2028 lịch cho Cuba


2028
năm
Gregorian, năm nhuận, 366 ngày một năm. Năm 2028, có 23 ngày nghỉ và ngày nghỉ ở Cuba. Theo lịch phương Đông của Trung Quốc, năm 2028 năm con khỉ. Năm bắt đầu vào thứ bảy và kết thúc vào ngày Chủ nhật.
Lịch / Hôm nay



Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31



Lịch nghỉ lễ và cuối tuần trong năm 2028 cho Cuba



1 thg 1, 2028 Ngày giải phóng
2 thg 1, 2028 Ngày tết
6 thg 1, 2028 Lễ hiển linh
28 thg 1, 2028 Lễ tưởng niệm ngày sinh của José Martí
12 thg 3, 2028 Giờ tiết kiệm ánh sáng ban ngày bắt đầu
19 thg 3, 2028 Khoảng cách tháng ba
9 thg 4, 2028 Chủ nhật Lễ Lá
13 thg 4, 2028 Thứ Năm Maundy
14 thg 4, 2028 Thứ sáu tốt lành
1 thg 5, 2028 Ngày lao động
14 thg 5, 2028 Ngày của Mẹ
20 thg 5, 2028 Ngày Quốc Khánh
20 thg 6, 2028 Hạ chí tháng sáu
25 thg 7, 2028 Kỷ niệm cách mạng
26 thg 7, 2028 Ngày nổi dậy
27 thg 7, 2028 Lễ kỷ niệm cách mạng
22 thg 9, 2028 Tháng 9 Equinox
10 thg 10, 2028 Bắt đầu chiến tranh giành độc lập
5 thg 11, 2028 Giờ tiết kiệm ánh sáng ban ngày kết thúc
21 thg 12, 2028 Hạ chí tháng mười hai
25 thg 12, 2028 ngày Giáng Sinh
31 thg 12, 2028 Giao thừa
1 thg 5, 2028 Ngày tháng năm



Tải xuống và in lịch PDF với các ngày lễ và cuối tuần cho năm 2028 cho Cuba



Lịch chân dung ngày lễ
Tải xuống
In
Lịch chân dung không có ngày nghỉ
Tải xuống
In
Lịch ngày lễ
Tải xuống
In
Lịch ngang không có ngày lễ
Tải xuống
In