Ngày làm việc cho năm 2028 cho Czechia


2028
năm
Ngày làm việc cho năm 2028. Có 34 ngày nghỉ và ngày nghỉ ở Czechia vào năm 2028.


#
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31

Lịch ngày31
Ngày làm việc21
Ngày nghỉ10
40 giờ tuần168
36 giờ tuần151.2
24 giờ tuần100.8

#
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
 
 
 
 
 
 
 

Lịch ngày29
Ngày làm việc21
Ngày nghỉ8
40 giờ tuần168
36 giờ tuần151.2
24 giờ tuần100.8

#
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
 
 
 
 
 
 
 

Lịch ngày31
Ngày làm việc23
Ngày nghỉ8
40 giờ tuần184
36 giờ tuần165.6
24 giờ tuần110.4

#
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
 
 
 
 
 
 
 

Lịch ngày30
Ngày làm việc18
Ngày nghỉ12
40 giờ tuần144
36 giờ tuần129.6
24 giờ tuần86.4

#
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
 
 
 
 
 
 
 

Lịch ngày31
Ngày làm việc21
Ngày nghỉ10
40 giờ tuần168
36 giờ tuần151.2
24 giờ tuần100.8

#
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
 
 
 
 
 
 
 

Lịch ngày30
Ngày làm việc22
Ngày nghỉ8
40 giờ tuần176
36 giờ tuần158.4
24 giờ tuần105.6

#
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31

Lịch ngày31
Ngày làm việc19
Ngày nghỉ12
40 giờ tuần152
36 giờ tuần136.8
24 giờ tuần91.2

#
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
 
 
 
 
 
 
 

Lịch ngày31
Ngày làm việc23
Ngày nghỉ8
40 giờ tuần184
36 giờ tuần165.6
24 giờ tuần110.4

#
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
 
 
 
 
 
 
 

Lịch ngày30
Ngày làm việc20
Ngày nghỉ10
40 giờ tuần160
36 giờ tuần144
24 giờ tuần96

#
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31

Lịch ngày31
Ngày làm việc22
Ngày nghỉ9
40 giờ tuần176
36 giờ tuần158.4
24 giờ tuần105.6

#
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
 
 
 
 
 
 
 

Lịch ngày30
Ngày làm việc21
Ngày nghỉ9
40 giờ tuần168
36 giờ tuần151.2
24 giờ tuần100.8

#
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
 
 
 
 
 
 
 

Lịch ngày31
Ngày làm việc19
Ngày nghỉ12
40 giờ tuần152
36 giờ tuần136.8
24 giờ tuần91.2




1 phần tư

Lịch ngày91
Ngày làm việc65
Ngày nghỉ26
40 giờ tuần520
36 giờ tuần468
24 giờ tuần312

2 phần tư

Lịch ngày91
Ngày làm việc61
Ngày nghỉ30
40 giờ tuần488
36 giờ tuần439.2
24 giờ tuần292.8

1 nưa năm

Lịch ngày182
Ngày làm việc126
Ngày nghỉ56
40 giờ tuần1008
36 giờ tuần907.2
24 giờ tuần604.8

3 phần tư

Lịch ngày92
Ngày làm việc62
Ngày nghỉ30
40 giờ tuần496
36 giờ tuần446.4
24 giờ tuần297.6

4 phần tư

Lịch ngày92
Ngày làm việc62
Ngày nghỉ30
40 giờ tuần496
36 giờ tuần446.4
24 giờ tuần297.6

2 nưa năm

Lịch ngày184
Ngày làm việc124
Ngày nghỉ60
40 giờ tuần992
36 giờ tuần892.8
24 giờ tuần595.2

1 năm

Lịch ngày366
Ngày làm việc250
Ngày nghỉ116
40 giờ tuần2000
36 giờ tuần1800
24 giờ tuần1200



Lịch ngày làm việc năm 2028 cho Czechia



1 thg 1, 2028 Ngay đâu năm
1 thg 1, 2028 Phục hồi Ngày quốc khánh Séc
14 thg 2, 2028 Ngày lễ tình yêu
1 thg 3, 2028 lễ hội hóa trang
8 thg 3, 2028 ngày Quốc tế Phụ nữ
20 thg 3, 2028 Khoảng cách tháng ba
9 thg 4, 2028 Chủ nhật Lễ Lá
13 thg 4, 2028 Thứ Năm Maundy
14 thg 4, 2028 Thứ sáu tốt lành
15 thg 4, 2028 Thứ bảy tuần thánh
16 thg 4, 2028 Chủ nhật Phục sinh
17 thg 4, 2028 Thứ Hai Phục Sinh
1 thg 5, 2028 Ngày lao động
8 thg 5, 2028 Ngày chiến thắng ở châu Âu
14 thg 5, 2028 Ngày của Mẹ
25 thg 5, 2028 Lể thăng thiên
1 thg 6, 2028 Ngày trẻ em
4 thg 6, 2028 Chủ nhật Whit
5 thg 6, 2028 Whit thứ hai
11 thg 6, 2028 Trinity
18 thg 6, 2028 Ngày của cha
20 thg 6, 2028 Hạ chí tháng sáu
5 thg 7, 2028 Thánh Cyril và Methodius
6 thg 7, 2028 Ngày Jan Hus
22 thg 9, 2028 Tháng 9 Equinox
28 thg 9, 2028 Ngày St. Wenceslas
28 thg 10, 2028 Ngày nhà nước Tiệp Khắc độc lập
17 thg 11, 2028 Ngày đấu tranh cho tự do và dân chủ
21 thg 12, 2028 Hạ chí tháng mười hai
24 thg 12, 2028 đêm Giáng sinh
25 thg 12, 2028 ngày Giáng Sinh
26 thg 12, 2028 Ngày thánh Stephen
1 thg 3, 2028 Thứ Tư Lễ Tro
1 thg 5, 2028 Ngày tháng năm