2026 lịch cho Thụy Sĩ


2026
năm
Gregorian, không phải năm nhuận, 365 ngày một năm. Năm 2026, có 40 ngày nghỉ và ngày nghỉ ở Thụy Sĩ. Theo lịch phương Đông của Trung Quốc, năm 2026 năm con ngựa. Năm bắt đầu vào thứ Năm và kết thúc vào thứ Năm.
Lịch / Hôm nay



Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31



Lịch nghỉ lễ và cuối tuần trong năm 2026 cho Thụy Sĩ



1 thg 1, 2026 Ngay đâu năm
2 thg 1, 2026 Ngày Berchtold
6 thg 1, 2026 Lễ hiển linh
14 thg 2, 2026 ngày lễ tình nhân
1 thg 3, 2026 Ngày cộng hòa
19 thg 3, 2026 Ngày thánh Joseph
20 thg 3, 2026 Khoảng cách tháng ba
29 thg 3, 2026 Giờ tiết kiệm ánh sáng ban ngày bắt đầu
2 thg 4, 2026 Đi xe Näfelser
3 thg 4, 2026 Thứ sáu tốt lành
5 thg 4, 2026 Chủ nhật Phục sinh
6 thg 4, 2026 Thứ Hai Phục Sinh
1 thg 5, 2026 Ngày tháng năm
14 thg 5, 2026 Lể thăng thiên
24 thg 5, 2026 Lễ Ngũ tuần
25 thg 5, 2026 Thứ Hai Lễ Ngũ Tuần
4 thg 6, 2026 Cơ thể của Christ
21 thg 6, 2026 Hạ chí tháng sáu
23 thg 6, 2026 Ngày quốc khánh Jura
29 thg 6, 2026 Thánh Peter và Thánh Paul
1 thg 8, 2026 Ngày quốc khánh Thụy Sĩ
15 thg 8, 2026 Đức mẹ Maria
10 thg 9, 2026 Young Genevese
12 thg 9, 2026 Bắn trai
13 thg 9, 2026 Bắn trai
14 thg 9, 2026 Bắn trai
20 thg 9, 2026 Nhanh liên bang Thụy Sĩ
21 thg 9, 2026 Liên bang Nhanh Thứ Hai
22 thg 9, 2026 Ngày Mauritius
23 thg 9, 2026 Tháng 9 Equinox
25 thg 9, 2026 Thánh Nicholas of Flüe
25 thg 10, 2026 Giờ tiết kiệm ánh sáng ban ngày kết thúc
1 thg 11, 2026 Ngày tất cả các vị thánh
8 thg 12, 2026 thụ thai vô nhiễm
21 thg 12, 2026 Hạ chí tháng mười hai
24 thg 12, 2026 đêm Giáng sinh
25 thg 12, 2026 ngày Giáng Sinh
26 thg 12, 2026 Ngày thánh Stephen
31 thg 12, 2026 Giao thừa
31 thg 12, 2026 Ngày phục hồi



Tải xuống và in lịch PDF với các ngày lễ và cuối tuần cho năm 2026 cho Thụy Sĩ



Lịch chân dung ngày lễ
Tải xuống
In
Lịch chân dung không có ngày nghỉ
Tải xuống
In
Lịch ngày lễ
Tải xuống
In
Lịch ngang không có ngày lễ
Tải xuống
In