2029 lịch cho Síp


2029
năm
Gregorian, không phải năm nhuận, 365 ngày một năm. Năm 2029, có 26 ngày nghỉ và ngày nghỉ Ở cyprus. Theo lịch phương Đông của Trung Quốc, năm 2029 năm dậu. Năm bắt đầu vào thứ hai và kết thúc vào thứ hai.
Lịch / Hôm nay



Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31



Lịch nghỉ lễ và cuối tuần trong năm 2029 cho Síp



1 thg 1, 2029 Ngay đâu năm
6 thg 1, 2029 Lễ hiển linh
19 thg 2, 2029 Thứ hai xanh
20 thg 3, 2029 Khoảng cách tháng ba
25 thg 3, 2029 Giờ tiết kiệm ánh sáng ban ngày bắt đầu
25 thg 3, 2029 Ngày quốc khánh Hy Lạp
1 thg 4, 2029 Ngày lễ quốc gia Síp
6 thg 4, 2029 Thứ Sáu Tuần Thánh (Chính thống giáo)
7 thg 4, 2029 Thứ Bảy Tuần Thánh (Chính thống giáo)
8 thg 4, 2029 Chủ nhật Phục sinh (Chính thống giáo)
9 thg 4, 2029 Thứ Hai Phục sinh (Chính thống giáo)
10 thg 4, 2029 Thứ Ba Phục sinh Chính thống giáo (chỉ các ngân hàng)
1 thg 5, 2029 Ngày lao động
28 thg 5, 2029 Thứ Hai Lễ Ngũ Tuần của Chính thống giáo
21 thg 6, 2029 Hạ chí tháng sáu
15 thg 8, 2029 Giả định về Đức Trinh nữ Maria
22 thg 9, 2029 Tháng 9 Equinox
1 thg 10, 2029 Ngày quốc khánh Síp
28 thg 10, 2029 Giờ tiết kiệm ánh sáng ban ngày kết thúc
28 thg 10, 2029 Ochida y
21 thg 12, 2029 Hạ chí tháng mười hai
24 thg 12, 2029 đêm Giáng sinh
25 thg 12, 2029 ngày Giáng Sinh
26 thg 12, 2029 Ngày tặng quà
31 thg 12, 2029 Giao thừa
1 thg 5, 2029 Ngày tháng năm



Tải xuống và in lịch PDF với các ngày lễ và cuối tuần cho năm 2029 cho Síp



Lịch chân dung ngày lễ
Tải xuống
In
Lịch chân dung không có ngày nghỉ
Tải xuống
In
Lịch ngày lễ
Tải xuống
In
Lịch ngang không có ngày lễ
Tải xuống
In