Ngày làm việc cho năm 2026 cho Đài Loan


2026
năm
Ngày làm việc cho năm 2026. Có 53 ngày nghỉ và ngày nghỉ ở Đài Loan vào năm 2026.


#
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
 
 
 
 
 
 
 

Lịch ngày31
Ngày làm việc21
Ngày nghỉ10
40 giờ tuần168
36 giờ tuần151.2
24 giờ tuần100.8

#
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
 
 
 
 
 
 
 

Lịch ngày28
Ngày làm việc14
Ngày nghỉ14
40 giờ tuần112
36 giờ tuần100.8
24 giờ tuần67.2

#
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31

Lịch ngày31
Ngày làm việc22
Ngày nghỉ9
40 giờ tuần176
36 giờ tuần158.4
24 giờ tuần105.6

#
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
 
 
 
 
 
 
 

Lịch ngày30
Ngày làm việc21
Ngày nghỉ9
40 giờ tuần168
36 giờ tuần151.2
24 giờ tuần100.8

#
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
 
 
 
 
 
 
 

Lịch ngày31
Ngày làm việc21
Ngày nghỉ10
40 giờ tuần168
36 giờ tuần151.2
24 giờ tuần100.8

#
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
 
 
 
 
 
 
 

Lịch ngày30
Ngày làm việc21
Ngày nghỉ9
40 giờ tuần168
36 giờ tuần151.2
24 giờ tuần100.8

#
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
 
 
 
 
 
 
 

Lịch ngày31
Ngày làm việc23
Ngày nghỉ8
40 giờ tuần184
36 giờ tuần165.6
24 giờ tuần110.4

#
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31

Lịch ngày31
Ngày làm việc21
Ngày nghỉ10
40 giờ tuần168
36 giờ tuần151.2
24 giờ tuần100.8

#
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
 
 
 
 
 
 
 

Lịch ngày30
Ngày làm việc21
Ngày nghỉ9
40 giờ tuần168
36 giờ tuần151.2
24 giờ tuần100.8

#
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
 
 
 
 
 
 
 

Lịch ngày31
Ngày làm việc21
Ngày nghỉ10
40 giờ tuần168
36 giờ tuần151.2
24 giờ tuần100.8

#
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30

Lịch ngày30
Ngày làm việc21
Ngày nghỉ9
40 giờ tuần168
36 giờ tuần151.2
24 giờ tuần100.8

#
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
 
 
 
 
 
 
 

Lịch ngày31
Ngày làm việc23
Ngày nghỉ8
40 giờ tuần184
36 giờ tuần165.6
24 giờ tuần110.4




1 phần tư

Lịch ngày90
Ngày làm việc57
Ngày nghỉ33
40 giờ tuần456
36 giờ tuần410.4
24 giờ tuần273.6

2 phần tư

Lịch ngày91
Ngày làm việc63
Ngày nghỉ28
40 giờ tuần504
36 giờ tuần453.6
24 giờ tuần302.4

1 nưa năm

Lịch ngày181
Ngày làm việc120
Ngày nghỉ61
40 giờ tuần960
36 giờ tuần864
24 giờ tuần576

3 phần tư

Lịch ngày92
Ngày làm việc65
Ngày nghỉ27
40 giờ tuần520
36 giờ tuần468
24 giờ tuần312

4 phần tư

Lịch ngày92
Ngày làm việc65
Ngày nghỉ27
40 giờ tuần520
36 giờ tuần468
24 giờ tuần312

2 nưa năm

Lịch ngày184
Ngày làm việc130
Ngày nghỉ54
40 giờ tuần1040
36 giờ tuần936
24 giờ tuần624

1 năm

Lịch ngày365
Ngày làm việc250
Ngày nghỉ115
40 giờ tuần2000
36 giờ tuần1800
24 giờ tuần1200



Lịch ngày làm việc năm 2026 cho Đài Loan



1 thg 1, 2026 Ngày cộng hòa
4 thg 2, 2026 Ngày nông dân
16 thg 2, 2026 Đêm giao thừa
17 thg 2, 2026 Tết Nguyên Đán
18 thg 2, 2026 Tết Nguyên Đán
19 thg 2, 2026 Tết Nguyên Đán
20 thg 2, 2026 Tết Nguyên Đán
21 thg 2, 2026 Tết Nguyên Đán
27 thg 2, 2026 Ngày tưởng niệm hòa bình được tổ chức
28 thg 2, 2026 Ngày tưởng niệm hòa bình
3 thg 3, 2026 Lễ hội đèn lồng
3 thg 3, 2026 Ngày du lịch
8 thg 3, 2026 ngày Quốc tế Phụ nữ
12 thg 3, 2026 Ngày Arbor
20 thg 3, 2026 Khoảng cách tháng ba
20 thg 3, 2026 Sinh nhật của Chúa trời
29 thg 3, 2026 Tuổi Trẻ
3 thg 4, 2026 Ngày thiếu nhi được quan sát
4 thg 4, 2026 Ngày trẻ em
5 thg 4, 2026 Ngày quét mộ
5 thg 4, 2026 Chủ nhật Phục sinh
6 thg 4, 2026 Ku bất kỳ sinh nhật INS nào
1 thg 5, 2026 Ngày lao động
1 thg 5, 2026 Ngày sinh của Thần y học
4 thg 5, 2026 Ngày văn học
9 thg 5, 2026 Sinh nhật của Matsu
10 thg 5, 2026 Ngày của Mẹ
24 thg 5, 2026 Sinh nhật của Đức Phật
3 thg 6, 2026 Ngày phong trào đàn áp thuốc phiện
19 thg 6, 2026 Lễ hội thuyền rồng
21 thg 6, 2026 Hạ chí tháng sáu
27 thg 6, 2026 Sinh nhật của Kuan Kung
27 thg 6, 2026 Sinh nhật của Chen Huang
8 thg 8, 2026 Ngày của cha
19 thg 8, 2026 Ngày lễ tình nhân của Trung Quốc
27 thg 8, 2026 Lễ hội ma đói
3 thg 9, 2026 Ngày lực lượng vũ trang
23 thg 9, 2026 Tháng 9 Equinox
25 thg 9, 2026 Lễ hội trung thu
28 thg 9, 2026 Ngày Nhà giáo
9 thg 10, 2026 Ngày quốc khánh
10 thg 10, 2026 ngày Quốc khánh
18 thg 10, 2026 Ngày thứ chín nhân đôi
21 thg 10, 2026 Ngày Hoa kiều
25 thg 10, 2026 Ngày tu bổ của Đài Loan
31 thg 10, 2026 Halloween
12 thg 11, 2026 Sinh nhật của Tôn Trung Sơn
23 thg 11, 2026 Lễ hội Saisiat
22 thg 12, 2026 Hạ chí tháng mười hai
22 thg 12, 2026 Lễ hội Dōngzhì
25 thg 12, 2026 Ngày hiến pháp
25 thg 12, 2026 ngày Giáng Sinh
1 thg 1, 2026 Ngay đâu năm