2005 lịch cho Thụy Sĩ


2005
năm
Gregorian, không phải năm nhuận, 365 ngày một năm. Năm 2005, có 40 ngày nghỉ và ngày nghỉ ở Thụy Sĩ. Theo lịch phương Đông của Trung Quốc, năm 2005 năm dậu. Năm bắt đầu vào thứ bảy và kết thúc vào thứ bảy.
Lịch / Hôm nay



Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31



Lịch nghỉ lễ và cuối tuần trong năm 2005 cho Thụy Sĩ



1 thg 1, 2005 Ngay đâu năm
2 thg 1, 2005 Ngày Berchtold
6 thg 1, 2005 Lễ hiển linh
14 thg 2, 2005 ngày lễ tình nhân
1 thg 3, 2005 Ngày cộng hòa
19 thg 3, 2005 Ngày thánh Joseph
20 thg 3, 2005 Khoảng cách tháng ba
25 thg 3, 2005 Thứ sáu tốt lành
27 thg 3, 2005 Giờ tiết kiệm ánh sáng ban ngày bắt đầu
27 thg 3, 2005 Chủ nhật Phục sinh
28 thg 3, 2005 Thứ Hai Phục Sinh
7 thg 4, 2005 Đi xe Näfelser
1 thg 5, 2005 Ngày tháng năm
5 thg 5, 2005 Lể thăng thiên
15 thg 5, 2005 Lễ Ngũ tuần
16 thg 5, 2005 Thứ Hai Lễ Ngũ Tuần
26 thg 5, 2005 Cơ thể của Christ
21 thg 6, 2005 Hạ chí tháng sáu
23 thg 6, 2005 Ngày quốc khánh Jura
29 thg 6, 2005 Thánh Peter và Thánh Paul
1 thg 8, 2005 Ngày quốc khánh Thụy Sĩ
15 thg 8, 2005 Đức mẹ Maria
8 thg 9, 2005 Young Genevese
10 thg 9, 2005 Bắn trai
11 thg 9, 2005 Bắn trai
12 thg 9, 2005 Bắn trai
18 thg 9, 2005 Nhanh liên bang Thụy Sĩ
19 thg 9, 2005 Liên bang Nhanh Thứ Hai
22 thg 9, 2005 Ngày Mauritius
23 thg 9, 2005 Tháng 9 Equinox
25 thg 9, 2005 Thánh Nicholas of Flüe
30 thg 10, 2005 Giờ tiết kiệm ánh sáng ban ngày kết thúc
1 thg 11, 2005 Ngày tất cả các vị thánh
8 thg 12, 2005 thụ thai vô nhiễm
21 thg 12, 2005 Hạ chí tháng mười hai
24 thg 12, 2005 đêm Giáng sinh
25 thg 12, 2005 ngày Giáng Sinh
26 thg 12, 2005 Ngày thánh Stephen
31 thg 12, 2005 Giao thừa
31 thg 12, 2005 Ngày phục hồi



Tải xuống và in lịch PDF với các ngày lễ và cuối tuần cho năm 2005 cho Thụy Sĩ



Lịch chân dung ngày lễ
Tải xuống
In
Lịch chân dung không có ngày nghỉ
Tải xuống
In
Lịch ngày lễ
Tải xuống
In
Lịch ngang không có ngày lễ
Tải xuống
In