2028 lịch cho Thụy Sĩ


2028
năm
Gregorian, năm nhuận, 366 ngày một năm. Năm 2028, có 40 ngày nghỉ và ngày nghỉ ở Thụy Sĩ. Theo lịch phương Đông của Trung Quốc, năm 2028 năm con khỉ. Năm bắt đầu vào thứ bảy và kết thúc vào ngày Chủ nhật.
Lịch / Hôm nay



Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31



Lịch nghỉ lễ và cuối tuần trong năm 2028 cho Thụy Sĩ



1 thg 1, 2028 Ngay đâu năm
2 thg 1, 2028 Ngày Berchtold
6 thg 1, 2028 Lễ hiển linh
14 thg 2, 2028 ngày lễ tình nhân
1 thg 3, 2028 Ngày cộng hòa
19 thg 3, 2028 Ngày thánh Joseph
20 thg 3, 2028 Khoảng cách tháng ba
26 thg 3, 2028 Giờ tiết kiệm ánh sáng ban ngày bắt đầu
6 thg 4, 2028 Đi xe Näfelser
14 thg 4, 2028 Thứ sáu tốt lành
16 thg 4, 2028 Chủ nhật Phục sinh
17 thg 4, 2028 Thứ Hai Phục Sinh
1 thg 5, 2028 Ngày tháng năm
25 thg 5, 2028 Lể thăng thiên
4 thg 6, 2028 Lễ Ngũ tuần
5 thg 6, 2028 Thứ Hai Lễ Ngũ Tuần
15 thg 6, 2028 Cơ thể của Christ
20 thg 6, 2028 Hạ chí tháng sáu
23 thg 6, 2028 Ngày quốc khánh Jura
29 thg 6, 2028 Thánh Peter và Thánh Paul
1 thg 8, 2028 Ngày quốc khánh Thụy Sĩ
15 thg 8, 2028 Đức mẹ Maria
7 thg 9, 2028 Young Genevese
9 thg 9, 2028 Bắn trai
10 thg 9, 2028 Bắn trai
11 thg 9, 2028 Bắn trai
17 thg 9, 2028 Nhanh liên bang Thụy Sĩ
18 thg 9, 2028 Liên bang Nhanh Thứ Hai
22 thg 9, 2028 Tháng 9 Equinox
22 thg 9, 2028 Ngày Mauritius
25 thg 9, 2028 Thánh Nicholas of Flüe
29 thg 10, 2028 Giờ tiết kiệm ánh sáng ban ngày kết thúc
1 thg 11, 2028 Ngày tất cả các vị thánh
8 thg 12, 2028 thụ thai vô nhiễm
21 thg 12, 2028 Hạ chí tháng mười hai
24 thg 12, 2028 đêm Giáng sinh
25 thg 12, 2028 ngày Giáng Sinh
26 thg 12, 2028 Ngày thánh Stephen
31 thg 12, 2028 Giao thừa
31 thg 12, 2028 Ngày phục hồi



Tải xuống và in lịch PDF với các ngày lễ và cuối tuần cho năm 2028 cho Thụy Sĩ



Lịch chân dung ngày lễ
Tải xuống
In
Lịch chân dung không có ngày nghỉ
Tải xuống
In
Lịch ngày lễ
Tải xuống
In
Lịch ngang không có ngày lễ
Tải xuống
In