Ngày làm việc cho năm 2019 cho Thụy Sĩ


2019
năm
Ngày làm việc cho năm 2019. Có 41 ngày nghỉ và ngày nghỉ ở Thụy Sĩ vào năm 2019.


#
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
 
 
 
 
 
 
 

Lịch ngày31
Ngày làm việc21
Ngày nghỉ10
40 giờ tuần168
36 giờ tuần151.2
24 giờ tuần100.8

#
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
 
 
 
 
 
 
 

Lịch ngày28
Ngày làm việc20
Ngày nghỉ8
40 giờ tuần160
36 giờ tuần144
24 giờ tuần96

#
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
 
 
 
 
 
 
 

Lịch ngày31
Ngày làm việc19
Ngày nghỉ12
40 giờ tuần152
36 giờ tuần136.8
24 giờ tuần91.2

#
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
 
 
 
 
 
 
 

Lịch ngày30
Ngày làm việc19
Ngày nghỉ11
40 giờ tuần152
36 giờ tuần136.8
24 giờ tuần91.2

#
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
 
 
 
 
 
 
 

Lịch ngày31
Ngày làm việc21
Ngày nghỉ10
40 giờ tuần168
36 giờ tuần151.2
24 giờ tuần100.8

#
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
 
 
 
 
 
 
 

Lịch ngày30
Ngày làm việc18
Ngày nghỉ12
40 giờ tuần144
36 giờ tuần129.6
24 giờ tuần86.4

#
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
 
 
 
 
 
 
 

Lịch ngày31
Ngày làm việc23
Ngày nghỉ8
40 giờ tuần184
36 giờ tuần165.6
24 giờ tuần110.4

#
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
 
 
 
 
 
 
 

Lịch ngày31
Ngày làm việc20
Ngày nghỉ11
40 giờ tuần160
36 giờ tuần144
24 giờ tuần96

#
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30

Lịch ngày30
Ngày làm việc18
Ngày nghỉ12
40 giờ tuần144
36 giờ tuần129.6
24 giờ tuần86.4

#
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
 
 
 
 
 
 
 

Lịch ngày31
Ngày làm việc23
Ngày nghỉ8
40 giờ tuần184
36 giờ tuần165.6
24 giờ tuần110.4

#
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
 
 
 
 
 
 
 

Lịch ngày30
Ngày làm việc20
Ngày nghỉ10
40 giờ tuần160
36 giờ tuần144
24 giờ tuần96

#
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31

Lịch ngày31
Ngày làm việc20
Ngày nghỉ11
40 giờ tuần160
36 giờ tuần144
24 giờ tuần96




1 phần tư

Lịch ngày90
Ngày làm việc60
Ngày nghỉ30
40 giờ tuần480
36 giờ tuần432
24 giờ tuần288

2 phần tư

Lịch ngày91
Ngày làm việc58
Ngày nghỉ33
40 giờ tuần464
36 giờ tuần417.6
24 giờ tuần278.4

1 nưa năm

Lịch ngày181
Ngày làm việc118
Ngày nghỉ63
40 giờ tuần944
36 giờ tuần849.6
24 giờ tuần566.4

3 phần tư

Lịch ngày92
Ngày làm việc61
Ngày nghỉ31
40 giờ tuần488
36 giờ tuần439.2
24 giờ tuần292.8

4 phần tư

Lịch ngày92
Ngày làm việc63
Ngày nghỉ29
40 giờ tuần504
36 giờ tuần453.6
24 giờ tuần302.4

2 nưa năm

Lịch ngày184
Ngày làm việc124
Ngày nghỉ60
40 giờ tuần992
36 giờ tuần892.8
24 giờ tuần595.2

1 năm

Lịch ngày365
Ngày làm việc242
Ngày nghỉ123
40 giờ tuần1936
36 giờ tuần1742.4
24 giờ tuần1161.6



Lịch ngày làm việc năm 2019 cho Thụy Sĩ



1 thg 1, 2019 Ngay đâu năm
2 thg 1, 2019 Ngày Berchtold
6 thg 1, 2019 Lễ hiển linh
14 thg 2, 2019 ngày lễ tình nhân
1 thg 3, 2019 Ngày cộng hòa
19 thg 3, 2019 Ngày thánh Joseph
20 thg 3, 2019 Khoảng cách tháng ba
31 thg 3, 2019 Giờ tiết kiệm ánh sáng ban ngày bắt đầu
4 thg 4, 2019 Đi xe Näfelser
8 thg 4, 2019 Sechseläuten
19 thg 4, 2019 Thứ sáu tốt lành
21 thg 4, 2019 Chủ nhật Phục sinh
22 thg 4, 2019 Thứ Hai Phục Sinh
1 thg 5, 2019 Ngày tháng năm
30 thg 5, 2019 Lể thăng thiên
9 thg 6, 2019 Lễ Ngũ tuần
10 thg 6, 2019 Thứ Hai Lễ Ngũ Tuần
20 thg 6, 2019 Cơ thể của Christ
21 thg 6, 2019 Hạ chí tháng sáu
23 thg 6, 2019 Ngày quốc khánh Jura
29 thg 6, 2019 Thánh Peter và Thánh Paul
1 thg 8, 2019 Ngày quốc khánh Thụy Sĩ
15 thg 8, 2019 Đức mẹ Maria
5 thg 9, 2019 Young Genevese
7 thg 9, 2019 Bắn trai
8 thg 9, 2019 Bắn trai
9 thg 9, 2019 Bắn trai
15 thg 9, 2019 Nhanh liên bang Thụy Sĩ
16 thg 9, 2019 Liên bang Nhanh Thứ Hai
22 thg 9, 2019 Ngày Mauritius
23 thg 9, 2019 Tháng 9 Equinox
25 thg 9, 2019 Thánh Nicholas of Flüe
27 thg 10, 2019 Giờ tiết kiệm ánh sáng ban ngày kết thúc
1 thg 11, 2019 Ngày tất cả các vị thánh
8 thg 12, 2019 thụ thai vô nhiễm
22 thg 12, 2019 Hạ chí tháng mười hai
24 thg 12, 2019 đêm Giáng sinh
25 thg 12, 2019 ngày Giáng Sinh
26 thg 12, 2019 Ngày thánh Stephen
31 thg 12, 2019 Giao thừa
31 thg 12, 2019 Ngày phục hồi