Ngày làm việc cho năm 2029 cho Montenegro


2029
năm
Ngày làm việc cho năm 2029. Có 32 ngày nghỉ và ngày nghỉ ở Montenegro vào năm 2029.


#
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
 
 
 
 
 
 
 

Lịch ngày31
Ngày làm việc20
Ngày nghỉ11
40 giờ tuần160
36 giờ tuần144
24 giờ tuần96

#
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
 
 
 
 
 
 
 

Lịch ngày28
Ngày làm việc18
Ngày nghỉ10
40 giờ tuần144
36 giờ tuần129.6
24 giờ tuần86.4

#
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
 
 
 
 
 
 
 

Lịch ngày31
Ngày làm việc21
Ngày nghỉ10
40 giờ tuần168
36 giờ tuần151.2
24 giờ tuần100.8

#
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30

Lịch ngày30
Ngày làm việc15
Ngày nghỉ15
40 giờ tuần120
36 giờ tuần108
24 giờ tuần72

#
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
 
 
 
 
 
 
 

Lịch ngày31
Ngày làm việc19
Ngày nghỉ12
40 giờ tuần152
36 giờ tuần136.8
24 giờ tuần91.2

#
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
 
 
 
 
 
 
 

Lịch ngày30
Ngày làm việc21
Ngày nghỉ9
40 giờ tuần168
36 giờ tuần151.2
24 giờ tuần100.8

#
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31

Lịch ngày31
Ngày làm việc21
Ngày nghỉ10
40 giờ tuần168
36 giờ tuần151.2
24 giờ tuần100.8

#
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
 
 
 
 
 
 
 

Lịch ngày31
Ngày làm việc23
Ngày nghỉ8
40 giờ tuần184
36 giờ tuần165.6
24 giờ tuần110.4

#
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
 
 
 
 
 
 
 

Lịch ngày30
Ngày làm việc18
Ngày nghỉ12
40 giờ tuần144
36 giờ tuần129.6
24 giờ tuần86.4

#
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
 
 
 
 
 
 
 

Lịch ngày31
Ngày làm việc23
Ngày nghỉ8
40 giờ tuần184
36 giờ tuần165.6
24 giờ tuần110.4

#
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
 
 
 
 
 
 
 

Lịch ngày30
Ngày làm việc21
Ngày nghỉ9
40 giờ tuần168
36 giờ tuần151.2
24 giờ tuần100.8

#
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31

Lịch ngày31
Ngày làm việc21
Ngày nghỉ10
40 giờ tuần168
36 giờ tuần151.2
24 giờ tuần100.8




1 phần tư

Lịch ngày90
Ngày làm việc59
Ngày nghỉ31
40 giờ tuần472
36 giờ tuần424.8
24 giờ tuần283.2

2 phần tư

Lịch ngày91
Ngày làm việc55
Ngày nghỉ36
40 giờ tuần440
36 giờ tuần396
24 giờ tuần264

1 nưa năm

Lịch ngày181
Ngày làm việc114
Ngày nghỉ67
40 giờ tuần912
36 giờ tuần820.8
24 giờ tuần547.2

3 phần tư

Lịch ngày92
Ngày làm việc62
Ngày nghỉ30
40 giờ tuần496
36 giờ tuần446.4
24 giờ tuần297.6

4 phần tư

Lịch ngày92
Ngày làm việc65
Ngày nghỉ27
40 giờ tuần520
36 giờ tuần468
24 giờ tuần312

2 nưa năm

Lịch ngày184
Ngày làm việc127
Ngày nghỉ57
40 giờ tuần1016
36 giờ tuần914.4
24 giờ tuần609.6

1 năm

Lịch ngày365
Ngày làm việc241
Ngày nghỉ124
40 giờ tuần1928
36 giờ tuần1735.2
24 giờ tuần1156.8



Lịch ngày làm việc năm 2029 cho Montenegro



1 thg 1, 2029 Ngay đâu năm
2 thg 1, 2029 Ngày lễ đầu năm mới
6 thg 1, 2029 Đêm Giáng sinh chính thống
7 thg 1, 2029 Ngày lễ giáng sinh chính thống
8 thg 1, 2029 Ngày lễ Giáng sinh chính thống
15 thg 2, 2029 Ramdan Bayram
16 thg 2, 2029 Ngày lễ Ramdan Bayram
17 thg 2, 2029 Ngày lễ Ramdan Bayram
20 thg 3, 2029 Khoảng cách tháng ba
30 thg 3, 2029 Thứ sáu tốt lành
2 thg 4, 2029 Thứ Hai Phục Sinh
6 thg 4, 2029 Thứ Sáu Tuần Thánh Chính thống
8 thg 4, 2029 Chủ nhật Phục sinh Chính thống giáo
9 thg 4, 2029 Thứ Hai Phục sinh Chính thống giáo
24 thg 4, 2029 Kurban Bayram
25 thg 4, 2029 Kỳ nghỉ Kurban Bayram
26 thg 4, 2029 Kỳ nghỉ Kurban Bayram
1 thg 5, 2029 Ngày lao động
2 thg 5, 2029 Ngày lao động
21 thg 5, 2029 Ngày Quốc Khánh
22 thg 5, 2029 Ngày lễ quốc khánh
21 thg 6, 2029 Hạ chí tháng sáu
13 thg 7, 2029 Ngày của tiểu bang
14 thg 7, 2029 Ngày lễ của tiểu bang
19 thg 9, 2029 Yom Kippur
20 thg 9, 2029 Ngày lễ Yom Kippur
22 thg 9, 2029 Tháng 9 Equinox
1 thg 11, 2029 Ngày tất cả các vị thánh
21 thg 12, 2029 Hạ chí tháng mười hai
31 thg 12, 2029 Giao thừa
1 thg 5, 2029 Ngày tháng năm
2 thg 5, 2029 Ngày nghỉ tháng 5