Ngày làm việc cho năm 2027 cho Áo


2027
năm
Ngày làm việc cho năm 2027. Có 37 ngày nghỉ và ngày nghỉ ở Áo vào năm 2027.


#
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
 
 
 
 
 
 
 

Lịch ngày31
Ngày làm việc19
Ngày nghỉ12
40 giờ tuần152
36 giờ tuần136.8
24 giờ tuần91.2

#
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 

Lịch ngày28
Ngày làm việc20
Ngày nghỉ8
40 giờ tuần160
36 giờ tuần144
24 giờ tuần96

#
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
 
 
 
 
 
 
 

Lịch ngày31
Ngày làm việc21
Ngày nghỉ10
40 giờ tuần168
36 giờ tuần151.2
24 giờ tuần100.8

#
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
 
 
 
 
 
 
 

Lịch ngày30
Ngày làm việc22
Ngày nghỉ8
40 giờ tuần176
36 giờ tuần158.4
24 giờ tuần105.6

#
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31

Lịch ngày31
Ngày làm việc17
Ngày nghỉ14
40 giờ tuần136
36 giờ tuần122.4
24 giờ tuần81.6

#
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
 
 
 
 
 
 
 

Lịch ngày30
Ngày làm việc22
Ngày nghỉ8
40 giờ tuần176
36 giờ tuần158.4
24 giờ tuần105.6

#
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
 
 
 
 
 
 
 

Lịch ngày31
Ngày làm việc22
Ngày nghỉ9
40 giờ tuần176
36 giờ tuần158.4
24 giờ tuần105.6

#
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31

Lịch ngày31
Ngày làm việc22
Ngày nghỉ9
40 giờ tuần176
36 giờ tuần158.4
24 giờ tuần105.6

#
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
 
 
 
 
 
 
 

Lịch ngày30
Ngày làm việc21
Ngày nghỉ9
40 giờ tuần168
36 giờ tuần151.2
24 giờ tuần100.8

#
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
 
 
 
 
 
 
 

Lịch ngày31
Ngày làm việc19
Ngày nghỉ12
40 giờ tuần152
36 giờ tuần136.8
24 giờ tuần91.2

#
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
 
 
 
 
 
 
 

Lịch ngày30
Ngày làm việc19
Ngày nghỉ11
40 giờ tuần152
36 giờ tuần136.8
24 giờ tuần91.2

#
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
 
 
 
 
 
 
 

Lịch ngày31
Ngày làm việc21
Ngày nghỉ10
40 giờ tuần168
36 giờ tuần151.2
24 giờ tuần100.8




1 phần tư

Lịch ngày90
Ngày làm việc60
Ngày nghỉ30
40 giờ tuần480
36 giờ tuần432
24 giờ tuần288

2 phần tư

Lịch ngày91
Ngày làm việc61
Ngày nghỉ30
40 giờ tuần488
36 giờ tuần439.2
24 giờ tuần292.8

1 nưa năm

Lịch ngày181
Ngày làm việc121
Ngày nghỉ60
40 giờ tuần968
36 giờ tuần871.2
24 giờ tuần580.8

3 phần tư

Lịch ngày92
Ngày làm việc65
Ngày nghỉ27
40 giờ tuần520
36 giờ tuần468
24 giờ tuần312

4 phần tư

Lịch ngày92
Ngày làm việc59
Ngày nghỉ33
40 giờ tuần472
36 giờ tuần424.8
24 giờ tuần283.2

2 nưa năm

Lịch ngày184
Ngày làm việc124
Ngày nghỉ60
40 giờ tuần992
36 giờ tuần892.8
24 giờ tuần595.2

1 năm

Lịch ngày365
Ngày làm việc245
Ngày nghỉ120
40 giờ tuần1960
36 giờ tuần1764
24 giờ tuần1176



Lịch ngày làm việc năm 2027 cho Áo



1 thg 1, 2027 Ngay đâu năm
6 thg 1, 2027 Lễ hiển linh
19 thg 3, 2027 Ngày thánh Joseph
20 thg 3, 2027 Khoảng cách tháng ba
21 thg 3, 2027 Chủ nhật Lễ Lá
26 thg 3, 2027 Thứ sáu tốt lành
28 thg 3, 2027 Giờ tiết kiệm ánh sáng ban ngày bắt đầu
28 thg 3, 2027 Chủ nhật Phục sinh
29 thg 3, 2027 Thứ Hai Phục Sinh
1 thg 5, 2027 Ngày lao động
4 thg 5, 2027 Ngày thánh Florian
6 thg 5, 2027 Lể thăng thiên
16 thg 5, 2027 Chủ nhật Whit
17 thg 5, 2027 Whit thứ hai
27 thg 5, 2027 Cơ thể của Christ
21 thg 6, 2027 Hạ chí tháng sáu
15 thg 8, 2027 Đức mẹ Maria
23 thg 9, 2027 Tháng 9 Equinox
24 thg 9, 2027 Ngày thánh Rupert
26 thg 9, 2027 Ngày Di sản Châu Âu
10 thg 10, 2027 Ngày Plebiscite
11 thg 10, 2027 Yom Kippur
26 thg 10, 2027 ngày Quốc khánh
31 thg 10, 2027 Giờ tiết kiệm ánh sáng ban ngày kết thúc
31 thg 10, 2027 Ngày cải cách
1 thg 11, 2027 Ngày tất cả các vị thánh
2 thg 11, 2027 Ngày tất cả các linh hồn
11 thg 11, 2027 Ngày thánh Martin
15 thg 11, 2027 Ngày thánh Leopold
28 thg 11, 2027 Chúa nhật đầu mùa vọng
8 thg 12, 2027 thụ thai vô nhiễm
22 thg 12, 2027 Hạ chí tháng mười hai
24 thg 12, 2027 đêm Giáng sinh
25 thg 12, 2027 ngày Giáng Sinh
26 thg 12, 2027 Ngày thánh Stephen
31 thg 12, 2027 Giao thừa
1 thg 5, 2027 Ngày tháng năm