Ngày làm việc cho năm 2028 cho Hồng Kông


2028
năm
Ngày làm việc cho năm 2028. Có 31 ngày nghỉ và ngày nghỉ ở Hongkong vào năm 2028.


#
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31

Lịch ngày31
Ngày làm việc18
Ngày nghỉ13
40 giờ tuần144
36 giờ tuần129.6
24 giờ tuần86.4

#
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
 
 
 
 
 
 
 

Lịch ngày29
Ngày làm việc21
Ngày nghỉ8
40 giờ tuần168
36 giờ tuần151.2
24 giờ tuần100.8

#
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
 
 
 
 
 
 
 

Lịch ngày31
Ngày làm việc23
Ngày nghỉ8
40 giờ tuần184
36 giờ tuần165.6
24 giờ tuần110.4

#
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
 
 
 
 
 
 
 

Lịch ngày30
Ngày làm việc17
Ngày nghỉ13
40 giờ tuần136
36 giờ tuần122.4
24 giờ tuần81.6

#
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
 
 
 
 
 
 
 

Lịch ngày31
Ngày làm việc20
Ngày nghỉ11
40 giờ tuần160
36 giờ tuần144
24 giờ tuần96

#
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
 
 
 
 
 
 
 

Lịch ngày30
Ngày làm việc22
Ngày nghỉ8
40 giờ tuần176
36 giờ tuần158.4
24 giờ tuần105.6

#
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31

Lịch ngày31
Ngày làm việc21
Ngày nghỉ10
40 giờ tuần168
36 giờ tuần151.2
24 giờ tuần100.8

#
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
 
 
 
 
 
 
 

Lịch ngày31
Ngày làm việc23
Ngày nghỉ8
40 giờ tuần184
36 giờ tuần165.6
24 giờ tuần110.4

#
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
 
 
 
 
 
 
 

Lịch ngày30
Ngày làm việc21
Ngày nghỉ9
40 giờ tuần168
36 giờ tuần151.2
24 giờ tuần100.8

#
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31

Lịch ngày31
Ngày làm việc19
Ngày nghỉ12
40 giờ tuần152
36 giờ tuần136.8
24 giờ tuần91.2

#
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
 
 
 
 
 
 
 

Lịch ngày30
Ngày làm việc22
Ngày nghỉ8
40 giờ tuần176
36 giờ tuần158.4
24 giờ tuần105.6

#
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
 
 
 
 
 
 
 

Lịch ngày31
Ngày làm việc19
Ngày nghỉ12
40 giờ tuần152
36 giờ tuần136.8
24 giờ tuần91.2




1 phần tư

Lịch ngày91
Ngày làm việc62
Ngày nghỉ29
40 giờ tuần496
36 giờ tuần446.4
24 giờ tuần297.6

2 phần tư

Lịch ngày91
Ngày làm việc59
Ngày nghỉ32
40 giờ tuần472
36 giờ tuần424.8
24 giờ tuần283.2

1 nưa năm

Lịch ngày182
Ngày làm việc121
Ngày nghỉ61
40 giờ tuần968
36 giờ tuần871.2
24 giờ tuần580.8

3 phần tư

Lịch ngày92
Ngày làm việc65
Ngày nghỉ27
40 giờ tuần520
36 giờ tuần468
24 giờ tuần312

4 phần tư

Lịch ngày92
Ngày làm việc60
Ngày nghỉ32
40 giờ tuần480
36 giờ tuần432
24 giờ tuần288

2 nưa năm

Lịch ngày184
Ngày làm việc125
Ngày nghỉ59
40 giờ tuần1000
36 giờ tuần900
24 giờ tuần600

1 năm

Lịch ngày366
Ngày làm việc246
Ngày nghỉ120
40 giờ tuần1968
36 giờ tuần1771.2
24 giờ tuần1180.8



Lịch ngày làm việc năm 2028 cho Hồng Kông



1 thg 1, 2028 Ngay đâu năm
26 thg 1, 2028 Tết âm lịch của Trung Quốc
27 thg 1, 2028 Mùng hai Tết Nguyên đán
28 thg 1, 2028 Ngày mồng ba Tết âm lịch của Trung Quốc
14 thg 2, 2028 ngày lễ tình nhân
20 thg 3, 2028 Khoảng cách tháng ba
4 thg 4, 2028 Ngày quét mộ
14 thg 4, 2028 Thứ sáu tốt lành
15 thg 4, 2028 Thứ bảy tuần thánh
16 thg 4, 2028 Chủ nhật Phục sinh
17 thg 4, 2028 Thứ Hai Phục Sinh
1 thg 5, 2028 Ngày lao động
2 thg 5, 2028 Sinh nhật của Đức Phật
14 thg 5, 2028 Ngày của Mẹ
29 thg 5, 2028 Lễ hội thuyền rồng
18 thg 6, 2028 Ngày của cha
21 thg 6, 2028 Hạ chí tháng sáu
1 thg 7, 2028 Ngày thành lập đặc khu hành chính Hồng Kông
2 thg 9, 2028 Lễ hội ma đói
22 thg 9, 2028 Tháng 9 Equinox
1 thg 10, 2028 Ngày quốc khánh nước Cộng hòa nhân dân Trung Hoa
2 thg 10, 2028 Ngày quốc khánh của Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa
3 thg 10, 2028 Lễ hội trung thu
4 thg 10, 2028 Ngày sau Tết Trung thu
14 thg 10, 2028 Ngày sinh của Khổng Tử
26 thg 10, 2028 lễ hội Chung Yeung
31 thg 10, 2028 Halloween
21 thg 12, 2028 Hạ chí tháng mười hai
25 thg 12, 2028 ngày Giáng Sinh
26 thg 12, 2028 Ngày tặng quà
31 thg 12, 2028 Giao thừa