2005 lịch cho Trung Quốc


2005
năm
Gregorian, không phải năm nhuận, 365 ngày một năm. Năm 2005, có 52 ngày nghỉ và ngày nghỉ ở Trung Quốc. Theo lịch phương Đông của Trung Quốc, năm 2005 năm dậu. Năm bắt đầu vào thứ bảy và kết thúc vào thứ bảy.
Lịch / Hôm nay



Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31



Lịch nghỉ lễ và cuối tuần trong năm 2005 cho Trung Quốc



1 thg 1, 2005 Ngay đâu năm
2 thg 1, 2005 Cuối tuần năm mới
3 thg 1, 2005 Cuối tuần năm mới
4 thg 1, 2005 Ngày làm việc đặc biệt
5 thg 1, 2005 Ngày làm việc đặc biệt
6 thg 1, 2005 Ngày làm việc đặc biệt
7 thg 1, 2005 Ngày làm việc đặc biệt
9 thg 2, 2005 Tết nguyên đán
10 thg 2, 2005 Lễ hội mùa xuân Kỳ nghỉ tuần lễ vàng
11 thg 2, 2005 Lễ hội mùa xuân Kỳ nghỉ tuần lễ vàng
12 thg 2, 2005 Lễ hội mùa xuân Kỳ nghỉ tuần lễ vàng
13 thg 2, 2005 Lễ hội mùa xuân Kỳ nghỉ tuần lễ vàng
14 thg 2, 2005 Lễ hội mùa xuân Kỳ nghỉ tuần lễ vàng
15 thg 2, 2005 Lễ hội mùa xuân Kỳ nghỉ tuần lễ vàng
16 thg 2, 2005 Ngày làm việc đặc biệt
23 thg 2, 2005 Lễ hội đèn lồng
8 thg 3, 2005 ngày Quốc tế Phụ nữ
11 thg 3, 2005 Lễ hội Zhonghe
12 thg 3, 2005 Ngày Arbor
20 thg 3, 2005 Khoảng cách tháng ba
5 thg 4, 2005 Qing Ming J IE
5 thg 4, 2005 Qing Ming J IE
1 thg 5, 2005 Ngày lao động
2 thg 5, 2005 Ngày lễ lao động Tuần lễ vàng
3 thg 5, 2005 Ngày lễ lao động Tuần lễ vàng
4 thg 5, 2005 Ngày lễ lao động Tuần lễ vàng
4 thg 5, 2005 Tuổi Trẻ
5 thg 5, 2005 Ngày lễ lao động Tuần lễ vàng
6 thg 5, 2005 Ngày lễ lao động Tuần lễ vàng
7 thg 5, 2005 Ngày lễ lao động Tuần lễ vàng
1 thg 6, 2005 Ngày trẻ em
11 thg 6, 2005 Lễ hội thuyền rồng
21 thg 6, 2005 Hạ chí tháng sáu
1 thg 7, 2005 Ngày thành lập CPC
11 thg 7, 2005 Ngày hàng hải
1 thg 8, 2005 Ngày quân đội
11 thg 8, 2005 Ngày lễ tình nhân của Trung Quốc
19 thg 8, 2005 Lễ hội tinh thần
10 thg 9, 2005 Ngày Nhà giáo
18 thg 9, 2005 Lễ hội trung thu
23 thg 9, 2005 Tháng 9 Equinox
1 thg 10, 2005 ngày Quốc khánh
2 thg 10, 2005 Ngày lễ quốc khánh Tuần lễ vàng
3 thg 10, 2005 Ngày lễ quốc khánh Tuần lễ vàng
4 thg 10, 2005 Ngày lễ quốc khánh Tuần lễ vàng
5 thg 10, 2005 Ngày lễ quốc khánh Tuần lễ vàng
6 thg 10, 2005 Ngày lễ quốc khánh Tuần lễ vàng
7 thg 10, 2005 Ngày lễ quốc khánh Tuần lễ vàng
11 thg 10, 2005 Lễ hội đôi lần thứ chín
8 thg 11, 2005 Ngày nhà báo
22 thg 12, 2005 Hạ chí tháng mười hai
25 thg 12, 2005 ngày Giáng Sinh



Tải xuống và in lịch PDF với các ngày lễ và cuối tuần cho năm 2005 cho Trung Quốc



Lịch chân dung ngày lễ
Tải xuống
In
Lịch chân dung không có ngày nghỉ
Tải xuống
In
Lịch ngày lễ
Tải xuống
In
Lịch ngang không có ngày lễ
Tải xuống
In