2030 lịch cho Trung Quốc


2030
năm
Gregorian, không phải năm nhuận, 365 ngày một năm. Năm 2030, có 38 ngày nghỉ và ngày nghỉ ở Trung Quốc. Theo lịch phương Đông của Trung Quốc, năm 2030 năm con chó. Năm bắt đầu vào thứ ba và kết thúc vào thứ ba.
Lịch / Hôm nay



Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31



Lịch nghỉ lễ và cuối tuần trong năm 2030 cho Trung Quốc



1 thg 1, 2030 Ngay đâu năm
2 thg 2, 2030 Đêm hội mùa xuân
3 thg 2, 2030 Tết nguyên đán
4 thg 2, 2030 Lễ hội mùa xuân Kỳ nghỉ tuần lễ vàng
5 thg 2, 2030 Lễ hội mùa xuân Kỳ nghỉ tuần lễ vàng
6 thg 2, 2030 Lễ hội mùa xuân Kỳ nghỉ tuần lễ vàng
7 thg 2, 2030 Lễ hội mùa xuân Kỳ nghỉ tuần lễ vàng
8 thg 2, 2030 Lễ hội mùa xuân Kỳ nghỉ tuần lễ vàng
17 thg 2, 2030 Lễ hội đèn lồng
5 thg 3, 2030 Lễ hội Zhonghe
8 thg 3, 2030 ngày Quốc tế Phụ nữ
12 thg 3, 2030 Ngày Arbor
20 thg 3, 2030 Khoảng cách tháng ba
5 thg 4, 2030 Qing Ming J IE
1 thg 5, 2030 Ngày lao động
4 thg 5, 2030 Tuổi Trẻ
1 thg 6, 2030 Ngày trẻ em
5 thg 6, 2030 Lễ hội thuyền rồng
21 thg 6, 2030 Hạ chí tháng sáu
1 thg 7, 2030 Ngày thành lập CPC
11 thg 7, 2030 Ngày hàng hải
1 thg 8, 2030 Ngày quân đội
5 thg 8, 2030 Ngày lễ tình nhân của Trung Quốc
13 thg 8, 2030 Lễ hội tinh thần
10 thg 9, 2030 Ngày Nhà giáo
12 thg 9, 2030 Lễ hội trung thu
23 thg 9, 2030 Tháng 9 Equinox
1 thg 10, 2030 ngày Quốc khánh
2 thg 10, 2030 Ngày lễ quốc khánh Tuần lễ vàng
3 thg 10, 2030 Ngày lễ quốc khánh Tuần lễ vàng
4 thg 10, 2030 Ngày lễ quốc khánh Tuần lễ vàng
5 thg 10, 2030 Ngày lễ quốc khánh Tuần lễ vàng
5 thg 10, 2030 Lễ hội đôi lần thứ chín
6 thg 10, 2030 Ngày lễ quốc khánh Tuần lễ vàng
7 thg 10, 2030 Ngày lễ quốc khánh Tuần lễ vàng
8 thg 11, 2030 Ngày nhà báo
22 thg 12, 2030 Hạ chí tháng mười hai
25 thg 12, 2030 ngày Giáng Sinh



Tải xuống và in lịch PDF với các ngày lễ và cuối tuần cho năm 2030 cho Trung Quốc



Lịch chân dung ngày lễ
Tải xuống
In
Lịch chân dung không có ngày nghỉ
Tải xuống
In
Lịch ngày lễ
Tải xuống
In
Lịch ngang không có ngày lễ
Tải xuống
In