2029 lịch cho Thụy Điển


2029
năm
Gregorian, không phải năm nhuận, 365 ngày một năm. Năm 2029, có 34 ngày nghỉ và ngày nghỉ ở Thủy Điển. Theo lịch phương Đông của Trung Quốc, năm 2029 năm dậu. Năm bắt đầu vào thứ hai và kết thúc vào thứ hai.
Lịch / Hôm nay



Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31



Lịch nghỉ lễ và cuối tuần trong năm 2029 cho Thụy Điển



1 thg 1, 2029 Ngay đâu năm
5 thg 1, 2029 Đêm thứ mười hai
6 thg 1, 2029 Lễ hiển linh
14 thg 2, 2029 ngày lễ tình nhân
20 thg 3, 2029 Khoảng cách tháng ba
25 thg 3, 2029 Giờ tiết kiệm ánh sáng ban ngày bắt đầu
30 thg 3, 2029 Thứ sáu tốt lành
31 thg 3, 2029 Thứ bảy tuần thánh
1 thg 4, 2029 Chủ nhật Phục sinh
2 thg 4, 2029 Thứ Hai Phục Sinh
30 thg 4, 2029 Đêm Walpurgis
1 thg 5, 2029 01 tháng năm
10 thg 5, 2029 Lể thăng thiên
19 thg 5, 2029 Đêm lễ Ngũ tuần
20 thg 5, 2029 Chủ nhật Whit
27 thg 5, 2029 Ngày của Mẹ
6 thg 6, 2029 ngày Quốc khánh
21 thg 6, 2029 Hạ chí tháng sáu
22 thg 6, 2029 Đêm giao thừa
23 thg 6, 2029 Ngày mùa hè
22 thg 9, 2029 Tháng 9 Equinox
28 thg 10, 2029 Giờ tiết kiệm ánh sáng ban ngày kết thúc
2 thg 11, 2029 Đêm giao thừa của tất cả các vị thánh
3 thg 11, 2029 Ngày tất cả các vị thánh
11 thg 11, 2029 Ngày của cha
2 thg 12, 2029 Chúa nhật đầu mùa vọng
9 thg 12, 2029 Chúa nhật thứ hai mùa vọng
16 thg 12, 2029 Chúa nhật thứ ba mùa vọng
21 thg 12, 2029 Hạ chí tháng mười hai
23 thg 12, 2029 Chúa nhật thứ tư mùa vọng
24 thg 12, 2029 đêm Giáng sinh
25 thg 12, 2029 ngày Giáng Sinh
26 thg 12, 2029 Ngày tặng quà
31 thg 12, 2029 Giao thừa



Tải xuống và in lịch PDF với các ngày lễ và cuối tuần cho năm 2029 cho Thụy Điển



Lịch chân dung ngày lễ
Tải xuống
In
Lịch chân dung không có ngày nghỉ
Tải xuống
In
Lịch ngày lễ
Tải xuống
In
Lịch ngang không có ngày lễ
Tải xuống
In