Ngày làm việc cho năm 2028 cho Nhật Bản


2028
năm
Ngày làm việc cho năm 2028. Có 31 ngày nghỉ và ngày nghỉ Ở Nhật vào năm 2028.


#
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31

Lịch ngày31
Ngày làm việc19
Ngày nghỉ12
40 giờ tuần152
36 giờ tuần136.8
24 giờ tuần91.2

#
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
 
 
 
 
 
 
 

Lịch ngày29
Ngày làm việc19
Ngày nghỉ10
40 giờ tuần152
36 giờ tuần136.8
24 giờ tuần91.2

#
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
 
 
 
 
 
 
 

Lịch ngày31
Ngày làm việc23
Ngày nghỉ8
40 giờ tuần184
36 giờ tuần165.6
24 giờ tuần110.4

#
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
 
 
 
 
 
 
 

Lịch ngày30
Ngày làm việc20
Ngày nghỉ10
40 giờ tuần160
36 giờ tuần144
24 giờ tuần96

#
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
 
 
 
 
 
 
 

Lịch ngày31
Ngày làm việc20
Ngày nghỉ11
40 giờ tuần160
36 giờ tuần144
24 giờ tuần96

#
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
 
 
 
 
 
 
 

Lịch ngày30
Ngày làm việc22
Ngày nghỉ8
40 giờ tuần176
36 giờ tuần158.4
24 giờ tuần105.6

#
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31

Lịch ngày31
Ngày làm việc20
Ngày nghỉ11
40 giờ tuần160
36 giờ tuần144
24 giờ tuần96

#
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
 
 
 
 
 
 
 

Lịch ngày31
Ngày làm việc22
Ngày nghỉ9
40 giờ tuần176
36 giờ tuần158.4
24 giờ tuần105.6

#
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
 
 
 
 
 
 
 

Lịch ngày30
Ngày làm việc20
Ngày nghỉ10
40 giờ tuần160
36 giờ tuần144
24 giờ tuần96

#
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31

Lịch ngày31
Ngày làm việc21
Ngày nghỉ10
40 giờ tuần168
36 giờ tuần151.2
24 giờ tuần100.8

#
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
 
 
 
 
 
 
 

Lịch ngày30
Ngày làm việc20
Ngày nghỉ10
40 giờ tuần160
36 giờ tuần144
24 giờ tuần96

#
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
 
 
 
 
 
 
 

Lịch ngày31
Ngày làm việc21
Ngày nghỉ10
40 giờ tuần168
36 giờ tuần151.2
24 giờ tuần100.8




1 phần tư

Lịch ngày91
Ngày làm việc61
Ngày nghỉ30
40 giờ tuần488
36 giờ tuần439.2
24 giờ tuần292.8

2 phần tư

Lịch ngày91
Ngày làm việc62
Ngày nghỉ29
40 giờ tuần496
36 giờ tuần446.4
24 giờ tuần297.6

1 nưa năm

Lịch ngày182
Ngày làm việc123
Ngày nghỉ59
40 giờ tuần984
36 giờ tuần885.6
24 giờ tuần590.4

3 phần tư

Lịch ngày92
Ngày làm việc62
Ngày nghỉ30
40 giờ tuần496
36 giờ tuần446.4
24 giờ tuần297.6

4 phần tư

Lịch ngày92
Ngày làm việc62
Ngày nghỉ30
40 giờ tuần496
36 giờ tuần446.4
24 giờ tuần297.6

2 nưa năm

Lịch ngày184
Ngày làm việc124
Ngày nghỉ60
40 giờ tuần992
36 giờ tuần892.8
24 giờ tuần595.2

1 năm

Lịch ngày366
Ngày làm việc247
Ngày nghỉ119
40 giờ tuần1976
36 giờ tuần1778.4
24 giờ tuần1185.6



Lịch ngày làm việc năm 2028 cho Nhật Bản



1 thg 1, 2028 Ngay đâu năm
2 thg 1, 2028 Ngày lễ Ngân hàng 2 tháng 1
3 thg 1, 2028 Ngày lễ Ngân hàng 3 tháng 1
10 thg 1, 2028 Ngày đến tuổi
11 thg 2, 2028 Ngày quốc khánh
14 thg 2, 2028 ngày lễ tình nhân
23 thg 2, 2028 Sinh nhật hoàng đế
3 thg 3, 2028 Lễ hội búp bê
20 thg 3, 2028 Khoảng cách tháng ba
20 thg 3, 2028 Lập xuân
29 thg 4, 2028 Ngày Shōwa
3 thg 5, 2028 Ngày tưởng niệm hiến pháp
4 thg 5, 2028 Ngày cây xanh
5 thg 5, 2028 Ngày trẻ em
21 thg 6, 2028 Hạ chí tháng sáu
7 thg 7, 2028 Lễ hội sao
17 thg 7, 2028 Ngày biển
6 thg 8, 2028 Ngày tưởng niệm Hiroshima
9 thg 8, 2028 Ngày tưởng niệm Nagasaki
11 thg 8, 2028 Ngày miền núi
18 thg 9, 2028 Tôn trọng Ngày cao niên
22 thg 9, 2028 Tháng 9 Equinox
22 thg 9, 2028 Thu phân
9 thg 10, 2028 Ngày hội thể thao
3 thg 11, 2028 Ngày văn hóa
15 thg 11, 2028 Ngày 7-5-3
23 thg 11, 2028 Ngày lễ tạ ơn lao động
21 thg 12, 2028 Hạ chí tháng mười hai
25 thg 12, 2028 Giáng sinh
31 thg 12, 2028 Ngày lễ Ngân hàng 31 tháng 12
3 thg 3, 2028 Lễ hội nữ sinh