2000 lịch cho Hồng Kông


2000
năm
Gregorian, năm nhuận, 366 ngày một năm. Năm 2000, có 30 ngày nghỉ và ngày nghỉ ở Hongkong. Theo lịch phương Đông của Trung Quốc, năm 2000 năm của Rồng. Năm bắt đầu vào thứ bảy và kết thúc vào ngày Chủ nhật.
Lịch / Hôm nay



Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31



Lịch nghỉ lễ và cuối tuần trong năm 2000 cho Hồng Kông



1 thg 1, 2000 Ngay đâu năm
5 thg 2, 2000 Tết âm lịch của Trung Quốc
7 thg 2, 2000 Mùng hai Tết Nguyên đán
14 thg 2, 2000 ngày lễ tình nhân
20 thg 3, 2000 Khoảng cách tháng ba
4 thg 4, 2000 Ngày quét mộ
21 thg 4, 2000 Thứ sáu tốt lành
22 thg 4, 2000 Thứ bảy tuần thánh
23 thg 4, 2000 Chủ nhật Phục sinh
24 thg 4, 2000 Thứ Hai Phục Sinh
1 thg 5, 2000 Ngày lao động
11 thg 5, 2000 Sinh nhật của Đức Phật
14 thg 5, 2000 Ngày của Mẹ
6 thg 6, 2000 Lễ hội thuyền rồng
18 thg 6, 2000 Ngày của cha
21 thg 6, 2000 Hạ chí tháng sáu
1 thg 7, 2000 Ngày thành lập đặc khu hành chính Hồng Kông
14 thg 8, 2000 Lễ hội ma đói
12 thg 9, 2000 Lễ hội trung thu
13 thg 9, 2000 Ngày sau Tết Trung thu
23 thg 9, 2000 Tháng 9 Equinox
23 thg 9, 2000 Ngày sinh của Khổng Tử
1 thg 10, 2000 Ngày quốc khánh nước Cộng hòa nhân dân Trung Hoa
2 thg 10, 2000 Ngày quốc khánh của Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa
6 thg 10, 2000 lễ hội Chung Yeung
31 thg 10, 2000 Halloween
21 thg 12, 2000 Hạ chí tháng mười hai
25 thg 12, 2000 ngày Giáng Sinh
26 thg 12, 2000 Ngày tặng quà
31 thg 12, 2000 Giao thừa



Tải xuống và in lịch PDF với các ngày lễ và cuối tuần cho năm 2000 cho Hồng Kông



Lịch chân dung ngày lễ
Tải xuống
In
Lịch chân dung không có ngày nghỉ
Tải xuống
In
Lịch ngày lễ
Tải xuống
In
Lịch ngang không có ngày lễ
Tải xuống
In