2005 lịch cho Barbados


2005
năm
Gregorian, không phải năm nhuận, 365 ngày một năm. Năm 2005, có 29 ngày nghỉ và ngày nghỉ ở Barbados. Theo lịch phương Đông của Trung Quốc, năm 2005 năm dậu. Năm bắt đầu vào thứ bảy và kết thúc vào thứ bảy.
Lịch / Hôm nay



Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31



Lịch nghỉ lễ và cuối tuần trong năm 2005 cho Barbados



1 thg 1, 2005 Ngay đâu năm
21 thg 1, 2005 Ngày Errol Barrow
14 thg 2, 2005 ngày lễ tình nhân
20 thg 3, 2005 Khoảng cách tháng ba
25 thg 3, 2005 Thứ sáu tốt lành
27 thg 3, 2005 Chủ nhật Phục sinh
28 thg 3, 2005 Thứ Hai Phục Sinh
28 thg 4, 2005 Ngày anh hùng dân tộc
1 thg 5, 2005 Ngày lao động
2 thg 5, 2005 Ngày lao động
8 thg 5, 2005 Ngày của Mẹ
15 thg 5, 2005 Chủ nhật Whit
16 thg 5, 2005 Whit thứ hai
19 thg 6, 2005 Ngày của cha
21 thg 6, 2005 Hạ chí tháng sáu
1 thg 8, 2005 Ngày giải phóng
1 thg 8, 2005 Ngày Kadooment
2 thg 8, 2005 Ngày giải phóng được quan sát
22 thg 9, 2005 Tháng 9 Equinox
31 thg 10, 2005 Halloween
30 thg 11, 2005 Ngày Quốc Khánh
21 thg 12, 2005 Hạ chí tháng mười hai
24 thg 12, 2005 đêm Giáng sinh
25 thg 12, 2005 ngày Giáng Sinh
26 thg 12, 2005 Ngày tặng quà
27 thg 12, 2005 Ngày lễ giáng sinh được quan sát
31 thg 12, 2005 Đêm giao thừa
1 thg 5, 2005 Ngày tháng năm
2 thg 5, 2005 Ngày tháng năm được quan sát



Tải xuống và in lịch PDF với các ngày lễ và cuối tuần cho năm 2005 cho Barbados



Lịch chân dung ngày lễ
Tải xuống
In
Lịch chân dung không có ngày nghỉ
Tải xuống
In
Lịch ngày lễ
Tải xuống
In
Lịch ngang không có ngày lễ
Tải xuống
In