Ngày làm việc cho năm 2028 cho Áo


2028
năm
Ngày làm việc cho năm 2028. Có 37 ngày nghỉ và ngày nghỉ ở Áo vào năm 2028.


#
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31

Lịch ngày31
Ngày làm việc20
Ngày nghỉ11
40 giờ tuần160
36 giờ tuần144
24 giờ tuần96

#
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
 
 
 
 
 
 
 

Lịch ngày29
Ngày làm việc21
Ngày nghỉ8
40 giờ tuần168
36 giờ tuần151.2
24 giờ tuần100.8

#
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
 
 
 
 
 
 
 

Lịch ngày31
Ngày làm việc23
Ngày nghỉ8
40 giờ tuần184
36 giờ tuần165.6
24 giờ tuần110.4

#
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
 
 
 
 
 
 
 

Lịch ngày30
Ngày làm việc19
Ngày nghỉ11
40 giờ tuần152
36 giờ tuần136.8
24 giờ tuần91.2

#
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
 
 
 
 
 
 
 

Lịch ngày31
Ngày làm việc20
Ngày nghỉ11
40 giờ tuần160
36 giờ tuần144
24 giờ tuần96

#
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
 
 
 
 
 
 
 

Lịch ngày30
Ngày làm việc20
Ngày nghỉ10
40 giờ tuần160
36 giờ tuần144
24 giờ tuần96

#
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31

Lịch ngày31
Ngày làm việc21
Ngày nghỉ10
40 giờ tuần168
36 giờ tuần151.2
24 giờ tuần100.8

#
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
 
 
 
 
 
 
 

Lịch ngày31
Ngày làm việc22
Ngày nghỉ9
40 giờ tuần176
36 giờ tuần158.4
24 giờ tuần105.6

#
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
 
 
 
 
 
 
 

Lịch ngày30
Ngày làm việc21
Ngày nghỉ9
40 giờ tuần168
36 giờ tuần151.2
24 giờ tuần100.8

#
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31

Lịch ngày31
Ngày làm việc20
Ngày nghỉ11
40 giờ tuần160
36 giờ tuần144
24 giờ tuần96

#
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
 
 
 
 
 
 
 

Lịch ngày30
Ngày làm việc20
Ngày nghỉ10
40 giờ tuần160
36 giờ tuần144
24 giờ tuần96

#
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
 
 
 
 
 
 
 

Lịch ngày31
Ngày làm việc18
Ngày nghỉ13
40 giờ tuần144
36 giờ tuần129.6
24 giờ tuần86.4




1 phần tư

Lịch ngày91
Ngày làm việc64
Ngày nghỉ27
40 giờ tuần512
36 giờ tuần460.8
24 giờ tuần307.2

2 phần tư

Lịch ngày91
Ngày làm việc59
Ngày nghỉ32
40 giờ tuần472
36 giờ tuần424.8
24 giờ tuần283.2

1 nưa năm

Lịch ngày182
Ngày làm việc123
Ngày nghỉ59
40 giờ tuần984
36 giờ tuần885.6
24 giờ tuần590.4

3 phần tư

Lịch ngày92
Ngày làm việc64
Ngày nghỉ28
40 giờ tuần512
36 giờ tuần460.8
24 giờ tuần307.2

4 phần tư

Lịch ngày92
Ngày làm việc58
Ngày nghỉ34
40 giờ tuần464
36 giờ tuần417.6
24 giờ tuần278.4

2 nưa năm

Lịch ngày184
Ngày làm việc122
Ngày nghỉ62
40 giờ tuần976
36 giờ tuần878.4
24 giờ tuần585.6

1 năm

Lịch ngày366
Ngày làm việc245
Ngày nghỉ121
40 giờ tuần1960
36 giờ tuần1764
24 giờ tuần1176



Lịch ngày làm việc năm 2028 cho Áo



1 thg 1, 2028 Ngay đâu năm
6 thg 1, 2028 Lễ hiển linh
19 thg 3, 2028 Ngày thánh Joseph
20 thg 3, 2028 Khoảng cách tháng ba
26 thg 3, 2028 Giờ tiết kiệm ánh sáng ban ngày bắt đầu
9 thg 4, 2028 Chủ nhật Lễ Lá
14 thg 4, 2028 Thứ sáu tốt lành
16 thg 4, 2028 Chủ nhật Phục sinh
17 thg 4, 2028 Thứ Hai Phục Sinh
1 thg 5, 2028 Ngày lao động
4 thg 5, 2028 Ngày thánh Florian
25 thg 5, 2028 Lể thăng thiên
4 thg 6, 2028 Chủ nhật Whit
5 thg 6, 2028 Whit thứ hai
15 thg 6, 2028 Cơ thể của Christ
20 thg 6, 2028 Hạ chí tháng sáu
15 thg 8, 2028 Đức mẹ Maria
22 thg 9, 2028 Tháng 9 Equinox
24 thg 9, 2028 Ngày Di sản Châu Âu
24 thg 9, 2028 Ngày thánh Rupert
30 thg 9, 2028 Yom Kippur
10 thg 10, 2028 Ngày Plebiscite
26 thg 10, 2028 ngày Quốc khánh
29 thg 10, 2028 Giờ tiết kiệm ánh sáng ban ngày kết thúc
31 thg 10, 2028 Ngày cải cách
1 thg 11, 2028 Ngày tất cả các vị thánh
2 thg 11, 2028 Ngày tất cả các linh hồn
11 thg 11, 2028 Ngày thánh Martin
15 thg 11, 2028 Ngày thánh Leopold
3 thg 12, 2028 Chúa nhật đầu mùa vọng
8 thg 12, 2028 thụ thai vô nhiễm
21 thg 12, 2028 Hạ chí tháng mười hai
24 thg 12, 2028 đêm Giáng sinh
25 thg 12, 2028 ngày Giáng Sinh
26 thg 12, 2028 Ngày thánh Stephen
31 thg 12, 2028 Giao thừa
1 thg 5, 2028 Ngày tháng năm