Ngày làm việc cho năm 2030 cho Áo


2030
năm
Ngày làm việc cho năm 2030. Có 37 ngày nghỉ và ngày nghỉ ở Áo vào năm 2030.

2030

#
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
 
 
 
 
 
 
 

Lịch ngày31
Ngày làm việc22
Ngày nghỉ9
40 giờ tuần176
36 giờ tuần158.4
24 giờ tuần105.6

#
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
 
 
 
 
 
 
 

Lịch ngày28
Ngày làm việc20
Ngày nghỉ8
40 giờ tuần160
36 giờ tuần144
24 giờ tuần96

#
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
 
 
 
 
 
 
 

Lịch ngày31
Ngày làm việc20
Ngày nghỉ11
40 giờ tuần160
36 giờ tuần144
24 giờ tuần96

#
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
 
 
 
 
 
 
 

Lịch ngày30
Ngày làm việc21
Ngày nghỉ9
40 giờ tuần168
36 giờ tuần151.2
24 giờ tuần100.8

#
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
 
 
 
 
 
 
 

Lịch ngày31
Ngày làm việc21
Ngày nghỉ10
40 giờ tuần168
36 giờ tuần151.2
24 giờ tuần100.8

#
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
 
 
 
 
 
 
 

Lịch ngày30
Ngày làm việc18
Ngày nghỉ12
40 giờ tuần144
36 giờ tuần129.6
24 giờ tuần86.4

#
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
 
 
 
 
 
 
 

Lịch ngày31
Ngày làm việc23
Ngày nghỉ8
40 giờ tuần184
36 giờ tuần165.6
24 giờ tuần110.4

#
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
 
 
 
 
 
 
 

Lịch ngày31
Ngày làm việc21
Ngày nghỉ10
40 giờ tuần168
36 giờ tuần151.2
24 giờ tuần100.8

#
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30

Lịch ngày30
Ngày làm việc20
Ngày nghỉ10
40 giờ tuần160
36 giờ tuần144
24 giờ tuần96

#
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
 
 
 
 
 
 
 

Lịch ngày31
Ngày làm việc21
Ngày nghỉ10
40 giờ tuần168
36 giờ tuần151.2
24 giờ tuần100.8

#
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
 
 
 
 
 
 
 

Lịch ngày30
Ngày làm việc18
Ngày nghỉ12
40 giờ tuần144
36 giờ tuần129.6
24 giờ tuần86.4

#
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31

Lịch ngày31
Ngày làm việc19
Ngày nghỉ12
40 giờ tuần152
36 giờ tuần136.8
24 giờ tuần91.2




1 phần tư

Lịch ngày90
Ngày làm việc62
Ngày nghỉ28
40 giờ tuần496
36 giờ tuần446.4
24 giờ tuần297.6

2 phần tư

Lịch ngày91
Ngày làm việc60
Ngày nghỉ31
40 giờ tuần480
36 giờ tuần432
24 giờ tuần288

1 nưa năm

Lịch ngày181
Ngày làm việc122
Ngày nghỉ59
40 giờ tuần976
36 giờ tuần878.4
24 giờ tuần585.6

3 phần tư

Lịch ngày92
Ngày làm việc64
Ngày nghỉ28
40 giờ tuần512
36 giờ tuần460.8
24 giờ tuần307.2

4 phần tư

Lịch ngày92
Ngày làm việc58
Ngày nghỉ34
40 giờ tuần464
36 giờ tuần417.6
24 giờ tuần278.4

2 nưa năm

Lịch ngày184
Ngày làm việc122
Ngày nghỉ62
40 giờ tuần976
36 giờ tuần878.4
24 giờ tuần585.6

1 năm

Lịch ngày365
Ngày làm việc244
Ngày nghỉ121
40 giờ tuần1952
36 giờ tuần1756.8
24 giờ tuần1171.2



Lịch ngày làm việc năm 2030 cho Áo



1 thg 1, 2030 Ngay đâu năm
6 thg 1, 2030 Lễ hiển linh
19 thg 3, 2030 Ngày thánh Joseph
20 thg 3, 2030 Khoảng cách tháng ba
31 thg 3, 2030 Giờ tiết kiệm ánh sáng ban ngày bắt đầu
14 thg 4, 2030 Chủ nhật Lễ Lá
19 thg 4, 2030 Thứ sáu tốt lành
21 thg 4, 2030 Chủ nhật Phục sinh
22 thg 4, 2030 Thứ Hai Phục Sinh
1 thg 5, 2030 Ngày lao động
4 thg 5, 2030 Ngày thánh Florian
30 thg 5, 2030 Lể thăng thiên
9 thg 6, 2030 Chủ nhật Whit
10 thg 6, 2030 Whit thứ hai
20 thg 6, 2030 Cơ thể của Christ
21 thg 6, 2030 Hạ chí tháng sáu
15 thg 8, 2030 Đức mẹ Maria
23 thg 9, 2030 Tháng 9 Equinox
22 thg 9, 2030 Ngày Di sản Châu Âu
24 thg 9, 2030 Ngày thánh Rupert
7 thg 10, 2030 Yom Kippur
10 thg 10, 2030 Ngày Plebiscite
26 thg 10, 2030 ngày Quốc khánh
27 thg 10, 2030 Giờ tiết kiệm ánh sáng ban ngày kết thúc
31 thg 10, 2030 Ngày cải cách
1 thg 11, 2030 Ngày tất cả các vị thánh
2 thg 11, 2030 Ngày tất cả các linh hồn
11 thg 11, 2030 Ngày thánh Martin
15 thg 11, 2030 Ngày thánh Leopold
1 thg 12, 2030 Chúa nhật đầu mùa vọng
8 thg 12, 2030 thụ thai vô nhiễm
21 thg 12, 2030 Hạ chí tháng mười hai
24 thg 12, 2030 đêm Giáng sinh
25 thg 12, 2030 ngày Giáng Sinh
26 thg 12, 2030 Ngày thánh Stephen
31 thg 12, 2030 Giao thừa
1 thg 5, 2030 Ngày tháng năm