2029 lịch cho Israel


2029
năm
Gregorian, không phải năm nhuận, 365 ngày một năm. Năm 2029, có 56 ngày nghỉ và ngày nghỉ ở Israel. Theo lịch phương Đông của Trung Quốc, năm 2029 năm dậu. Năm bắt đầu vào thứ hai và kết thúc vào thứ hai.
Lịch / Hôm nay



Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31



Lịch nghỉ lễ và cuối tuần trong năm 2029 cho Israel



31 thg 1, 2029 Bạn Bishwat
28 thg 2, 2029 Fast of Esther
28 thg 2, 2029 Purim Eve
1 thg 3, 2029 Purim (Tel Aviv)
2 thg 3, 2029 Shushan Purim (Jerusalem)
20 thg 3, 2029 Khoảng cách tháng ba
26 thg 3, 2029 Trên đó
30 thg 3, 2029 Đêm Vượt qua
31 thg 3, 2029 Lễ Vượt Qua (Ngày 1)
1 thg 4, 2029 Lễ Vượt Qua (Ngày 2)
2 thg 4, 2029 Lễ Vượt Qua (Ngày 3)
3 thg 4, 2029 Lễ Vượt Qua (Ngày 4)
4 thg 4, 2029 Lễ Vượt Qua (Ngày 5)
5 thg 4, 2029 Lễ Vượt Qua (Ngày 6)
6 thg 4, 2029 Lễ Vượt Qua (Ngày 7)
11 thg 4, 2029 Yom HaShoah
18 thg 4, 2029 Yom HaZikaron
19 thg 4, 2029 Vào ngày bạn sẽ bị đánh bại
3 thg 5, 2029 Lag BaOmer
13 thg 5, 2029 Ngày Jerusalem
19 thg 5, 2029 Shavuot Eve
20 thg 5, 2029 Shavuot
21 thg 6, 2029 Hạ chí tháng sáu
1 thg 7, 2029 Ngày 17 của Tammuz
21 thg 7, 2029 Tisha B'Av Eve
22 thg 7, 2029 Tisha B'Av
9 thg 9, 2029 Rosh Hashana Eve
10 thg 9, 2029 Rosh Hashanah
11 thg 9, 2029 Rosh Hashana (Ngày 2)
12 thg 9, 2029 Gedaliah Fast
18 thg 9, 2029 Yom Kippur Eve
19 thg 9, 2029 Yom Kippur
22 thg 9, 2029 Tháng 9 Equinox
23 thg 9, 2029 Đêm giao thừa Sukkot
24 thg 9, 2029 Sukkot (Ngày 1)
25 thg 9, 2029 Sukkot (Ngày 2)
26 thg 9, 2029 Sukkot (Ngày 3)
27 thg 9, 2029 Sukkot (Ngày 4)
28 thg 9, 2029 Sukkot (Ngày 5)
29 thg 9, 2029 Sukkot (Ngày 6)
30 thg 9, 2029 Sukkot (Ngày 7)
1 thg 10, 2029 Shemini Atzeret
16 thg 10, 2029 Sự quan sát của trường Aliyah Day
2 thg 12, 2029 Hanukkah (Ngày 1)
3 thg 12, 2029 Hanukkah (Ngày 2)
4 thg 12, 2029 Hanukkah (Ngày 3)
5 thg 12, 2029 Hanukkah (Ngày 4)
6 thg 12, 2029 Hanukkah (Ngày 5)
7 thg 12, 2029 Hanukkah (Ngày 6)
8 thg 12, 2029 Hanukkah (Ngày 7)
9 thg 12, 2029 Hanukkah (Ngày 8)
16 thg 12, 2029 Asarah B'Tevet (Phần mười của Tevet)
21 thg 12, 2029 Hạ chí tháng mười hai
30 thg 9, 2029 Hoshn: Rabah
1 thg 10, 2029 Simchat Torah
7 thg 12, 2029 Rosh Chodesh Tevet



Tải xuống và in lịch PDF với các ngày lễ và cuối tuần cho năm 2029 cho Israel



Lịch chân dung ngày lễ
Tải xuống
In
Lịch chân dung không có ngày nghỉ
Tải xuống
In
Lịch ngày lễ
Tải xuống
In
Lịch ngang không có ngày lễ
Tải xuống
In