Ngày làm việc cho năm 2025 cho Thụy Sĩ


2025
năm
Ngày làm việc cho năm 2025. Có 41 ngày nghỉ và ngày nghỉ ở Thụy Sĩ vào năm 2025.


#
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
 
 
 
 
 
 
 

Lịch ngày31
Ngày làm việc20
Ngày nghỉ11
40 giờ tuần160
36 giờ tuần144
24 giờ tuần96

#
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
 
 
 
 
 
 
 

Lịch ngày28
Ngày làm việc20
Ngày nghỉ8
40 giờ tuần160
36 giờ tuần144
24 giờ tuần96

#
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31

Lịch ngày31
Ngày làm việc20
Ngày nghỉ11
40 giờ tuần160
36 giờ tuần144
24 giờ tuần96

#
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
 
 
 
 
 
 
 

Lịch ngày30
Ngày làm việc19
Ngày nghỉ11
40 giờ tuần152
36 giờ tuần136.8
24 giờ tuần91.2

#
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
 
 
 
 
 
 
 

Lịch ngày31
Ngày làm việc20
Ngày nghỉ11
40 giờ tuần160
36 giờ tuần144
24 giờ tuần96

#
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30

Lịch ngày30
Ngày làm việc18
Ngày nghỉ12
40 giờ tuần144
36 giờ tuần129.6
24 giờ tuần86.4

#
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
 
 
 
 
 
 
 

Lịch ngày31
Ngày làm việc23
Ngày nghỉ8
40 giờ tuần184
36 giờ tuần165.6
24 giờ tuần110.4

#
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
 
 
 
 
 
 
 

Lịch ngày31
Ngày làm việc19
Ngày nghỉ12
40 giờ tuần152
36 giờ tuần136.8
24 giờ tuần91.2

#
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
 
 
 
 
 
 
 

Lịch ngày30
Ngày làm việc20
Ngày nghỉ10
40 giờ tuần160
36 giờ tuần144
24 giờ tuần96

#
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
 
 
 
 
 
 
 

Lịch ngày31
Ngày làm việc23
Ngày nghỉ8
40 giờ tuần184
36 giờ tuần165.6
24 giờ tuần110.4

#
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
 
 
 
 
 
 
 

Lịch ngày30
Ngày làm việc20
Ngày nghỉ10
40 giờ tuần160
36 giờ tuần144
24 giờ tuần96

#
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
 
 
 
 
 
 
 

Lịch ngày31
Ngày làm việc20
Ngày nghỉ11
40 giờ tuần160
36 giờ tuần144
24 giờ tuần96




1 phần tư

Lịch ngày90
Ngày làm việc60
Ngày nghỉ30
40 giờ tuần480
36 giờ tuần432
24 giờ tuần288

2 phần tư

Lịch ngày91
Ngày làm việc57
Ngày nghỉ34
40 giờ tuần456
36 giờ tuần410.4
24 giờ tuần273.6

1 nưa năm

Lịch ngày181
Ngày làm việc117
Ngày nghỉ64
40 giờ tuần936
36 giờ tuần842.4
24 giờ tuần561.6

3 phần tư

Lịch ngày92
Ngày làm việc62
Ngày nghỉ30
40 giờ tuần496
36 giờ tuần446.4
24 giờ tuần297.6

4 phần tư

Lịch ngày92
Ngày làm việc63
Ngày nghỉ29
40 giờ tuần504
36 giờ tuần453.6
24 giờ tuần302.4

2 nưa năm

Lịch ngày184
Ngày làm việc125
Ngày nghỉ59
40 giờ tuần1000
36 giờ tuần900
24 giờ tuần600

1 năm

Lịch ngày365
Ngày làm việc242
Ngày nghỉ123
40 giờ tuần1936
36 giờ tuần1742.4
24 giờ tuần1161.6



Lịch ngày làm việc năm 2025 cho Thụy Sĩ



1 thg 1, 2025 Ngay đâu năm
2 thg 1, 2025 Ngày Berchtold
6 thg 1, 2025 Lễ hiển linh
14 thg 2, 2025 ngày lễ tình nhân
1 thg 3, 2025 Ngày cộng hòa
19 thg 3, 2025 Ngày thánh Joseph
20 thg 3, 2025 Khoảng cách tháng ba
30 thg 3, 2025 Giờ tiết kiệm ánh sáng ban ngày bắt đầu
3 thg 4, 2025 Đi xe Näfelser
18 thg 4, 2025 Thứ sáu tốt lành
20 thg 4, 2025 Chủ nhật Phục sinh
21 thg 4, 2025 Thứ Hai Phục Sinh
28 thg 4, 2025 Sechseläuten
1 thg 5, 2025 Ngày tháng năm
29 thg 5, 2025 Lể thăng thiên
8 thg 6, 2025 Lễ Ngũ tuần
9 thg 6, 2025 Thứ Hai Lễ Ngũ Tuần
19 thg 6, 2025 Cơ thể của Christ
21 thg 6, 2025 Hạ chí tháng sáu
23 thg 6, 2025 Ngày quốc khánh Jura
29 thg 6, 2025 Thánh Peter và Thánh Paul
1 thg 8, 2025 Ngày quốc khánh Thụy Sĩ
15 thg 8, 2025 Đức mẹ Maria
11 thg 9, 2025 Young Genevese
13 thg 9, 2025 Bắn trai
14 thg 9, 2025 Bắn trai
15 thg 9, 2025 Bắn trai
21 thg 9, 2025 Nhanh liên bang Thụy Sĩ
22 thg 9, 2025 Tháng 9 Equinox
22 thg 9, 2025 Liên bang Nhanh Thứ Hai
22 thg 9, 2025 Ngày Mauritius
25 thg 9, 2025 Thánh Nicholas of Flüe
26 thg 10, 2025 Giờ tiết kiệm ánh sáng ban ngày kết thúc
1 thg 11, 2025 Ngày tất cả các vị thánh
8 thg 12, 2025 thụ thai vô nhiễm
21 thg 12, 2025 Hạ chí tháng mười hai
24 thg 12, 2025 đêm Giáng sinh
25 thg 12, 2025 ngày Giáng Sinh
26 thg 12, 2025 Ngày thánh Stephen
31 thg 12, 2025 Giao thừa
31 thg 12, 2025 Ngày phục hồi