Ngày làm việc cho năm 2019 cho Czechia


2019
năm
Ngày làm việc cho năm 2019. Có 34 ngày nghỉ và ngày nghỉ ở Czechia vào năm 2019.


#
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
 
 
 
 
 
 
 

Lịch ngày31
Ngày làm việc22
Ngày nghỉ9
40 giờ tuần176
36 giờ tuần158.4
24 giờ tuần105.6

#
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
 
 
 
 
 
 
 

Lịch ngày28
Ngày làm việc20
Ngày nghỉ8
40 giờ tuần160
36 giờ tuần144
24 giờ tuần96

#
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
 
 
 
 
 
 
 

Lịch ngày31
Ngày làm việc21
Ngày nghỉ10
40 giờ tuần168
36 giờ tuần151.2
24 giờ tuần100.8

#
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
 
 
 
 
 
 
 

Lịch ngày30
Ngày làm việc20
Ngày nghỉ10
40 giờ tuần160
36 giờ tuần144
24 giờ tuần96

#
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
 
 
 
 
 
 
 

Lịch ngày31
Ngày làm việc21
Ngày nghỉ10
40 giờ tuần168
36 giờ tuần151.2
24 giờ tuần100.8

#
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
 
 
 
 
 
 
 

Lịch ngày30
Ngày làm việc20
Ngày nghỉ10
40 giờ tuần160
36 giờ tuần144
24 giờ tuần96

#
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
 
 
 
 
 
 
 

Lịch ngày31
Ngày làm việc22
Ngày nghỉ9
40 giờ tuần176
36 giờ tuần158.4
24 giờ tuần105.6

#
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
 
 
 
 
 
 
 

Lịch ngày31
Ngày làm việc22
Ngày nghỉ9
40 giờ tuần176
36 giờ tuần158.4
24 giờ tuần105.6

#
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30

Lịch ngày30
Ngày làm việc21
Ngày nghỉ9
40 giờ tuần168
36 giờ tuần151.2
24 giờ tuần100.8

#
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
 
 
 
 
 
 
 

Lịch ngày31
Ngày làm việc22
Ngày nghỉ9
40 giờ tuần176
36 giờ tuần158.4
24 giờ tuần105.6

#
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
 
 
 
 
 
 
 

Lịch ngày30
Ngày làm việc21
Ngày nghỉ9
40 giờ tuần168
36 giờ tuần151.2
24 giờ tuần100.8

#
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31

Lịch ngày31
Ngày làm việc19
Ngày nghỉ12
40 giờ tuần152
36 giờ tuần136.8
24 giờ tuần91.2




1 phần tư

Lịch ngày90
Ngày làm việc63
Ngày nghỉ27
40 giờ tuần504
36 giờ tuần453.6
24 giờ tuần302.4

2 phần tư

Lịch ngày91
Ngày làm việc61
Ngày nghỉ30
40 giờ tuần488
36 giờ tuần439.2
24 giờ tuần292.8

1 nưa năm

Lịch ngày181
Ngày làm việc124
Ngày nghỉ57
40 giờ tuần992
36 giờ tuần892.8
24 giờ tuần595.2

3 phần tư

Lịch ngày92
Ngày làm việc65
Ngày nghỉ27
40 giờ tuần520
36 giờ tuần468
24 giờ tuần312

4 phần tư

Lịch ngày92
Ngày làm việc62
Ngày nghỉ30
40 giờ tuần496
36 giờ tuần446.4
24 giờ tuần297.6

2 nưa năm

Lịch ngày184
Ngày làm việc127
Ngày nghỉ57
40 giờ tuần1016
36 giờ tuần914.4
24 giờ tuần609.6

1 năm

Lịch ngày365
Ngày làm việc251
Ngày nghỉ114
40 giờ tuần2008
36 giờ tuần1807.2
24 giờ tuần1204.8



Lịch ngày làm việc năm 2019 cho Czechia



1 thg 1, 2019 Ngay đâu năm
1 thg 1, 2019 Phục hồi Ngày quốc khánh Séc
14 thg 2, 2019 Ngày lễ tình yêu
6 thg 3, 2019 lễ hội hóa trang
8 thg 3, 2019 ngày Quốc tế Phụ nữ
20 thg 3, 2019 Khoảng cách tháng ba
14 thg 4, 2019 Chủ nhật Lễ Lá
18 thg 4, 2019 Thứ Năm Maundy
19 thg 4, 2019 Thứ sáu tốt lành
20 thg 4, 2019 Thứ bảy tuần thánh
21 thg 4, 2019 Chủ nhật Phục sinh
22 thg 4, 2019 Thứ Hai Phục Sinh
1 thg 5, 2019 Ngày lao động
8 thg 5, 2019 Ngày chiến thắng ở châu Âu
12 thg 5, 2019 Ngày của Mẹ
30 thg 5, 2019 Lể thăng thiên
1 thg 6, 2019 Ngày trẻ em
9 thg 6, 2019 Chủ nhật Whit
10 thg 6, 2019 Whit thứ hai
16 thg 6, 2019 Trinity
16 thg 6, 2019 Ngày của cha
21 thg 6, 2019 Hạ chí tháng sáu
5 thg 7, 2019 Thánh Cyril và Methodius
6 thg 7, 2019 Ngày Jan Hus
23 thg 9, 2019 Tháng 9 Equinox
28 thg 9, 2019 Ngày St. Wenceslas
28 thg 10, 2019 Ngày nhà nước Tiệp Khắc độc lập
17 thg 11, 2019 Ngày đấu tranh cho tự do và dân chủ
22 thg 12, 2019 Hạ chí tháng mười hai
24 thg 12, 2019 đêm Giáng sinh
25 thg 12, 2019 ngày Giáng Sinh
26 thg 12, 2019 Ngày thánh Stephen
6 thg 3, 2019 Thứ Tư Lễ Tro
1 thg 5, 2019 Ngày tháng năm