2025 lịch cho Thụy Sĩ


2025
năm
Gregorian, không phải năm nhuận, 365 ngày một năm. Năm 2025, có 41 ngày nghỉ và ngày nghỉ ở Thụy Sĩ. Theo lịch phương Đông của Trung Quốc, năm 2025 năm con rắn. Năm bắt đầu vào thứ Tư và kết thúc vào thứ Tư.
Lịch / Hôm nay



Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31



Lịch nghỉ lễ và cuối tuần trong năm 2025 cho Thụy Sĩ



1 thg 1, 2025 Ngay đâu năm
2 thg 1, 2025 Ngày Berchtold
6 thg 1, 2025 Lễ hiển linh
14 thg 2, 2025 ngày lễ tình nhân
1 thg 3, 2025 Ngày cộng hòa
19 thg 3, 2025 Ngày thánh Joseph
20 thg 3, 2025 Khoảng cách tháng ba
30 thg 3, 2025 Giờ tiết kiệm ánh sáng ban ngày bắt đầu
3 thg 4, 2025 Đi xe Näfelser
18 thg 4, 2025 Thứ sáu tốt lành
20 thg 4, 2025 Chủ nhật Phục sinh
21 thg 4, 2025 Thứ Hai Phục Sinh
28 thg 4, 2025 Sechseläuten
1 thg 5, 2025 Ngày tháng năm
29 thg 5, 2025 Lể thăng thiên
8 thg 6, 2025 Lễ Ngũ tuần
9 thg 6, 2025 Thứ Hai Lễ Ngũ Tuần
19 thg 6, 2025 Cơ thể của Christ
21 thg 6, 2025 Hạ chí tháng sáu
23 thg 6, 2025 Ngày quốc khánh Jura
29 thg 6, 2025 Thánh Peter và Thánh Paul
1 thg 8, 2025 Ngày quốc khánh Thụy Sĩ
15 thg 8, 2025 Đức mẹ Maria
11 thg 9, 2025 Young Genevese
13 thg 9, 2025 Bắn trai
14 thg 9, 2025 Bắn trai
15 thg 9, 2025 Bắn trai
21 thg 9, 2025 Nhanh liên bang Thụy Sĩ
22 thg 9, 2025 Tháng 9 Equinox
22 thg 9, 2025 Liên bang Nhanh Thứ Hai
22 thg 9, 2025 Ngày Mauritius
25 thg 9, 2025 Thánh Nicholas of Flüe
26 thg 10, 2025 Giờ tiết kiệm ánh sáng ban ngày kết thúc
1 thg 11, 2025 Ngày tất cả các vị thánh
8 thg 12, 2025 thụ thai vô nhiễm
21 thg 12, 2025 Hạ chí tháng mười hai
24 thg 12, 2025 đêm Giáng sinh
25 thg 12, 2025 ngày Giáng Sinh
26 thg 12, 2025 Ngày thánh Stephen
31 thg 12, 2025 Giao thừa
31 thg 12, 2025 Ngày phục hồi



Tải xuống và in lịch PDF với các ngày lễ và cuối tuần cho năm 2025 cho Thụy Sĩ



Lịch chân dung ngày lễ
Tải xuống
In
Lịch chân dung không có ngày nghỉ
Tải xuống
In
Lịch ngày lễ
Tải xuống
In
Lịch ngang không có ngày lễ
Tải xuống
In