2029 lịch cho Thụy Sĩ


2029
năm
Gregorian, không phải năm nhuận, 365 ngày một năm. Năm 2029, có 40 ngày nghỉ và ngày nghỉ ở Thụy Sĩ. Theo lịch phương Đông của Trung Quốc, năm 2029 năm dậu. Năm bắt đầu vào thứ hai và kết thúc vào thứ hai.
Lịch / Hôm nay



Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31



Lịch nghỉ lễ và cuối tuần trong năm 2029 cho Thụy Sĩ



1 thg 1, 2029 Ngay đâu năm
2 thg 1, 2029 Ngày Berchtold
6 thg 1, 2029 Lễ hiển linh
14 thg 2, 2029 ngày lễ tình nhân
1 thg 3, 2029 Ngày cộng hòa
19 thg 3, 2029 Ngày thánh Joseph
20 thg 3, 2029 Khoảng cách tháng ba
25 thg 3, 2029 Giờ tiết kiệm ánh sáng ban ngày bắt đầu
30 thg 3, 2029 Thứ sáu tốt lành
1 thg 4, 2029 Chủ nhật Phục sinh
2 thg 4, 2029 Thứ Hai Phục Sinh
5 thg 4, 2029 Đi xe Näfelser
1 thg 5, 2029 Ngày tháng năm
10 thg 5, 2029 Lể thăng thiên
20 thg 5, 2029 Lễ Ngũ tuần
21 thg 5, 2029 Thứ Hai Lễ Ngũ Tuần
31 thg 5, 2029 Cơ thể của Christ
21 thg 6, 2029 Hạ chí tháng sáu
23 thg 6, 2029 Ngày quốc khánh Jura
29 thg 6, 2029 Thánh Peter và Thánh Paul
1 thg 8, 2029 Ngày quốc khánh Thụy Sĩ
15 thg 8, 2029 Đức mẹ Maria
6 thg 9, 2029 Young Genevese
8 thg 9, 2029 Bắn trai
9 thg 9, 2029 Bắn trai
10 thg 9, 2029 Bắn trai
16 thg 9, 2029 Nhanh liên bang Thụy Sĩ
17 thg 9, 2029 Liên bang Nhanh Thứ Hai
22 thg 9, 2029 Tháng 9 Equinox
22 thg 9, 2029 Ngày Mauritius
25 thg 9, 2029 Thánh Nicholas of Flüe
28 thg 10, 2029 Giờ tiết kiệm ánh sáng ban ngày kết thúc
1 thg 11, 2029 Ngày tất cả các vị thánh
8 thg 12, 2029 thụ thai vô nhiễm
21 thg 12, 2029 Hạ chí tháng mười hai
24 thg 12, 2029 đêm Giáng sinh
25 thg 12, 2029 ngày Giáng Sinh
26 thg 12, 2029 Ngày thánh Stephen
31 thg 12, 2029 Giao thừa
31 thg 12, 2029 Ngày phục hồi



Tải xuống và in lịch PDF với các ngày lễ và cuối tuần cho năm 2029 cho Thụy Sĩ



Lịch chân dung ngày lễ
Tải xuống
In
Lịch chân dung không có ngày nghỉ
Tải xuống
In
Lịch ngày lễ
Tải xuống
In
Lịch ngang không có ngày lễ
Tải xuống
In