Ngày làm việc cho năm 2020 cho Czechia


2020
năm
Ngày làm việc cho năm 2020. Có 34 ngày nghỉ và ngày nghỉ ở Czechia vào năm 2020.


#
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
 
 
 
 
 
 
 

Lịch ngày31
Ngày làm việc22
Ngày nghỉ9
40 giờ tuần176
36 giờ tuần158.4
24 giờ tuần105.6

#
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
 
 
 
 
 
 
 

Lịch ngày29
Ngày làm việc20
Ngày nghỉ9
40 giờ tuần160
36 giờ tuần144
24 giờ tuần96

#
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31

Lịch ngày31
Ngày làm việc22
Ngày nghỉ9
40 giờ tuần176
36 giờ tuần158.4
24 giờ tuần105.6

#
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
 
 
 
 
 
 
 

Lịch ngày30
Ngày làm việc20
Ngày nghỉ10
40 giờ tuần160
36 giờ tuần144
24 giờ tuần96

#
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
 
 
 
 
 
 
 

Lịch ngày31
Ngày làm việc19
Ngày nghỉ12
40 giờ tuần152
36 giờ tuần136.8
24 giờ tuần91.2

#
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
 
 
 
 
 
 
 

Lịch ngày30
Ngày làm việc22
Ngày nghỉ8
40 giờ tuần176
36 giờ tuần158.4
24 giờ tuần105.6

#
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
 
 
 
 
 
 
 

Lịch ngày31
Ngày làm việc22
Ngày nghỉ9
40 giờ tuần176
36 giờ tuần158.4
24 giờ tuần105.6

#
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31

Lịch ngày31
Ngày làm việc21
Ngày nghỉ10
40 giờ tuần168
36 giờ tuần151.2
24 giờ tuần100.8

#
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
 
 
 
 
 
 
 

Lịch ngày30
Ngày làm việc21
Ngày nghỉ9
40 giờ tuần168
36 giờ tuần151.2
24 giờ tuần100.8

#
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
 
 
 
 
 
 
 

Lịch ngày31
Ngày làm việc21
Ngày nghỉ10
40 giờ tuần168
36 giờ tuần151.2
24 giờ tuần100.8

#
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30

Lịch ngày30
Ngày làm việc20
Ngày nghỉ10
40 giờ tuần160
36 giờ tuần144
24 giờ tuần96

#
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
 
 
 
 
 
 
 

Lịch ngày31
Ngày làm việc21
Ngày nghỉ10
40 giờ tuần168
36 giờ tuần151.2
24 giờ tuần100.8




1 phần tư

Lịch ngày91
Ngày làm việc64
Ngày nghỉ27
40 giờ tuần512
36 giờ tuần460.8
24 giờ tuần307.2

2 phần tư

Lịch ngày91
Ngày làm việc61
Ngày nghỉ30
40 giờ tuần488
36 giờ tuần439.2
24 giờ tuần292.8

1 nưa năm

Lịch ngày182
Ngày làm việc125
Ngày nghỉ57
40 giờ tuần1000
36 giờ tuần900
24 giờ tuần600

3 phần tư

Lịch ngày92
Ngày làm việc64
Ngày nghỉ28
40 giờ tuần512
36 giờ tuần460.8
24 giờ tuần307.2

4 phần tư

Lịch ngày92
Ngày làm việc62
Ngày nghỉ30
40 giờ tuần496
36 giờ tuần446.4
24 giờ tuần297.6

2 nưa năm

Lịch ngày184
Ngày làm việc126
Ngày nghỉ58
40 giờ tuần1008
36 giờ tuần907.2
24 giờ tuần604.8

1 năm

Lịch ngày366
Ngày làm việc251
Ngày nghỉ115
40 giờ tuần2008
36 giờ tuần1807.2
24 giờ tuần1204.8



Lịch ngày làm việc năm 2020 cho Czechia



1 thg 1, 2020 Ngay đâu năm
1 thg 1, 2020 Phục hồi Ngày quốc khánh Séc
14 thg 2, 2020 Ngày lễ tình yêu
26 thg 2, 2020 lễ hội hóa trang
8 thg 3, 2020 ngày Quốc tế Phụ nữ
20 thg 3, 2020 Khoảng cách tháng ba
5 thg 4, 2020 Chủ nhật Lễ Lá
9 thg 4, 2020 Thứ Năm Maundy
10 thg 4, 2020 Thứ sáu tốt lành
11 thg 4, 2020 Thứ bảy tuần thánh
12 thg 4, 2020 Chủ nhật Phục sinh
13 thg 4, 2020 Thứ Hai Phục Sinh
1 thg 5, 2020 Ngày lao động
8 thg 5, 2020 Ngày chiến thắng ở châu Âu
10 thg 5, 2020 Ngày của Mẹ
21 thg 5, 2020 Lể thăng thiên
31 thg 5, 2020 Chủ nhật Whit
1 thg 6, 2020 Whit thứ hai
1 thg 6, 2020 Ngày trẻ em
7 thg 6, 2020 Trinity
20 thg 6, 2020 Hạ chí tháng sáu
21 thg 6, 2020 Ngày của cha
5 thg 7, 2020 Thánh Cyril và Methodius
6 thg 7, 2020 Ngày Jan Hus
22 thg 9, 2020 Tháng 9 Equinox
28 thg 9, 2020 Ngày St. Wenceslas
28 thg 10, 2020 Ngày nhà nước Tiệp Khắc độc lập
17 thg 11, 2020 Ngày đấu tranh cho tự do và dân chủ
21 thg 12, 2020 Hạ chí tháng mười hai
24 thg 12, 2020 đêm Giáng sinh
25 thg 12, 2020 ngày Giáng Sinh
26 thg 12, 2020 Ngày thánh Stephen
26 thg 2, 2020 Thứ Tư Lễ Tro
1 thg 5, 2020 Ngày tháng năm