Ngày làm việc cho năm 2026 cho Ireland


2026
năm
Ngày làm việc cho năm 2026. Có 17 ngày nghỉ và ngày nghỉ ở Ai Len vào năm 2026.


#
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
 
 
 
 
 
 
 

Lịch ngày31
Ngày làm việc21
Ngày nghỉ10
40 giờ tuần168
36 giờ tuần151.2
24 giờ tuần100.8

#
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
 
 
 
 
 
 
 

Lịch ngày28
Ngày làm việc20
Ngày nghỉ8
40 giờ tuần160
36 giờ tuần144
24 giờ tuần96

#
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31

Lịch ngày31
Ngày làm việc21
Ngày nghỉ10
40 giờ tuần168
36 giờ tuần151.2
24 giờ tuần100.8

#
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
 
 
 
 
 
 
 

Lịch ngày30
Ngày làm việc21
Ngày nghỉ9
40 giờ tuần168
36 giờ tuần151.2
24 giờ tuần100.8

#
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
 
 
 
 
 
 
 

Lịch ngày31
Ngày làm việc20
Ngày nghỉ11
40 giờ tuần160
36 giờ tuần144
24 giờ tuần96

#
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
 
 
 
 
 
 
 

Lịch ngày30
Ngày làm việc21
Ngày nghỉ9
40 giờ tuần168
36 giờ tuần151.2
24 giờ tuần100.8

#
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
 
 
 
 
 
 
 

Lịch ngày31
Ngày làm việc23
Ngày nghỉ8
40 giờ tuần184
36 giờ tuần165.6
24 giờ tuần110.4

#
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31

Lịch ngày31
Ngày làm việc20
Ngày nghỉ11
40 giờ tuần160
36 giờ tuần144
24 giờ tuần96

#
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
 
 
 
 
 
 
 

Lịch ngày30
Ngày làm việc22
Ngày nghỉ8
40 giờ tuần176
36 giờ tuần158.4
24 giờ tuần105.6

#
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
 
 
 
 
 
 
 

Lịch ngày31
Ngày làm việc21
Ngày nghỉ10
40 giờ tuần168
36 giờ tuần151.2
24 giờ tuần100.8

#
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30

Lịch ngày30
Ngày làm việc21
Ngày nghỉ9
40 giờ tuần168
36 giờ tuần151.2
24 giờ tuần100.8

#
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
 
 
 
 
 
 
 

Lịch ngày31
Ngày làm việc22
Ngày nghỉ9
40 giờ tuần176
36 giờ tuần158.4
24 giờ tuần105.6




1 phần tư

Lịch ngày90
Ngày làm việc62
Ngày nghỉ28
40 giờ tuần496
36 giờ tuần446.4
24 giờ tuần297.6

2 phần tư

Lịch ngày91
Ngày làm việc62
Ngày nghỉ29
40 giờ tuần496
36 giờ tuần446.4
24 giờ tuần297.6

1 nưa năm

Lịch ngày181
Ngày làm việc124
Ngày nghỉ57
40 giờ tuần992
36 giờ tuần892.8
24 giờ tuần595.2

3 phần tư

Lịch ngày92
Ngày làm việc65
Ngày nghỉ27
40 giờ tuần520
36 giờ tuần468
24 giờ tuần312

4 phần tư

Lịch ngày92
Ngày làm việc64
Ngày nghỉ28
40 giờ tuần512
36 giờ tuần460.8
24 giờ tuần307.2

2 nưa năm

Lịch ngày184
Ngày làm việc129
Ngày nghỉ55
40 giờ tuần1032
36 giờ tuần928.8
24 giờ tuần619.2

1 năm

Lịch ngày365
Ngày làm việc253
Ngày nghỉ112
40 giờ tuần2024
36 giờ tuần1821.6
24 giờ tuần1214.4



Lịch ngày làm việc năm 2026 cho Ireland



1 thg 1, 2026 Ngay đâu năm
17 thg 3, 2026 Ngày thánh Patrick
20 thg 3, 2026 Khoảng cách tháng ba
3 thg 4, 2026 Thứ sáu tốt lành
5 thg 4, 2026 Phục Sinh
6 thg 4, 2026 Thứ Hai Phục Sinh
4 thg 5, 2026 Ngày tháng năm
1 thg 6, 2026 Ngày lễ ngân hàng tháng 6
21 thg 6, 2026 Hạ chí tháng sáu
3 thg 8, 2026 Ngày lễ ngân hàng tháng 8
23 thg 9, 2026 Tháng 9 Equinox
26 thg 10, 2026 Ngày lễ ngân hàng tháng 10
21 thg 12, 2026 Hạ chí tháng mười hai
24 thg 12, 2026 đêm Giáng sinh
25 thg 12, 2026 ngày Giáng Sinh
26 thg 12, 2026 Ngày thánh Stephen
31 thg 12, 2026 Giao thừa