2030 lịch cho Thụy Sĩ


2030
năm
Gregorian, không phải năm nhuận, 365 ngày một năm. Năm 2030, có 40 ngày nghỉ và ngày nghỉ ở Thụy Sĩ. Theo lịch phương Đông của Trung Quốc, năm 2030 năm con chó. Năm bắt đầu vào thứ ba và kết thúc vào thứ ba.
Lịch / Hôm nay



Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31



Lịch nghỉ lễ và cuối tuần trong năm 2030 cho Thụy Sĩ



1 thg 1, 2030 Ngay đâu năm
2 thg 1, 2030 Ngày Berchtold
6 thg 1, 2030 Lễ hiển linh
14 thg 2, 2030 ngày lễ tình nhân
1 thg 3, 2030 Ngày cộng hòa
19 thg 3, 2030 Ngày thánh Joseph
20 thg 3, 2030 Khoảng cách tháng ba
31 thg 3, 2030 Giờ tiết kiệm ánh sáng ban ngày bắt đầu
4 thg 4, 2030 Đi xe Näfelser
19 thg 4, 2030 Thứ sáu tốt lành
21 thg 4, 2030 Chủ nhật Phục sinh
22 thg 4, 2030 Thứ Hai Phục Sinh
1 thg 5, 2030 Ngày tháng năm
30 thg 5, 2030 Lể thăng thiên
9 thg 6, 2030 Lễ Ngũ tuần
10 thg 6, 2030 Thứ Hai Lễ Ngũ Tuần
20 thg 6, 2030 Cơ thể của Christ
21 thg 6, 2030 Hạ chí tháng sáu
23 thg 6, 2030 Ngày quốc khánh Jura
29 thg 6, 2030 Thánh Peter và Thánh Paul
1 thg 8, 2030 Ngày quốc khánh Thụy Sĩ
15 thg 8, 2030 Đức mẹ Maria
5 thg 9, 2030 Young Genevese
7 thg 9, 2030 Bắn trai
8 thg 9, 2030 Bắn trai
9 thg 9, 2030 Bắn trai
15 thg 9, 2030 Nhanh liên bang Thụy Sĩ
16 thg 9, 2030 Liên bang Nhanh Thứ Hai
23 thg 9, 2030 Tháng 9 Equinox
22 thg 9, 2030 Ngày Mauritius
25 thg 9, 2030 Thánh Nicholas of Flüe
27 thg 10, 2030 Giờ tiết kiệm ánh sáng ban ngày kết thúc
1 thg 11, 2030 Ngày tất cả các vị thánh
8 thg 12, 2030 thụ thai vô nhiễm
21 thg 12, 2030 Hạ chí tháng mười hai
24 thg 12, 2030 đêm Giáng sinh
25 thg 12, 2030 ngày Giáng Sinh
26 thg 12, 2030 Ngày thánh Stephen
31 thg 12, 2030 Giao thừa
31 thg 12, 2030 Ngày phục hồi



Tải xuống và in lịch PDF với các ngày lễ và cuối tuần cho năm 2030 cho Thụy Sĩ



Lịch chân dung ngày lễ
Tải xuống
In
Lịch chân dung không có ngày nghỉ
Tải xuống
In
Lịch ngày lễ
Tải xuống
In
Lịch ngang không có ngày lễ
Tải xuống
In