2030 lịch cho Latvia


2030
năm
Gregorian, không phải năm nhuận, 365 ngày một năm. Năm 2030, có 28 ngày nghỉ và ngày nghỉ ở Latvia. Theo lịch phương Đông của Trung Quốc, năm 2030 năm con chó. Năm bắt đầu vào thứ ba và kết thúc vào thứ ba.
Lịch / Hôm nay



Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31



Lịch nghỉ lễ và cuối tuần trong năm 2030 cho Latvia



1 thg 1, 2030 Ngay đâu năm
14 thg 2, 2030 ngày lễ tình nhân
20 thg 3, 2030 Khoảng cách tháng ba
31 thg 3, 2030 Giờ tiết kiệm ánh sáng ban ngày bắt đầu
19 thg 4, 2030 Thứ sáu tốt lành
20 thg 4, 2030 Thứ bảy tuần thánh
21 thg 4, 2030 Chủ nhật Phục sinh
22 thg 4, 2030 Thứ Hai Phục Sinh
1 thg 5, 2030 Ngày lao động
1 thg 5, 2030 Ngày hội đồng lập hiến
4 thg 5, 2030 Ngày phục hồi độc lập
6 thg 5, 2030 Ngày phục hồi độc lập được tổ chức
12 thg 5, 2030 Ngày của Mẹ
9 thg 6, 2030 Whitsunday
21 thg 6, 2030 Hạ chí tháng sáu
23 thg 6, 2030 Đêm giao thừa
24 thg 6, 2030 Ngày mùa hè
8 thg 9, 2030 Ngày của cha
23 thg 9, 2030 Tháng 9 Equinox
27 thg 10, 2030 Giờ tiết kiệm ánh sáng ban ngày kết thúc
31 thg 10, 2030 Halloween
18 thg 11, 2030 Ngày tuyên bố của Cộng hòa Latvia
21 thg 12, 2030 Hạ chí tháng mười hai
24 thg 12, 2030 đêm Giáng sinh
25 thg 12, 2030 ngày Giáng Sinh
26 thg 12, 2030 Ngày thứ hai của lễ giáng sinh
31 thg 12, 2030 Giao thừa
1 thg 5, 2030 Ngày tháng năm



Tải xuống và in lịch PDF với các ngày lễ và cuối tuần cho năm 2030 cho Latvia



Lịch chân dung ngày lễ
Tải xuống
In
Lịch chân dung không có ngày nghỉ
Tải xuống
In
Lịch ngày lễ
Tải xuống
In
Lịch ngang không có ngày lễ
Tải xuống
In