
4

15
5

16
6

17
7

18
8

19
9

20
10

21
11

22
12

23
13

24
14

25
15

26
16

27
17

28
18

29
19

30
20

1
21

2
22

3
23

4
24

5
25

6
26

7
27

8
28

9
29

10
30

11
31

12
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1

13
2

14
3

15
4

16
5

17
6

18
7

19
8

20
9

21
10

22
11

23
12

24
13

25
14

26
15

27
16

28
17

29
18

30
19

1
20

2
21

3
22

4
23

5
24

6
25

7
26

8
27

9
28

10
29

11
30

12
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1

13
2

14
3

15
4

16
5

17
6

18
7

19
8

20
9

21
10

22
11

23
12

24
13

25
14

26
15

27
16

28
17

29
18

30
19

1
20

2
21

3
22

4
23

5
24

6
25

7
26

8
27

9
28

10
29

11
30

12
31

13



Trăng khuyết vào năm 1998



Trăng khuyết từ 13 thg 1, 1998 đến 19 thg 1, 1998
Trăng quý ba20 thg 1, 1998
Lưỡi liềm vẫy từ 21 thg 1, 1998 đến 27 thg 1, 1998
Trăng khuyết từ 12 thg 2, 1998 đến 18 thg 2, 1998
Trăng quý ba19 thg 2, 1998
Lưỡi liềm vẫy từ 20 thg 2, 1998 đến 25 thg 2, 1998
Trăng khuyết từ 14 thg 3, 1998 đến 20 thg 3, 1998
Trăng quý ba21 thg 3, 1998
Lưỡi liềm vẫy từ 22 thg 3, 1998 đến 27 thg 3, 1998
Trăng khuyết từ 12 thg 4, 1998 đến 18 thg 4, 1998
Trăng quý ba19 thg 4, 1998
Lưỡi liềm vẫy từ 20 thg 4, 1998 đến 25 thg 4, 1998
Trăng khuyết từ 12 thg 5, 1998 đến 18 thg 5, 1998
Trăng quý ba19 thg 5, 1998
Lưỡi liềm vẫy từ 20 thg 5, 1998 đến 24 thg 5, 1998
Trăng khuyết từ 11 thg 6, 1998 đến 16 thg 6, 1998
Trăng quý ba17 thg 6, 1998
Lưỡi liềm vẫy từ 18 thg 6, 1998 đến 23 thg 6, 1998
Trăng khuyết từ 10 thg 7, 1998 đến 15 thg 7, 1998
Trăng quý ba16 thg 7, 1998
Lưỡi liềm vẫy từ 17 thg 7, 1998 đến 22 thg 7, 1998
Trăng khuyết từ 9 thg 8, 1998 đến 13 thg 8, 1998
Trăng quý ba14 thg 8, 1998
Lưỡi liềm vẫy từ 15 thg 8, 1998 đến 21 thg 8, 1998
Trăng khuyết từ 7 thg 9, 1998 đến 12 thg 9, 1998
Trăng quý ba13 thg 9, 1998
Lưỡi liềm vẫy từ 14 thg 9, 1998 đến 19 thg 9, 1998
Trăng khuyết từ 6 thg 10, 1998 đến 11 thg 10, 1998
Trăng quý ba12 thg 10, 1998
Lưỡi liềm vẫy từ 13 thg 10, 1998 đến 19 thg 10, 1998
Trăng khuyết từ 5 thg 11, 1998 đến 10 thg 11, 1998
Trăng quý ba11 thg 11, 1998
Lưỡi liềm vẫy từ 12 thg 11, 1998 đến 18 thg 11, 1998
Trăng khuyết từ 4 thg 12, 1998 đến 9 thg 12, 1998
Trăng quý ba10 thg 12, 1998
Lưỡi liềm vẫy từ 11 thg 12, 1998 đến 18 thg 12, 1998
Trăng khuyết từ 3 thg 1, 1999 đến 8 thg 1, 1999
Trăng quý ba9 thg 1, 1999
Lưỡi liềm vẫy từ 10 thg 1, 1999 đến 16 thg 1, 1999