Ngày làm việc cho năm 2029 cho Áo


2029
năm
Ngày làm việc cho năm 2029. Có 37 ngày nghỉ và ngày nghỉ ở Áo vào năm 2029.


#
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
 
 
 
 
 
 
 

Lịch ngày31
Ngày làm việc22
Ngày nghỉ9
40 giờ tuần176
36 giờ tuần158.4
24 giờ tuần105.6

#
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
 
 
 
 
 
 
 

Lịch ngày28
Ngày làm việc20
Ngày nghỉ8
40 giờ tuần160
36 giờ tuần144
24 giờ tuần96

#
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
 
 
 
 
 
 
 

Lịch ngày31
Ngày làm việc21
Ngày nghỉ10
40 giờ tuần168
36 giờ tuần151.2
24 giờ tuần100.8

#
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30

Lịch ngày30
Ngày làm việc20
Ngày nghỉ10
40 giờ tuần160
36 giờ tuần144
24 giờ tuần96

#
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
 
 
 
 
 
 
 

Lịch ngày31
Ngày làm việc18
Ngày nghỉ13
40 giờ tuần144
36 giờ tuần129.6
24 giờ tuần86.4

#
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
 
 
 
 
 
 
 

Lịch ngày30
Ngày làm việc21
Ngày nghỉ9
40 giờ tuần168
36 giờ tuần151.2
24 giờ tuần100.8

#
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31

Lịch ngày31
Ngày làm việc22
Ngày nghỉ9
40 giờ tuần176
36 giờ tuần158.4
24 giờ tuần105.6

#
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
 
 
 
 
 
 
 

Lịch ngày31
Ngày làm việc22
Ngày nghỉ9
40 giờ tuần176
36 giờ tuần158.4
24 giờ tuần105.6

#
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
 
 
 
 
 
 
 

Lịch ngày30
Ngày làm việc18
Ngày nghỉ12
40 giờ tuần144
36 giờ tuần129.6
24 giờ tuần86.4

#
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
 
 
 
 
 
 
 

Lịch ngày31
Ngày làm việc21
Ngày nghỉ10
40 giờ tuần168
36 giờ tuần151.2
24 giờ tuần100.8

#
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
 
 
 
 
 
 
 

Lịch ngày30
Ngày làm việc20
Ngày nghỉ10
40 giờ tuần160
36 giờ tuần144
24 giờ tuần96

#
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31

Lịch ngày31
Ngày làm việc18
Ngày nghỉ13
40 giờ tuần144
36 giờ tuần129.6
24 giờ tuần86.4




1 phần tư

Lịch ngày90
Ngày làm việc63
Ngày nghỉ27
40 giờ tuần504
36 giờ tuần453.6
24 giờ tuần302.4

2 phần tư

Lịch ngày91
Ngày làm việc59
Ngày nghỉ32
40 giờ tuần472
36 giờ tuần424.8
24 giờ tuần283.2

1 nưa năm

Lịch ngày181
Ngày làm việc122
Ngày nghỉ59
40 giờ tuần976
36 giờ tuần878.4
24 giờ tuần585.6

3 phần tư

Lịch ngày92
Ngày làm việc62
Ngày nghỉ30
40 giờ tuần496
36 giờ tuần446.4
24 giờ tuần297.6

4 phần tư

Lịch ngày92
Ngày làm việc59
Ngày nghỉ33
40 giờ tuần472
36 giờ tuần424.8
24 giờ tuần283.2

2 nưa năm

Lịch ngày184
Ngày làm việc121
Ngày nghỉ63
40 giờ tuần968
36 giờ tuần871.2
24 giờ tuần580.8

1 năm

Lịch ngày365
Ngày làm việc243
Ngày nghỉ122
40 giờ tuần1944
36 giờ tuần1749.6
24 giờ tuần1166.4



Lịch ngày làm việc năm 2029 cho Áo



1 thg 1, 2029 Ngay đâu năm
6 thg 1, 2029 Lễ hiển linh
19 thg 3, 2029 Ngày thánh Joseph
20 thg 3, 2029 Khoảng cách tháng ba
25 thg 3, 2029 Chủ nhật Lễ Lá
25 thg 3, 2029 Giờ tiết kiệm ánh sáng ban ngày bắt đầu
30 thg 3, 2029 Thứ sáu tốt lành
1 thg 4, 2029 Chủ nhật Phục sinh
2 thg 4, 2029 Thứ Hai Phục Sinh
1 thg 5, 2029 Ngày lao động
4 thg 5, 2029 Ngày thánh Florian
10 thg 5, 2029 Lể thăng thiên
20 thg 5, 2029 Chủ nhật Whit
21 thg 5, 2029 Whit thứ hai
31 thg 5, 2029 Cơ thể của Christ
21 thg 6, 2029 Hạ chí tháng sáu
15 thg 8, 2029 Đức mẹ Maria
19 thg 9, 2029 Yom Kippur
22 thg 9, 2029 Tháng 9 Equinox
23 thg 9, 2029 Ngày Di sản Châu Âu
24 thg 9, 2029 Ngày thánh Rupert
10 thg 10, 2029 Ngày Plebiscite
26 thg 10, 2029 ngày Quốc khánh
28 thg 10, 2029 Giờ tiết kiệm ánh sáng ban ngày kết thúc
31 thg 10, 2029 Ngày cải cách
1 thg 11, 2029 Ngày tất cả các vị thánh
2 thg 11, 2029 Ngày tất cả các linh hồn
11 thg 11, 2029 Ngày thánh Martin
15 thg 11, 2029 Ngày thánh Leopold
2 thg 12, 2029 Chúa nhật đầu mùa vọng
8 thg 12, 2029 thụ thai vô nhiễm
21 thg 12, 2029 Hạ chí tháng mười hai
24 thg 12, 2029 đêm Giáng sinh
25 thg 12, 2029 ngày Giáng Sinh
26 thg 12, 2029 Ngày thánh Stephen
31 thg 12, 2029 Giao thừa
1 thg 5, 2029 Ngày tháng năm