2005 lịch cho Cuba


2005
năm
Gregorian, không phải năm nhuận, 365 ngày một năm. Năm 2005, có 20 ngày nghỉ và ngày nghỉ ở Cuba. Theo lịch phương Đông của Trung Quốc, năm 2005 năm dậu. Năm bắt đầu vào thứ bảy và kết thúc vào thứ bảy.
Lịch / Hôm nay



Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31



Lịch nghỉ lễ và cuối tuần trong năm 2005 cho Cuba



1 thg 1, 2005 Ngày giải phóng
6 thg 1, 2005 Lễ hiển linh
28 thg 1, 2005 Lễ tưởng niệm ngày sinh của José Martí
20 thg 3, 2005 Chủ nhật Lễ Lá
20 thg 3, 2005 Khoảng cách tháng ba
24 thg 3, 2005 Thứ Năm Maundy
25 thg 3, 2005 Thứ sáu tốt lành
1 thg 5, 2005 Ngày lao động
8 thg 5, 2005 Ngày của Mẹ
20 thg 5, 2005 Ngày Quốc Khánh
21 thg 6, 2005 Hạ chí tháng sáu
25 thg 7, 2005 Kỷ niệm cách mạng
26 thg 7, 2005 Ngày nổi dậy
27 thg 7, 2005 Lễ kỷ niệm cách mạng
22 thg 9, 2005 Tháng 9 Equinox
10 thg 10, 2005 Bắt đầu chiến tranh giành độc lập
21 thg 12, 2005 Hạ chí tháng mười hai
25 thg 12, 2005 ngày Giáng Sinh
31 thg 12, 2005 Giao thừa
1 thg 5, 2005 Ngày tháng năm



Tải xuống và in lịch PDF với các ngày lễ và cuối tuần cho năm 2005 cho Cuba



Lịch chân dung ngày lễ
Tải xuống
In
Lịch chân dung không có ngày nghỉ
Tải xuống
In
Lịch ngày lễ
Tải xuống
In
Lịch ngang không có ngày lễ
Tải xuống
In