2030 lịch cho Cuba


2030
năm
Gregorian, không phải năm nhuận, 365 ngày một năm. Năm 2030, có 23 ngày nghỉ và ngày nghỉ ở Cuba. Theo lịch phương Đông của Trung Quốc, năm 2030 năm con chó. Năm bắt đầu vào thứ ba và kết thúc vào thứ ba.
Lịch / Hôm nay



Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31



Lịch nghỉ lễ và cuối tuần trong năm 2030 cho Cuba



1 thg 1, 2030 Ngày giải phóng
2 thg 1, 2030 Ngày tết
6 thg 1, 2030 Lễ hiển linh
28 thg 1, 2030 Lễ tưởng niệm ngày sinh của José Martí
10 thg 3, 2030 Giờ tiết kiệm ánh sáng ban ngày bắt đầu
20 thg 3, 2030 Khoảng cách tháng ba
14 thg 4, 2030 Chủ nhật Lễ Lá
18 thg 4, 2030 Thứ Năm Maundy
19 thg 4, 2030 Thứ sáu tốt lành
1 thg 5, 2030 Ngày lao động
12 thg 5, 2030 Ngày của Mẹ
20 thg 5, 2030 Ngày Quốc Khánh
21 thg 6, 2030 Hạ chí tháng sáu
25 thg 7, 2030 Kỷ niệm cách mạng
26 thg 7, 2030 Ngày nổi dậy
27 thg 7, 2030 Lễ kỷ niệm cách mạng
22 thg 9, 2030 Tháng 9 Equinox
10 thg 10, 2030 Bắt đầu chiến tranh giành độc lập
3 thg 11, 2030 Giờ tiết kiệm ánh sáng ban ngày kết thúc
21 thg 12, 2030 Hạ chí tháng mười hai
25 thg 12, 2030 ngày Giáng Sinh
31 thg 12, 2030 Giao thừa
1 thg 5, 2030 Ngày tháng năm



Tải xuống và in lịch PDF với các ngày lễ và cuối tuần cho năm 2030 cho Cuba



Lịch chân dung ngày lễ
Tải xuống
In
Lịch chân dung không có ngày nghỉ
Tải xuống
In
Lịch ngày lễ
Tải xuống
In
Lịch ngang không có ngày lễ
Tải xuống
In