2015 lịch cho Israel


2015
năm
Gregorian, không phải năm nhuận, 365 ngày một năm. Năm 2015, có 56 ngày nghỉ và ngày nghỉ ở Israel. Theo lịch phương Đông của Trung Quốc, năm 2015 năm của con cừu. Năm bắt đầu vào thứ Năm và kết thúc vào thứ Năm.
Lịch / Hôm nay



Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31



Lịch nghỉ lễ và cuối tuần trong năm 2015 cho Israel



1 thg 1, 2015 Asarah B'Tevet (Phần mười của Tevet)
4 thg 2, 2015 Bạn Bishwat
4 thg 3, 2015 Fast of Esther
4 thg 3, 2015 Purim Eve
5 thg 3, 2015 Purim (Tel Aviv)
6 thg 3, 2015 Shushan Purim (Jerusalem)
17 thg 3, 2015 Ngày bầu cử
21 thg 3, 2015 Khoảng cách tháng ba
3 thg 4, 2015 Đêm Vượt qua
4 thg 4, 2015 Lễ Vượt Qua (Ngày 1)
5 thg 4, 2015 Lễ Vượt Qua (Ngày 2)
6 thg 4, 2015 Lễ Vượt Qua (Ngày 3)
7 thg 4, 2015 Lễ Vượt Qua (Ngày 4)
8 thg 4, 2015 Lễ Vượt Qua (Ngày 5)
9 thg 4, 2015 Lễ Vượt Qua (Ngày 6)
10 thg 4, 2015 Lễ Vượt Qua (Ngày 7)
16 thg 4, 2015 Yom HaShoah
22 thg 4, 2015 Yom HaZikaron
23 thg 4, 2015 Vào ngày bạn sẽ bị đánh bại
7 thg 5, 2015 Lag BaOmer
17 thg 5, 2015 Ngày Jerusalem
23 thg 5, 2015 Shavuot Eve
24 thg 5, 2015 Shavuot
21 thg 6, 2015 Hạ chí tháng sáu
5 thg 7, 2015 Ngày 17 của Tammuz
25 thg 7, 2015 Tisha B'Av Eve
26 thg 7, 2015 Tisha B'Av
13 thg 9, 2015 Rosh Hashana Eve
14 thg 9, 2015 Rosh Hashanah
15 thg 9, 2015 Rosh Hashana (Ngày 2)
16 thg 9, 2015 Gedaliah Fast
22 thg 9, 2015 Yom Kippur Eve
23 thg 9, 2015 Tháng 9 Equinox
23 thg 9, 2015 Yom Kippur
27 thg 9, 2015 Đêm giao thừa Sukkot
28 thg 9, 2015 Sukkot (Ngày 1)
29 thg 9, 2015 Sukkot (Ngày 2)
30 thg 9, 2015 Sukkot (Ngày 3)
1 thg 10, 2015 Sukkot (Ngày 4)
2 thg 10, 2015 Sukkot (Ngày 5)
3 thg 10, 2015 Sukkot (Ngày 6)
4 thg 10, 2015 Sukkot (Ngày 7)
5 thg 10, 2015 Shemini Atzeret
7 thg 12, 2015 Hanukkah (Ngày 1)
8 thg 12, 2015 Hanukkah (Ngày 2)
9 thg 12, 2015 Hanukkah (Ngày 3)
10 thg 12, 2015 Hanukkah (Ngày 4)
11 thg 12, 2015 Hanukkah (Ngày 5)
12 thg 12, 2015 Hanukkah (Ngày 6)
13 thg 12, 2015 Hanukkah (Ngày 7)
14 thg 12, 2015 Hanukkah (Ngày 8)
22 thg 12, 2015 Hạ chí tháng mười hai
22 thg 12, 2015 Asarah B'Tevet (Phần mười của Tevet)
4 thg 10, 2015 Hoshn: Rabah
5 thg 10, 2015 Simchat Torah
12 thg 12, 2015 Rosh Chodesh Tevet



Tải xuống và in lịch PDF với các ngày lễ và cuối tuần cho năm 2015 cho Israel



Lịch chân dung ngày lễ
Tải xuống
In
Lịch chân dung không có ngày nghỉ
Tải xuống
In
Lịch ngày lễ
Tải xuống
In
Lịch ngang không có ngày lễ
Tải xuống
In