Lịch ngày làm việc cho năm 2024 cho Trung Quốc


2024
năm
Lịch ngày làm việc cho năm 2024 với các tuần. Tuần làm việc năm ngày. Có 38 ngày nghỉ và ngày nghỉ ở Trung Quốc vào năm 2024. Lịch có giờ làm việc và hoãn các ngày nghỉ lễ.


#
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
 
 
 
 
 
 
 

Lịch ngày31
Ngày làm việc22
Ngày nghỉ9
40 giờ tuần176
36 giờ tuần158.4
24 giờ tuần105.6

#
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
 
 
 
 
 
 
 

Lịch ngày29
Ngày làm việc16
Ngày nghỉ13
40 giờ tuần128
36 giờ tuần115.2
24 giờ tuần76.8

#
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
 
 
 
 
 
 
 

Lịch ngày31
Ngày làm việc20
Ngày nghỉ11
40 giờ tuần160
36 giờ tuần144
24 giờ tuần96

#
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
 
 
 
 
 
 
 

Lịch ngày30
Ngày làm việc21
Ngày nghỉ9
40 giờ tuần168
36 giờ tuần151.2
24 giờ tuần100.8

#
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
 
 
 
 
 
 
 

Lịch ngày31
Ngày làm việc22
Ngày nghỉ9
40 giờ tuần176
36 giờ tuần158.4
24 giờ tuần105.6

#
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
 
 
 
 
 
 
 

Lịch ngày30
Ngày làm việc19
Ngày nghỉ11
40 giờ tuần152
36 giờ tuần136.8
24 giờ tuần91.2

#
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
 
 
 
 
 
 
 

Lịch ngày31
Ngày làm việc23
Ngày nghỉ8
40 giờ tuần184
36 giờ tuần165.6
24 giờ tuần110.4

#
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
 
 
 
 
 
 
 

Lịch ngày31
Ngày làm việc21
Ngày nghỉ10
40 giờ tuần168
36 giờ tuần151.2
24 giờ tuần100.8

#
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30

Lịch ngày30
Ngày làm việc20
Ngày nghỉ10
40 giờ tuần160
36 giờ tuần144
24 giờ tuần96

#
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
 
 
 
 
 
 
 

Lịch ngày31
Ngày làm việc18
Ngày nghỉ13
40 giờ tuần144
36 giờ tuần129.6
24 giờ tuần86.4

#
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
 
 
 
 
 
 
 

Lịch ngày30
Ngày làm việc21
Ngày nghỉ9
40 giờ tuần168
36 giờ tuần151.2
24 giờ tuần100.8

#
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31

Lịch ngày31
Ngày làm việc22
Ngày nghỉ9
40 giờ tuần176
36 giờ tuần158.4
24 giờ tuần105.6




1 phần tư

Lịch ngày91
Ngày làm việc58
Ngày nghỉ33
40 giờ tuần464
36 giờ tuần417.6
24 giờ tuần278.4

2 phần tư

Lịch ngày91
Ngày làm việc62
Ngày nghỉ29
40 giờ tuần496
36 giờ tuần446.4
24 giờ tuần297.6

1 nưa năm

Lịch ngày182
Ngày làm việc120
Ngày nghỉ62
40 giờ tuần960
36 giờ tuần864
24 giờ tuần576

3 phần tư

Lịch ngày92
Ngày làm việc64
Ngày nghỉ28
40 giờ tuần512
36 giờ tuần460.8
24 giờ tuần307.2

4 phần tư

Lịch ngày92
Ngày làm việc61
Ngày nghỉ31
40 giờ tuần488
36 giờ tuần439.2
24 giờ tuần292.8

2 nưa năm

Lịch ngày184
Ngày làm việc125
Ngày nghỉ59
40 giờ tuần1000
36 giờ tuần900
24 giờ tuần600

1 năm

Lịch ngày366
Ngày làm việc245
Ngày nghỉ121
40 giờ tuần1960
36 giờ tuần1764
24 giờ tuần1176



Lịch ngày làm việc với các ngày lễ và cuối tuần vào năm 2024 cho Trung Quốc



1 thg 1, 2024 Ngay đâu năm
9 thg 2, 2024 Đêm hội mùa xuân
10 thg 2, 2024 Tết nguyên đán
11 thg 2, 2024 Lễ hội mùa xuân Kỳ nghỉ tuần lễ vàng
12 thg 2, 2024 Lễ hội mùa xuân Kỳ nghỉ tuần lễ vàng
13 thg 2, 2024 Lễ hội mùa xuân Kỳ nghỉ tuần lễ vàng
14 thg 2, 2024 Lễ hội mùa xuân Kỳ nghỉ tuần lễ vàng
15 thg 2, 2024 Lễ hội mùa xuân Kỳ nghỉ tuần lễ vàng
24 thg 2, 2024 Lễ hội đèn lồng
8 thg 3, 2024 ngày Quốc tế Phụ nữ
11 thg 3, 2024 Lễ hội Zhonghe
12 thg 3, 2024 Ngày Arbor
20 thg 3, 2024 Khoảng cách tháng ba
4 thg 4, 2024 Qing Ming J IE
1 thg 5, 2024 Ngày lao động
4 thg 5, 2024 Tuổi Trẻ
1 thg 6, 2024 Ngày trẻ em
10 thg 6, 2024 Lễ hội thuyền rồng
21 thg 6, 2024 Hạ chí tháng sáu
1 thg 7, 2024 Ngày thành lập CPC
11 thg 7, 2024 Ngày hàng hải
1 thg 8, 2024 Ngày quân đội
10 thg 8, 2024 Ngày lễ tình nhân của Trung Quốc
18 thg 8, 2024 Lễ hội tinh thần
10 thg 9, 2024 Ngày Nhà giáo
17 thg 9, 2024 Lễ hội trung thu
22 thg 9, 2024 Tháng 9 Equinox
1 thg 10, 2024 ngày Quốc khánh
2 thg 10, 2024 Ngày lễ quốc khánh Tuần lễ vàng
3 thg 10, 2024 Ngày lễ quốc khánh Tuần lễ vàng
4 thg 10, 2024 Ngày lễ quốc khánh Tuần lễ vàng
5 thg 10, 2024 Ngày lễ quốc khánh Tuần lễ vàng
6 thg 10, 2024 Ngày lễ quốc khánh Tuần lễ vàng
7 thg 10, 2024 Ngày lễ quốc khánh Tuần lễ vàng
11 thg 10, 2024 Lễ hội đôi lần thứ chín
8 thg 11, 2024 Ngày nhà báo
21 thg 12, 2024 Hạ chí tháng mười hai
25 thg 12, 2024 ngày Giáng Sinh