Ngày làm việc cho năm 2028 cho nước Nga


2028
năm
Ngày làm việc cho năm 2028. Có 28 ngày nghỉ và ngày nghỉ ở Nga vào năm 2028.


#
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31

Lịch ngày31
Ngày làm việc16
Ngày nghỉ15
40 giờ tuần128
36 giờ tuần115.2
24 giờ tuần76.8

#
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
 
 
 
 
 
 
 

Lịch ngày29
Ngày làm việc20
Ngày nghỉ9
40 giờ tuần160
36 giờ tuần144
24 giờ tuần96

#
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
 
 
 
 
 
 
 

Lịch ngày31
Ngày làm việc22
Ngày nghỉ9
40 giờ tuần176
36 giờ tuần158.4
24 giờ tuần105.6

#
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
 
 
 
 
 
 
 

Lịch ngày30
Ngày làm việc20
Ngày nghỉ10
40 giờ tuần160
36 giờ tuần144
24 giờ tuần96

#
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
 
 
 
 
 
 
 

Lịch ngày31
Ngày làm việc21
Ngày nghỉ10
40 giờ tuần168
36 giờ tuần151.2
24 giờ tuần100.8

#
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
 
 
 
 
 
 
 

Lịch ngày30
Ngày làm việc21
Ngày nghỉ9
40 giờ tuần168
36 giờ tuần151.2
24 giờ tuần100.8

#
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31

Lịch ngày31
Ngày làm việc21
Ngày nghỉ10
40 giờ tuần168
36 giờ tuần151.2
24 giờ tuần100.8

#
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
 
 
 
 
 
 
 

Lịch ngày31
Ngày làm việc23
Ngày nghỉ8
40 giờ tuần184
36 giờ tuần165.6
24 giờ tuần110.4

#
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
 
 
 
 
 
 
 

Lịch ngày30
Ngày làm việc21
Ngày nghỉ9
40 giờ tuần168
36 giờ tuần151.2
24 giờ tuần100.8

#
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31

Lịch ngày31
Ngày làm việc22
Ngày nghỉ9
40 giờ tuần176
36 giờ tuần158.4
24 giờ tuần105.6

#
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
 
 
 
 
 
 
 

Lịch ngày30
Ngày làm việc22
Ngày nghỉ8
40 giờ tuần176
36 giờ tuần158.4
24 giờ tuần105.6

#
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
 
 
 
 
 
 
 

Lịch ngày31
Ngày làm việc21
Ngày nghỉ10
40 giờ tuần168
36 giờ tuần151.2
24 giờ tuần100.8




1 phần tư

Lịch ngày91
Ngày làm việc58
Ngày nghỉ33
40 giờ tuần464
36 giờ tuần417.6
24 giờ tuần278.4

2 phần tư

Lịch ngày91
Ngày làm việc62
Ngày nghỉ29
40 giờ tuần496
36 giờ tuần446.4
24 giờ tuần297.6

1 nưa năm

Lịch ngày182
Ngày làm việc120
Ngày nghỉ62
40 giờ tuần960
36 giờ tuần864
24 giờ tuần576

3 phần tư

Lịch ngày92
Ngày làm việc65
Ngày nghỉ27
40 giờ tuần520
36 giờ tuần468
24 giờ tuần312

4 phần tư

Lịch ngày92
Ngày làm việc65
Ngày nghỉ27
40 giờ tuần520
36 giờ tuần468
24 giờ tuần312

2 nưa năm

Lịch ngày184
Ngày làm việc130
Ngày nghỉ54
40 giờ tuần1040
36 giờ tuần936
24 giờ tuần624

1 năm

Lịch ngày366
Ngày làm việc250
Ngày nghỉ116
40 giờ tuần2000
36 giờ tuần1800
24 giờ tuần1200



Lịch ngày làm việc năm 2028 cho nước Nga



1 thg 1, 2028 Ngay đâu năm
3 thg 1, 2028 Kỳ nghỉ năm mới
4 thg 1, 2028 Kỳ nghỉ năm mới
5 thg 1, 2028 Kỳ nghỉ năm mới
6 thg 1, 2028 Kỳ nghỉ năm mới
7 thg 1, 2028 Ngày lễ giáng sinh chính thống
14 thg 1, 2028 Tết xưa
28 thg 1, 2028 Ramadan bắt đầu
14 thg 2, 2028 ngày lễ tình nhân
22 thg 2, 2028 Đêm của những người có thể
23 thg 2, 2028 Ngày kỷ niệm người bảo vệ quê cha đất tổ
27 thg 2, 2028 Eid al-Fitr
27 thg 2, 2028 Ngày Lực lượng Hoạt động Đặc biệt
8 thg 3, 2028 ngày Quốc tế Phụ nữ
20 thg 3, 2028 Khoảng cách tháng ba
16 thg 4, 2028 Ngày lễ Phục sinh Chính thống giáo
1 thg 5, 2028 Mùa xuân và ngày lao động
5 thg 5, 2028 Lễ vật
9 thg 5, 2028 Ngày chiến thắng
25 thg 5, 2028 Muharram
12 thg 6, 2028 Ngày Nga
20 thg 6, 2028 Hạ chí tháng sáu
3 thg 8, 2028 Sinh nhật của nhà tiên tri
1 thg 9, 2028 Ngày của kiến ​​thức
22 thg 9, 2028 Tháng 9 Equinox
4 thg 11, 2028 Ngày thống nhất
14 thg 12, 2028 Isra và Mi'raj
21 thg 12, 2028 Hạ chí tháng mười hai