Ngày làm việc cho năm 2028 cho Bỉ


2028
năm
Ngày làm việc cho năm 2028. Có 33 ngày nghỉ và ngày nghỉ ở Bỉ vào năm 2028.


#
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31

Lịch ngày31
Ngày làm việc21
Ngày nghỉ10
40 giờ tuần168
36 giờ tuần151.2
24 giờ tuần100.8

#
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
 
 
 
 
 
 
 

Lịch ngày29
Ngày làm việc21
Ngày nghỉ8
40 giờ tuần168
36 giờ tuần151.2
24 giờ tuần100.8

#
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
 
 
 
 
 
 
 

Lịch ngày31
Ngày làm việc23
Ngày nghỉ8
40 giờ tuần184
36 giờ tuần165.6
24 giờ tuần110.4

#
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
 
 
 
 
 
 
 

Lịch ngày30
Ngày làm việc18
Ngày nghỉ12
40 giờ tuần144
36 giờ tuần129.6
24 giờ tuần86.4

#
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
 
 
 
 
 
 
 

Lịch ngày31
Ngày làm việc19
Ngày nghỉ12
40 giờ tuần152
36 giờ tuần136.8
24 giờ tuần91.2

#
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
 
 
 
 
 
 
 

Lịch ngày30
Ngày làm việc21
Ngày nghỉ9
40 giờ tuần168
36 giờ tuần151.2
24 giờ tuần100.8

#
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31

Lịch ngày31
Ngày làm việc19
Ngày nghỉ12
40 giờ tuần152
36 giờ tuần136.8
24 giờ tuần91.2

#
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
 
 
 
 
 
 
 

Lịch ngày31
Ngày làm việc22
Ngày nghỉ9
40 giờ tuần176
36 giờ tuần158.4
24 giờ tuần105.6

#
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
 
 
 
 
 
 
 

Lịch ngày30
Ngày làm việc20
Ngày nghỉ10
40 giờ tuần160
36 giờ tuần144
24 giờ tuần96

#
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31

Lịch ngày31
Ngày làm việc22
Ngày nghỉ9
40 giờ tuần176
36 giờ tuần158.4
24 giờ tuần105.6

#
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
 
 
 
 
 
 
 

Lịch ngày30
Ngày làm việc20
Ngày nghỉ10
40 giờ tuần160
36 giờ tuần144
24 giờ tuần96

#
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
 
 
 
 
 
 
 

Lịch ngày31
Ngày làm việc19
Ngày nghỉ12
40 giờ tuần152
36 giờ tuần136.8
24 giờ tuần91.2




1 phần tư

Lịch ngày91
Ngày làm việc65
Ngày nghỉ26
40 giờ tuần520
36 giờ tuần468
24 giờ tuần312

2 phần tư

Lịch ngày91
Ngày làm việc58
Ngày nghỉ33
40 giờ tuần464
36 giờ tuần417.6
24 giờ tuần278.4

1 nưa năm

Lịch ngày182
Ngày làm việc123
Ngày nghỉ59
40 giờ tuần984
36 giờ tuần885.6
24 giờ tuần590.4

3 phần tư

Lịch ngày92
Ngày làm việc61
Ngày nghỉ31
40 giờ tuần488
36 giờ tuần439.2
24 giờ tuần292.8

4 phần tư

Lịch ngày92
Ngày làm việc61
Ngày nghỉ31
40 giờ tuần488
36 giờ tuần439.2
24 giờ tuần292.8

2 nưa năm

Lịch ngày184
Ngày làm việc122
Ngày nghỉ62
40 giờ tuần976
36 giờ tuần878.4
24 giờ tuần585.6

1 năm

Lịch ngày366
Ngày làm việc245
Ngày nghỉ121
40 giờ tuần1960
36 giờ tuần1764
24 giờ tuần1176



Lịch ngày làm việc năm 2028 cho Bỉ



1 thg 1, 2028 Ngay đâu năm
6 thg 1, 2028 Lễ hiển linh
14 thg 2, 2028 ngày lễ tình nhân
20 thg 3, 2028 Khoảng cách tháng ba
26 thg 3, 2028 Giờ tiết kiệm ánh sáng ban ngày bắt đầu
14 thg 4, 2028 Thứ sáu tốt lành
16 thg 4, 2028 Chủ nhật Phục sinh
17 thg 4, 2028 Thứ Hai Phục Sinh
1 thg 5, 2028 Ngày lao động
8 thg 5, 2028 Ngày Iris
25 thg 5, 2028 Lể thăng thiên
26 thg 5, 2028 Ngày sau ngày Thăng thiên
4 thg 6, 2028 Chủ nhật Whit
5 thg 6, 2028 Whit thứ hai
20 thg 6, 2028 Hạ chí tháng sáu
11 thg 7, 2028 Ngày của cộng đồng Flemish
21 thg 7, 2028 Ngày quốc khánh Bỉ
15 thg 8, 2028 Đức mẹ Maria
22 thg 9, 2028 Tháng 9 Equinox
24 thg 9, 2028 Ngày của Vùng Walloon
27 thg 9, 2028 Ngày của cộng đồng Pháp
29 thg 10, 2028 Giờ tiết kiệm ánh sáng ban ngày kết thúc
31 thg 10, 2028 Halloween
1 thg 11, 2028 Ngày tất cả các vị thánh
11 thg 11, 2028 Ngày đình chiến
15 thg 11, 2028 Ngày của cộng đồng nói tiếng Đức
6 thg 12, 2028 Ngày thánh Nicholas
21 thg 12, 2028 Hạ chí tháng mười hai
24 thg 12, 2028 đêm Giáng sinh
25 thg 12, 2028 ngày Giáng Sinh
26 thg 12, 2028 Ngày tặng quà
31 thg 12, 2028 Giao thừa
1 thg 5, 2028 Ngày tháng năm