2002 lịch cho Thụy Điển


2002
năm
Gregorian, không phải năm nhuận, 365 ngày một năm. Năm 2002, có 35 ngày nghỉ và ngày nghỉ ở Thủy Điển. Theo lịch phương Đông của Trung Quốc, năm 2002 năm con ngựa. Năm bắt đầu vào thứ ba và kết thúc vào thứ ba.
Lịch / Hôm nay



Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31



Lịch nghỉ lễ và cuối tuần trong năm 2002 cho Thụy Điển



1 thg 1, 2002 Ngay đâu năm
5 thg 1, 2002 Đêm thứ mười hai
6 thg 1, 2002 Lễ hiển linh
14 thg 2, 2002 ngày lễ tình nhân
20 thg 3, 2002 Khoảng cách tháng ba
29 thg 3, 2002 Thứ sáu tốt lành
30 thg 3, 2002 Thứ bảy tuần thánh
31 thg 3, 2002 Chủ nhật Phục sinh
31 thg 3, 2002 Giờ tiết kiệm ánh sáng ban ngày bắt đầu
1 thg 4, 2002 Thứ Hai Phục Sinh
30 thg 4, 2002 Đêm Walpurgis
1 thg 5, 2002 01 tháng năm
9 thg 5, 2002 Lể thăng thiên
18 thg 5, 2002 Đêm lễ Ngũ tuần
19 thg 5, 2002 Chủ nhật Whit
20 thg 5, 2002 Whit thứ hai
26 thg 5, 2002 Ngày của Mẹ
6 thg 6, 2002 ngày Quốc khánh
21 thg 6, 2002 Hạ chí tháng sáu
21 thg 6, 2002 Đêm giao thừa
22 thg 6, 2002 Ngày mùa hè
23 thg 9, 2002 Tháng 9 Equinox
27 thg 10, 2002 Giờ tiết kiệm ánh sáng ban ngày kết thúc
1 thg 11, 2002 Đêm giao thừa của tất cả các vị thánh
2 thg 11, 2002 Ngày tất cả các vị thánh
10 thg 11, 2002 Ngày của cha
1 thg 12, 2002 Chúa nhật đầu mùa vọng
8 thg 12, 2002 Chúa nhật thứ hai mùa vọng
15 thg 12, 2002 Chúa nhật thứ ba mùa vọng
22 thg 12, 2002 Chúa nhật thứ tư mùa vọng
22 thg 12, 2002 Hạ chí tháng mười hai
24 thg 12, 2002 đêm Giáng sinh
25 thg 12, 2002 ngày Giáng Sinh
26 thg 12, 2002 Ngày tặng quà
31 thg 12, 2002 Giao thừa



Tải xuống và in lịch PDF với các ngày lễ và cuối tuần cho năm 2002 cho Thụy Điển



Lịch chân dung ngày lễ
Tải xuống
In
Lịch chân dung không có ngày nghỉ
Tải xuống
In
Lịch ngày lễ
Tải xuống
In
Lịch ngang không có ngày lễ
Tải xuống
In