2000 lịch cho Trung Quốc


2000
năm
Gregorian, năm nhuận, 366 ngày một năm. Năm 2000, có 56 ngày nghỉ và ngày nghỉ ở Trung Quốc. Theo lịch phương Đông của Trung Quốc, năm 2000 năm của Rồng. Năm bắt đầu vào thứ bảy và kết thúc vào ngày Chủ nhật.
Lịch / Hôm nay



Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31



Lịch nghỉ lễ và cuối tuần trong năm 2000 cho Trung Quốc



1 thg 1, 2000 Ngay đâu năm
2 thg 1, 2000 Cuối tuần năm mới
3 thg 1, 2000 Cuối tuần năm mới
4 thg 1, 2000 Ngày làm việc đặc biệt
5 thg 1, 2000 Ngày làm việc đặc biệt
6 thg 1, 2000 Ngày làm việc đặc biệt
7 thg 1, 2000 Ngày làm việc đặc biệt
5 thg 2, 2000 Tết nguyên đán
6 thg 2, 2000 Lễ hội mùa xuân Kỳ nghỉ tuần lễ vàng
7 thg 2, 2000 Lễ hội mùa xuân Kỳ nghỉ tuần lễ vàng
8 thg 2, 2000 Lễ hội mùa xuân Kỳ nghỉ tuần lễ vàng
9 thg 2, 2000 Lễ hội mùa xuân Kỳ nghỉ tuần lễ vàng
10 thg 2, 2000 Lễ hội mùa xuân Kỳ nghỉ tuần lễ vàng
11 thg 2, 2000 Lễ hội mùa xuân Kỳ nghỉ tuần lễ vàng
12 thg 2, 2000 Ngày làm việc đặc biệt
19 thg 2, 2000 Lễ hội đèn lồng
7 thg 3, 2000 Lễ hội Zhonghe
8 thg 3, 2000 ngày Quốc tế Phụ nữ
12 thg 3, 2000 Ngày Arbor
20 thg 3, 2000 Khoảng cách tháng ba
4 thg 4, 2000 Qing Ming J IE
4 thg 4, 2000 Qing Ming J IE
29 thg 4, 2000 Ngày làm việc đặc biệt
1 thg 5, 2000 Ngày lao động
2 thg 5, 2000 Ngày lễ lao động Tuần lễ vàng
3 thg 5, 2000 Ngày lễ lao động Tuần lễ vàng
4 thg 5, 2000 Ngày lễ lao động Tuần lễ vàng
4 thg 5, 2000 Tuổi Trẻ
5 thg 5, 2000 Ngày lễ lao động Tuần lễ vàng
6 thg 5, 2000 Ngày lễ lao động Tuần lễ vàng
7 thg 5, 2000 Ngày lễ lao động Tuần lễ vàng
1 thg 6, 2000 Ngày trẻ em
6 thg 6, 2000 Lễ hội thuyền rồng
21 thg 6, 2000 Hạ chí tháng sáu
1 thg 7, 2000 Ngày thành lập CPC
11 thg 7, 2000 Ngày hàng hải
1 thg 8, 2000 Ngày quân đội
6 thg 8, 2000 Ngày lễ tình nhân của Trung Quốc
14 thg 8, 2000 Lễ hội tinh thần
10 thg 9, 2000 Ngày Nhà giáo
12 thg 9, 2000 Lễ hội trung thu
23 thg 9, 2000 Tháng 9 Equinox
30 thg 9, 2000 Ngày làm việc đặc biệt
30 thg 9, 2000 Ngày làm việc đặc biệt
1 thg 10, 2000 ngày Quốc khánh
2 thg 10, 2000 Ngày lễ quốc khánh Tuần lễ vàng
3 thg 10, 2000 Ngày lễ quốc khánh Tuần lễ vàng
4 thg 10, 2000 Ngày lễ quốc khánh Tuần lễ vàng
5 thg 10, 2000 Ngày lễ quốc khánh Tuần lễ vàng
6 thg 10, 2000 Ngày lễ quốc khánh Tuần lễ vàng
6 thg 10, 2000 Lễ hội đôi lần thứ chín
7 thg 10, 2000 Ngày lễ quốc khánh Tuần lễ vàng
8 thg 10, 2000 Ngày làm việc đặc biệt
8 thg 11, 2000 Ngày nhà báo
21 thg 12, 2000 Hạ chí tháng mười hai
25 thg 12, 2000 ngày Giáng Sinh



Tải xuống và in lịch PDF với các ngày lễ và cuối tuần cho năm 2000 cho Trung Quốc



Lịch chân dung ngày lễ
Tải xuống
In
Lịch chân dung không có ngày nghỉ
Tải xuống
In
Lịch ngày lễ
Tải xuống
In
Lịch ngang không có ngày lễ
Tải xuống
In