Lịch âm Tháng 9 năm 2031




Tháng 9
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1

15
2

16
3

17
4

18
5

19
6

20
7

21
8

22
9

23
10

24
11

25
12

26
13

27
14

28
15

29
16

30
17

1
18

2
19

3
20

4
21

5
22

6
23

7
24

8
25

9
26

10
27

11
28

12
29

13
30

14



Các tuần trăng vào Tháng 9 năm 2031



Trăng non18 thg 8, 2031
Waxing lưỡi liềm từ 19 thg 8, 2031 đến 24 thg 8, 2031
Trăng đầu quý25 thg 8, 2031
Trăng mọc từ 26 thg 8, 2031 đến 31 thg 8, 2031
Trăng tròn1 thg 9, 2031
Trăng khuyết từ 2 thg 9, 2031 đến 7 thg 9, 2031
Trăng quý ba8 thg 9, 2031
Lưỡi liềm vẫy từ 9 thg 9, 2031 đến 16 thg 9, 2031
Trăng non17 thg 9, 2031
Waxing lưỡi liềm từ 18 thg 9, 2031 đến 22 thg 9, 2031
Trăng đầu quý23 thg 9, 2031
Trăng mọc từ 24 thg 9, 2031 đến 29 thg 9, 2031
Trăng tròn30 thg 9, 2031
Trăng khuyết từ 1 thg 10, 2031 đến 7 thg 10, 2031
Trăng quý ba8 thg 10, 2031
Lưỡi liềm vẫy từ 9 thg 10, 2031 đến 15 thg 10, 2031