Ngày làm việc cho năm 2019 cho Nhật Bản


2019
năm
Ngày làm việc cho năm 2019. Có 37 ngày nghỉ và ngày nghỉ Ở Nhật vào năm 2019.


#
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
 
 
 
 
 
 
 

Lịch ngày31
Ngày làm việc19
Ngày nghỉ12
40 giờ tuần152
36 giờ tuần136.8
24 giờ tuần91.2

#
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
 
 
 
 
 
 
 

Lịch ngày28
Ngày làm việc19
Ngày nghỉ9
40 giờ tuần152
36 giờ tuần136.8
24 giờ tuần91.2

#
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
 
 
 
 
 
 
 

Lịch ngày31
Ngày làm việc21
Ngày nghỉ10
40 giờ tuần168
36 giờ tuần151.2
24 giờ tuần100.8

#
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
 
 
 
 
 
 
 

Lịch ngày30
Ngày làm việc20
Ngày nghỉ10
40 giờ tuần160
36 giờ tuần144
24 giờ tuần96

#
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
 
 
 
 
 
 
 

Lịch ngày31
Ngày làm việc19
Ngày nghỉ12
40 giờ tuần152
36 giờ tuần136.8
24 giờ tuần91.2

#
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
 
 
 
 
 
 
 

Lịch ngày30
Ngày làm việc20
Ngày nghỉ10
40 giờ tuần160
36 giờ tuần144
24 giờ tuần96

#
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
 
 
 
 
 
 
 

Lịch ngày31
Ngày làm việc22
Ngày nghỉ9
40 giờ tuần176
36 giờ tuần158.4
24 giờ tuần105.6

#
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
 
 
 
 
 
 
 

Lịch ngày31
Ngày làm việc21
Ngày nghỉ10
40 giờ tuần168
36 giờ tuần151.2
24 giờ tuần100.8

#
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30

Lịch ngày30
Ngày làm việc20
Ngày nghỉ10
40 giờ tuần160
36 giờ tuần144
24 giờ tuần96

#
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
 
 
 
 
 
 
 

Lịch ngày31
Ngày làm việc21
Ngày nghỉ10
40 giờ tuần168
36 giờ tuần151.2
24 giờ tuần100.8

#
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
 
 
 
 
 
 
 

Lịch ngày30
Ngày làm việc20
Ngày nghỉ10
40 giờ tuần160
36 giờ tuần144
24 giờ tuần96

#
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31

Lịch ngày31
Ngày làm việc21
Ngày nghỉ10
40 giờ tuần168
36 giờ tuần151.2
24 giờ tuần100.8




1 phần tư

Lịch ngày90
Ngày làm việc59
Ngày nghỉ31
40 giờ tuần472
36 giờ tuần424.8
24 giờ tuần283.2

2 phần tư

Lịch ngày91
Ngày làm việc59
Ngày nghỉ32
40 giờ tuần472
36 giờ tuần424.8
24 giờ tuần283.2

1 nưa năm

Lịch ngày181
Ngày làm việc118
Ngày nghỉ63
40 giờ tuần944
36 giờ tuần849.6
24 giờ tuần566.4

3 phần tư

Lịch ngày92
Ngày làm việc63
Ngày nghỉ29
40 giờ tuần504
36 giờ tuần453.6
24 giờ tuần302.4

4 phần tư

Lịch ngày92
Ngày làm việc62
Ngày nghỉ30
40 giờ tuần496
36 giờ tuần446.4
24 giờ tuần297.6

2 nưa năm

Lịch ngày184
Ngày làm việc125
Ngày nghỉ59
40 giờ tuần1000
36 giờ tuần900
24 giờ tuần600

1 năm

Lịch ngày365
Ngày làm việc243
Ngày nghỉ122
40 giờ tuần1944
36 giờ tuần1749.6
24 giờ tuần1166.4



Lịch ngày làm việc năm 2019 cho Nhật Bản



1 thg 1, 2019 Ngay đâu năm
2 thg 1, 2019 Ngày lễ Ngân hàng 2 tháng 1
3 thg 1, 2019 Ngày lễ Ngân hàng 3 tháng 1
14 thg 1, 2019 Ngày đến tuổi
11 thg 2, 2019 Ngày quốc khánh
14 thg 2, 2019 ngày lễ tình nhân
3 thg 3, 2019 Lễ hội búp bê
21 thg 3, 2019 Khoảng cách tháng ba
21 thg 3, 2019 Lập xuân
29 thg 4, 2019 Ngày Shōwa
30 thg 4, 2019 Ngày lễ đăng quang
1 thg 5, 2019 Ngày đăng quang
2 thg 5, 2019 Ngày lễ đăng quang
3 thg 5, 2019 Ngày tưởng niệm hiến pháp
4 thg 5, 2019 Ngày cây xanh
5 thg 5, 2019 Ngày trẻ em
6 thg 5, 2019 Ngày thiếu nhi được quan sát
22 thg 6, 2019 Hạ chí tháng sáu
7 thg 7, 2019 Lễ hội sao
15 thg 7, 2019 Ngày biển
6 thg 8, 2019 Ngày tưởng niệm Hiroshima
9 thg 8, 2019 Ngày tưởng niệm Nagasaki
11 thg 8, 2019 Ngày miền núi
12 thg 8, 2019 Ngày nghỉ cho Ngày leo núi
16 thg 9, 2019 Tôn trọng Ngày cao niên
23 thg 9, 2019 Tháng 9 Equinox
23 thg 9, 2019 Thu phân
14 thg 10, 2019 Ngày sức khỏe và thể thao
22 thg 10, 2019 Ngày lễ lên ngôi
3 thg 11, 2019 Ngày văn hóa
4 thg 11, 2019 Ngày văn hóa được quan sát
15 thg 11, 2019 Ngày 7-5-3
23 thg 11, 2019 Ngày lễ tạ ơn lao động
22 thg 12, 2019 Hạ chí tháng mười hai
25 thg 12, 2019 Giáng sinh
31 thg 12, 2019 Ngày lễ Ngân hàng 31 tháng 12
3 thg 3, 2019 Lễ hội nữ sinh