Ngày làm việc cho năm 2026 cho Philippines


2026
năm
Ngày làm việc cho năm 2026. Có 32 ngày nghỉ và ngày nghỉ Trong Philippines vào năm 2026.


#
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
 
 
 
 
 
 
 

Lịch ngày31
Ngày làm việc20
Ngày nghỉ11
40 giờ tuần160
36 giờ tuần144
24 giờ tuần96

#
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
 
 
 
 
 
 
 

Lịch ngày28
Ngày làm việc20
Ngày nghỉ8
40 giờ tuần160
36 giờ tuần144
24 giờ tuần96

#
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31

Lịch ngày31
Ngày làm việc22
Ngày nghỉ9
40 giờ tuần176
36 giờ tuần158.4
24 giờ tuần105.6

#
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
 
 
 
 
 
 
 

Lịch ngày30
Ngày làm việc19
Ngày nghỉ11
40 giờ tuần152
36 giờ tuần136.8
24 giờ tuần91.2

#
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
 
 
 
 
 
 
 

Lịch ngày31
Ngày làm việc18
Ngày nghỉ13
40 giờ tuần144
36 giờ tuần129.6
24 giờ tuần86.4

#
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
 
 
 
 
 
 
 

Lịch ngày30
Ngày làm việc20
Ngày nghỉ10
40 giờ tuần160
36 giờ tuần144
24 giờ tuần96

#
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
 
 
 
 
 
 
 

Lịch ngày31
Ngày làm việc23
Ngày nghỉ8
40 giờ tuần184
36 giờ tuần165.6
24 giờ tuần110.4

#
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31

Lịch ngày31
Ngày làm việc19
Ngày nghỉ12
40 giờ tuần152
36 giờ tuần136.8
24 giờ tuần91.2

#
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
 
 
 
 
 
 
 

Lịch ngày30
Ngày làm việc22
Ngày nghỉ8
40 giờ tuần176
36 giờ tuần158.4
24 giờ tuần105.6

#
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
 
 
 
 
 
 
 

Lịch ngày31
Ngày làm việc22
Ngày nghỉ9
40 giờ tuần176
36 giờ tuần158.4
24 giờ tuần105.6

#
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30

Lịch ngày30
Ngày làm việc20
Ngày nghỉ10
40 giờ tuần160
36 giờ tuần144
24 giờ tuần96

#
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
 
 
 
 
 
 
 

Lịch ngày31
Ngày làm việc21
Ngày nghỉ10
40 giờ tuần168
36 giờ tuần151.2
24 giờ tuần100.8




1 phần tư

Lịch ngày90
Ngày làm việc62
Ngày nghỉ28
40 giờ tuần496
36 giờ tuần446.4
24 giờ tuần297.6

2 phần tư

Lịch ngày91
Ngày làm việc57
Ngày nghỉ34
40 giờ tuần456
36 giờ tuần410.4
24 giờ tuần273.6

1 nưa năm

Lịch ngày181
Ngày làm việc119
Ngày nghỉ62
40 giờ tuần952
36 giờ tuần856.8
24 giờ tuần571.2

3 phần tư

Lịch ngày92
Ngày làm việc64
Ngày nghỉ28
40 giờ tuần512
36 giờ tuần460.8
24 giờ tuần307.2

4 phần tư

Lịch ngày92
Ngày làm việc63
Ngày nghỉ29
40 giờ tuần504
36 giờ tuần453.6
24 giờ tuần302.4

2 nưa năm

Lịch ngày184
Ngày làm việc127
Ngày nghỉ57
40 giờ tuần1016
36 giờ tuần914.4
24 giờ tuần609.6

1 năm

Lịch ngày365
Ngày làm việc246
Ngày nghỉ119
40 giờ tuần1968
36 giờ tuần1771.2
24 giờ tuần1180.8



Lịch ngày làm việc năm 2026 cho Philippines



1 thg 1, 2026 Ngay đâu năm
16 thg 1, 2026 Lailatul Isra Wal Mi Raj
23 thg 1, 2026 Ngày đầu tiên của cộng hòa Philippines
17 thg 2, 2026 Tết âm lịch của Trung Quốc
25 thg 2, 2026 Ngày kỷ niệm nhân quyền
20 thg 3, 2026 Khoảng cách tháng ba
20 thg 3, 2026 Eidul-Fitar
2 thg 4, 2026 Thứ Năm Maundy
3 thg 4, 2026 Thứ sáu tốt lành
5 thg 4, 2026 Chủ nhật Phục sinh
9 thg 4, 2026 Ngày của tình yêu
1 thg 5, 2026 Ngày lao động
27 thg 5, 2026 Eid al-Adha (Lễ hiến tế)
28 thg 5, 2026 Lễ vu quy de a
12 thg 6, 2026 Ngày Quốc Khánh
17 thg 6, 2026 Bảo mật mới
21 thg 6, 2026 Hạ chí tháng sáu
21 thg 8, 2026 Ngày Ninoy Aquino
26 thg 8, 2026 Maulid un-Nabi
31 thg 8, 2026 Ngày anh hùng dân tộc
3 thg 9, 2026 Yamashita Surrender Day
8 thg 9, 2026 Lễ giáng sinh của Mary
23 thg 9, 2026 Tháng 9 Equinox
1 thg 11, 2026 Ngày tất cả các vị thánh
2 thg 11, 2026 Ngày tất cả các linh hồn
30 thg 11, 2026 Ngày Bonifacio
8 thg 12, 2026 Lễ Đức Mẹ Vô nhiễm Nguyên tội
22 thg 12, 2026 Hạ chí tháng mười hai
24 thg 12, 2026 đêm Giáng sinh
25 thg 12, 2026 ngày Giáng Sinh
30 thg 12, 2026 Ngày Rizal
31 thg 12, 2026 Giao thừa