2005 lịch cho Brazil


2005
năm
Gregorian, không phải năm nhuận, 365 ngày một năm. Năm 2005, có 30 ngày nghỉ và ngày nghỉ ở Brazil. Theo lịch phương Đông của Trung Quốc, năm 2005 năm dậu. Năm bắt đầu vào thứ bảy và kết thúc vào thứ bảy.
Lịch / Hôm nay



Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31



Lịch nghỉ lễ và cuối tuần trong năm 2005 cho Brazil



1 thg 1, 2005 Ngay đâu năm
4 thg 2, 2005 Thứ sáu lễ hội
5 thg 2, 2005 Carnival thứ bảy
6 thg 2, 2005 Chủ nhật lễ hội hóa trang
7 thg 2, 2005 Lễ hội Carnival thứ hai
8 thg 2, 2005 Lễ hội Carnival thứ Ba
9 thg 2, 2005 Carnival kết thúc (đến 2 giờ chiều)
20 thg 3, 2005 Khoảng cách tháng ba
25 thg 3, 2005 Thứ sáu tốt lành
27 thg 3, 2005 Chủ nhật Phục sinh
21 thg 4, 2005 Ngày Tiradentes
1 thg 5, 2005 Ngày lao động
8 thg 5, 2005 Ngày của Mẹ
26 thg 5, 2005 Cơ thể của Christ
12 thg 6, 2005 Ngày lễ tình nhân của Brazil
21 thg 6, 2005 Hạ chí tháng sáu
14 thg 8, 2005 Ngày của cha
7 thg 9, 2005 Ngày Quốc Khánh
22 thg 9, 2005 Tháng 9 Equinox
12 thg 10, 2005 Đức Mẹ Aparecida
15 thg 10, 2005 Ngày Nhà giáo
28 thg 10, 2005 Ngày lễ công vụ
2 thg 11, 2005 Ngày tất cả các linh hồn
15 thg 11, 2005 Ngày tuyên bố cộng hòa
21 thg 12, 2005 Hạ chí tháng mười hai
24 thg 12, 2005 Đêm Giáng sinh (từ 2 giờ chiều)
25 thg 12, 2005 ngày Giáng Sinh
31 thg 12, 2005 Giao thừa (từ 2 giờ chiều)
1 thg 5, 2005 Ngày tháng năm
12 thg 10, 2005 Ngày trẻ em



Tải xuống và in lịch PDF với các ngày lễ và cuối tuần cho năm 2005 cho Brazil



Lịch chân dung ngày lễ
Tải xuống
In
Lịch chân dung không có ngày nghỉ
Tải xuống
In
Lịch ngày lễ
Tải xuống
In
Lịch ngang không có ngày lễ
Tải xuống
In