Ngày làm việc cho năm 2030 cho Ả Rập Saudi


2030
năm
Ngày làm việc cho năm 2030. Có 16 ngày nghỉ và ngày nghỉ ở Ả Rập saudi vào năm 2030.

2030

#
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
 
 
 
 
 
 
 

Lịch ngày31
Ngày làm việc23
Ngày nghỉ8
40 giờ tuần184
36 giờ tuần165.6
24 giờ tuần110.4

#
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
 
 
 
 
 
 
 

Lịch ngày28
Ngày làm việc16
Ngày nghỉ12
40 giờ tuần128
36 giờ tuần115.2
24 giờ tuần76.8

#
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
 
 
 
 
 
 
 

Lịch ngày31
Ngày làm việc21
Ngày nghỉ10
40 giờ tuần168
36 giờ tuần151.2
24 giờ tuần100.8

#
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
 
 
 
 
 
 
 

Lịch ngày30
Ngày làm việc20
Ngày nghỉ10
40 giờ tuần160
36 giờ tuần144
24 giờ tuần96

#
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
 
 
 
 
 
 
 

Lịch ngày31
Ngày làm việc23
Ngày nghỉ8
40 giờ tuần184
36 giờ tuần165.6
24 giờ tuần110.4

#
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
 
 
 
 
 
 
 

Lịch ngày30
Ngày làm việc20
Ngày nghỉ10
40 giờ tuần160
36 giờ tuần144
24 giờ tuần96

#
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
 
 
 
 
 
 
 

Lịch ngày31
Ngày làm việc23
Ngày nghỉ8
40 giờ tuần184
36 giờ tuần165.6
24 giờ tuần110.4

#
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
 
 
 
 
 
 
 

Lịch ngày31
Ngày làm việc22
Ngày nghỉ9
40 giờ tuần176
36 giờ tuần158.4
24 giờ tuần105.6

#
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30

Lịch ngày30
Ngày làm việc21
Ngày nghỉ9
40 giờ tuần168
36 giờ tuần151.2
24 giờ tuần100.8

#
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
 
 
 
 
 
 
 

Lịch ngày31
Ngày làm việc23
Ngày nghỉ8
40 giờ tuần184
36 giờ tuần165.6
24 giờ tuần110.4

#
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
 
 
 
 
 
 
 

Lịch ngày30
Ngày làm việc21
Ngày nghỉ9
40 giờ tuần168
36 giờ tuần151.2
24 giờ tuần100.8

#
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31

Lịch ngày31
Ngày làm việc22
Ngày nghỉ9
40 giờ tuần176
36 giờ tuần158.4
24 giờ tuần105.6




1 phần tư

Lịch ngày90
Ngày làm việc60
Ngày nghỉ30
40 giờ tuần480
36 giờ tuần432
24 giờ tuần288

2 phần tư

Lịch ngày91
Ngày làm việc63
Ngày nghỉ28
40 giờ tuần504
36 giờ tuần453.6
24 giờ tuần302.4

1 nưa năm

Lịch ngày181
Ngày làm việc123
Ngày nghỉ58
40 giờ tuần984
36 giờ tuần885.6
24 giờ tuần590.4

3 phần tư

Lịch ngày92
Ngày làm việc66
Ngày nghỉ26
40 giờ tuần528
36 giờ tuần475.2
24 giờ tuần316.8

4 phần tư

Lịch ngày92
Ngày làm việc66
Ngày nghỉ26
40 giờ tuần528
36 giờ tuần475.2
24 giờ tuần316.8

2 nưa năm

Lịch ngày184
Ngày làm việc132
Ngày nghỉ52
40 giờ tuần1056
36 giờ tuần950.4
24 giờ tuần633.6

1 năm

Lịch ngày365
Ngày làm việc255
Ngày nghỉ110
40 giờ tuần2040
36 giờ tuần1836
24 giờ tuần1224



Lịch ngày làm việc năm 2030 cho Ả Rập Saudi



6 thg 1, 2030 Ramadan bắt đầu
5 thg 2, 2030 Eid al-Fitr
6 thg 2, 2030 Ngày lễ Eid Al Fitr
7 thg 2, 2030 Ngày lễ Eid Al Fitr
8 thg 2, 2030 Ngày lễ Eid Al Fitr
20 thg 3, 2030 Khoảng cách tháng ba
13 thg 4, 2030 Ngày Arafat
14 thg 4, 2030 Lễ vật
15 thg 4, 2030 Ngày lễ của Lễ vu quy
16 thg 4, 2030 Ngày lễ của Lễ vu quy
4 thg 5, 2030 Muharram (Năm mới của người Hồi giáo)
21 thg 6, 2030 Hạ chí tháng sáu
23 thg 9, 2030 Tháng 9 Equinox
23 thg 9, 2030 Ngày quốc khánh Ả Rập Xê Út
21 thg 12, 2030 Hạ chí tháng mười hai
26 thg 12, 2030 Ramadan bắt đầu