Ngày làm việc cho năm 2029 cho nước Nga


2029
năm
Ngày làm việc cho năm 2029. Có 33 ngày nghỉ và ngày nghỉ ở Nga vào năm 2029.


#
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
 
 
 
 
 
 
 

Lịch ngày31
Ngày làm việc17
Ngày nghỉ14
40 giờ tuần136
36 giờ tuần122.4
24 giờ tuần81.6

#
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
 
 
 
 
 
 
 

Lịch ngày28
Ngày làm việc19
Ngày nghỉ9
40 giờ tuần152
36 giờ tuần136.8
24 giờ tuần91.2

#
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
 
 
 
 
 
 
 

Lịch ngày31
Ngày làm việc21
Ngày nghỉ10
40 giờ tuần168
36 giờ tuần151.2
24 giờ tuần100.8

#
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30

Lịch ngày30
Ngày làm việc20
Ngày nghỉ10
40 giờ tuần160
36 giờ tuần144
24 giờ tuần96

#
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
 
 
 
 
 
 
 

Lịch ngày31
Ngày làm việc21
Ngày nghỉ10
40 giờ tuần168
36 giờ tuần151.2
24 giờ tuần100.8

#
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
 
 
 
 
 
 
 

Lịch ngày30
Ngày làm việc20
Ngày nghỉ10
40 giờ tuần160
36 giờ tuần144
24 giờ tuần96

#
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31

Lịch ngày31
Ngày làm việc22
Ngày nghỉ9
40 giờ tuần176
36 giờ tuần158.4
24 giờ tuần105.6

#
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
 
 
 
 
 
 
 

Lịch ngày31
Ngày làm việc23
Ngày nghỉ8
40 giờ tuần184
36 giờ tuần165.6
24 giờ tuần110.4

#
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
 
 
 
 
 
 
 

Lịch ngày30
Ngày làm việc20
Ngày nghỉ10
40 giờ tuần160
36 giờ tuần144
24 giờ tuần96

#
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
 
 
 
 
 
 
 

Lịch ngày31
Ngày làm việc23
Ngày nghỉ8
40 giờ tuần184
36 giờ tuần165.6
24 giờ tuần110.4

#
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
 
 
 
 
 
 
 

Lịch ngày30
Ngày làm việc22
Ngày nghỉ8
40 giờ tuần176
36 giờ tuần158.4
24 giờ tuần105.6

#
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31

Lịch ngày31
Ngày làm việc21
Ngày nghỉ10
40 giờ tuần168
36 giờ tuần151.2
24 giờ tuần100.8




1 phần tư

Lịch ngày90
Ngày làm việc57
Ngày nghỉ33
40 giờ tuần456
36 giờ tuần410.4
24 giờ tuần273.6

2 phần tư

Lịch ngày91
Ngày làm việc61
Ngày nghỉ30
40 giờ tuần488
36 giờ tuần439.2
24 giờ tuần292.8

1 nưa năm

Lịch ngày181
Ngày làm việc118
Ngày nghỉ63
40 giờ tuần944
36 giờ tuần849.6
24 giờ tuần566.4

3 phần tư

Lịch ngày92
Ngày làm việc65
Ngày nghỉ27
40 giờ tuần520
36 giờ tuần468
24 giờ tuần312

4 phần tư

Lịch ngày92
Ngày làm việc66
Ngày nghỉ26
40 giờ tuần528
36 giờ tuần475.2
24 giờ tuần316.8

2 nưa năm

Lịch ngày184
Ngày làm việc131
Ngày nghỉ53
40 giờ tuần1048
36 giờ tuần943.2
24 giờ tuần628.8

1 năm

Lịch ngày365
Ngày làm việc249
Ngày nghỉ116
40 giờ tuần1992
36 giờ tuần1792.8
24 giờ tuần1195.2



Lịch ngày làm việc năm 2029 cho nước Nga



1 thg 1, 2029 Ngay đâu năm
2 thg 1, 2029 Kỳ nghỉ năm mới
3 thg 1, 2029 Kỳ nghỉ năm mới
4 thg 1, 2029 Kỳ nghỉ năm mới
5 thg 1, 2029 Kỳ nghỉ năm mới
7 thg 1, 2029 Ngày lễ giáng sinh chính thống
8 thg 1, 2029 Kỳ nghỉ năm mới
14 thg 1, 2029 Tết xưa
16 thg 1, 2029 Ramadan bắt đầu
10 thg 2, 2029 Đêm của những người có thể
14 thg 2, 2029 ngày lễ tình nhân
15 thg 2, 2029 Eid al-Fitr
23 thg 2, 2029 Ngày kỷ niệm người bảo vệ quê cha đất tổ
27 thg 2, 2029 Ngày Lực lượng Hoạt động Đặc biệt
8 thg 3, 2029 ngày Quốc tế Phụ nữ
20 thg 3, 2029 Khoảng cách tháng ba
8 thg 4, 2029 Ngày lễ Phục sinh Chính thống giáo
24 thg 4, 2029 Lễ vật
28 thg 4, 2029 Ngày làm việc đặc biệt
30 thg 4, 2029 Kỳ nghỉ mùa xuân và ngày lao động
1 thg 5, 2029 Mùa xuân và ngày lao động
9 thg 5, 2029 Ngày chiến thắng
15 thg 5, 2029 Muharram
9 thg 6, 2029 Ngày làm việc đặc biệt
12 thg 6, 2029 Ngày Nga
21 thg 6, 2029 Hạ chí tháng sáu
24 thg 7, 2029 Sinh nhật của nhà tiên tri
1 thg 9, 2029 Ngày của kiến ​​thức
22 thg 9, 2029 Tháng 9 Equinox
4 thg 11, 2029 Ngày thống nhất
4 thg 12, 2029 Isra và Mi'raj
21 thg 12, 2029 Hạ chí tháng mười hai
29 thg 12, 2029 Ngày làm việc đặc biệt