Ngày làm việc cho năm 2020 cho Thụy Sĩ


2020
năm
Ngày làm việc cho năm 2020. Có 41 ngày nghỉ và ngày nghỉ ở Thụy Sĩ vào năm 2020.


#
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
 
 
 
 
 
 
 

Lịch ngày31
Ngày làm việc20
Ngày nghỉ11
40 giờ tuần160
36 giờ tuần144
24 giờ tuần96

#
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
 
 
 
 
 
 
 

Lịch ngày29
Ngày làm việc20
Ngày nghỉ9
40 giờ tuần160
36 giờ tuần144
24 giờ tuần96

#
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31

Lịch ngày31
Ngày làm việc21
Ngày nghỉ10
40 giờ tuần168
36 giờ tuần151.2
24 giờ tuần100.8

#
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
 
 
 
 
 
 
 

Lịch ngày30
Ngày làm việc19
Ngày nghỉ11
40 giờ tuần152
36 giờ tuần136.8
24 giờ tuần91.2

#
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
 
 
 
 
 
 
 

Lịch ngày31
Ngày làm việc19
Ngày nghỉ12
40 giờ tuần152
36 giờ tuần136.8
24 giờ tuần91.2

#
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
 
 
 
 
 
 
 

Lịch ngày30
Ngày làm việc18
Ngày nghỉ12
40 giờ tuần144
36 giờ tuần129.6
24 giờ tuần86.4

#
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
 
 
 
 
 
 
 

Lịch ngày31
Ngày làm việc23
Ngày nghỉ8
40 giờ tuần184
36 giờ tuần165.6
24 giờ tuần110.4

#
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31

Lịch ngày31
Ngày làm việc21
Ngày nghỉ10
40 giờ tuần168
36 giờ tuần151.2
24 giờ tuần100.8

#
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
 
 
 
 
 
 
 

Lịch ngày30
Ngày làm việc19
Ngày nghỉ11
40 giờ tuần152
36 giờ tuần136.8
24 giờ tuần91.2

#
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
 
 
 
 
 
 
 

Lịch ngày31
Ngày làm việc22
Ngày nghỉ9
40 giờ tuần176
36 giờ tuần158.4
24 giờ tuần105.6

#
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30

Lịch ngày30
Ngày làm việc21
Ngày nghỉ9
40 giờ tuần168
36 giờ tuần151.2
24 giờ tuần100.8

#
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
 
 
 
 
 
 
 

Lịch ngày31
Ngày làm việc21
Ngày nghỉ10
40 giờ tuần168
36 giờ tuần151.2
24 giờ tuần100.8




1 phần tư

Lịch ngày91
Ngày làm việc61
Ngày nghỉ30
40 giờ tuần488
36 giờ tuần439.2
24 giờ tuần292.8

2 phần tư

Lịch ngày91
Ngày làm việc56
Ngày nghỉ35
40 giờ tuần448
36 giờ tuần403.2
24 giờ tuần268.8

1 nưa năm

Lịch ngày182
Ngày làm việc117
Ngày nghỉ65
40 giờ tuần936
36 giờ tuần842.4
24 giờ tuần561.6

3 phần tư

Lịch ngày92
Ngày làm việc63
Ngày nghỉ29
40 giờ tuần504
36 giờ tuần453.6
24 giờ tuần302.4

4 phần tư

Lịch ngày92
Ngày làm việc64
Ngày nghỉ28
40 giờ tuần512
36 giờ tuần460.8
24 giờ tuần307.2

2 nưa năm

Lịch ngày184
Ngày làm việc127
Ngày nghỉ57
40 giờ tuần1016
36 giờ tuần914.4
24 giờ tuần609.6

1 năm

Lịch ngày366
Ngày làm việc244
Ngày nghỉ122
40 giờ tuần1952
36 giờ tuần1756.8
24 giờ tuần1171.2



Lịch ngày làm việc năm 2020 cho Thụy Sĩ



1 thg 1, 2020 Ngay đâu năm
2 thg 1, 2020 Ngày Berchtold
6 thg 1, 2020 Lễ hiển linh
14 thg 2, 2020 ngày lễ tình nhân
1 thg 3, 2020 Ngày cộng hòa
19 thg 3, 2020 Ngày thánh Joseph
20 thg 3, 2020 Khoảng cách tháng ba
29 thg 3, 2020 Giờ tiết kiệm ánh sáng ban ngày bắt đầu
2 thg 4, 2020 Đi xe Näfelser
10 thg 4, 2020 Thứ sáu tốt lành
12 thg 4, 2020 Chủ nhật Phục sinh
13 thg 4, 2020 Thứ Hai Phục Sinh
20 thg 4, 2020 Sechseläuten
1 thg 5, 2020 Ngày tháng năm
21 thg 5, 2020 Lể thăng thiên
31 thg 5, 2020 Lễ Ngũ tuần
1 thg 6, 2020 Thứ Hai Lễ Ngũ Tuần
11 thg 6, 2020 Cơ thể của Christ
20 thg 6, 2020 Hạ chí tháng sáu
23 thg 6, 2020 Ngày quốc khánh Jura
29 thg 6, 2020 Thánh Peter và Thánh Paul
1 thg 8, 2020 Ngày quốc khánh Thụy Sĩ
15 thg 8, 2020 Đức mẹ Maria
10 thg 9, 2020 Young Genevese
12 thg 9, 2020 Bắn trai
13 thg 9, 2020 Bắn trai
14 thg 9, 2020 Bắn trai
20 thg 9, 2020 Nhanh liên bang Thụy Sĩ
21 thg 9, 2020 Liên bang Nhanh Thứ Hai
22 thg 9, 2020 Tháng 9 Equinox
22 thg 9, 2020 Ngày Mauritius
25 thg 9, 2020 Thánh Nicholas of Flüe
25 thg 10, 2020 Giờ tiết kiệm ánh sáng ban ngày kết thúc
1 thg 11, 2020 Ngày tất cả các vị thánh
8 thg 12, 2020 thụ thai vô nhiễm
21 thg 12, 2020 Hạ chí tháng mười hai
24 thg 12, 2020 đêm Giáng sinh
25 thg 12, 2020 ngày Giáng Sinh
26 thg 12, 2020 Ngày thánh Stephen
31 thg 12, 2020 Giao thừa
31 thg 12, 2020 Ngày phục hồi