Ngày làm việc cho năm 2015 cho Thụy Sĩ


2015
năm
Ngày làm việc cho năm 2015. Có 41 ngày nghỉ và ngày nghỉ ở Thụy Sĩ vào năm 2015.


#
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
 
 
 
 
 
 
 

Lịch ngày31
Ngày làm việc19
Ngày nghỉ12
40 giờ tuần152
36 giờ tuần136.8
24 giờ tuần91.2

#
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
 
 
 
 
 
 
 

Lịch ngày28
Ngày làm việc20
Ngày nghỉ8
40 giờ tuần160
36 giờ tuần144
24 giờ tuần96

#
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31

Lịch ngày31
Ngày làm việc21
Ngày nghỉ10
40 giờ tuần168
36 giờ tuần151.2
24 giờ tuần100.8

#
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
 
 
 
 
 
 
 

Lịch ngày30
Ngày làm việc19
Ngày nghỉ11
40 giờ tuần152
36 giờ tuần136.8
24 giờ tuần91.2

#
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
 
 
 
 
 
 
 

Lịch ngày31
Ngày làm việc18
Ngày nghỉ13
40 giờ tuần144
36 giờ tuần129.6
24 giờ tuần86.4

#
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
 
 
 
 
 
 
 

Lịch ngày30
Ngày làm việc19
Ngày nghỉ11
40 giờ tuần152
36 giờ tuần136.8
24 giờ tuần91.2

#
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
 
 
 
 
 
 
 

Lịch ngày31
Ngày làm việc23
Ngày nghỉ8
40 giờ tuần184
36 giờ tuần165.6
24 giờ tuần110.4

#
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31

Lịch ngày31
Ngày làm việc21
Ngày nghỉ10
40 giờ tuần168
36 giờ tuần151.2
24 giờ tuần100.8

#
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
 
 
 
 
 
 
 

Lịch ngày30
Ngày làm việc18
Ngày nghỉ12
40 giờ tuần144
36 giờ tuần129.6
24 giờ tuần86.4

#
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
 
 
 
 
 
 
 

Lịch ngày31
Ngày làm việc22
Ngày nghỉ9
40 giờ tuần176
36 giờ tuần158.4
24 giờ tuần105.6

#
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30

Lịch ngày30
Ngày làm việc21
Ngày nghỉ9
40 giờ tuần168
36 giờ tuần151.2
24 giờ tuần100.8

#
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
 
 
 
 
 
 
 

Lịch ngày31
Ngày làm việc21
Ngày nghỉ10
40 giờ tuần168
36 giờ tuần151.2
24 giờ tuần100.8




1 phần tư

Lịch ngày90
Ngày làm việc60
Ngày nghỉ30
40 giờ tuần480
36 giờ tuần432
24 giờ tuần288

2 phần tư

Lịch ngày91
Ngày làm việc56
Ngày nghỉ35
40 giờ tuần448
36 giờ tuần403.2
24 giờ tuần268.8

1 nưa năm

Lịch ngày181
Ngày làm việc116
Ngày nghỉ65
40 giờ tuần928
36 giờ tuần835.2
24 giờ tuần556.8

3 phần tư

Lịch ngày92
Ngày làm việc62
Ngày nghỉ30
40 giờ tuần496
36 giờ tuần446.4
24 giờ tuần297.6

4 phần tư

Lịch ngày92
Ngày làm việc64
Ngày nghỉ28
40 giờ tuần512
36 giờ tuần460.8
24 giờ tuần307.2

2 nưa năm

Lịch ngày184
Ngày làm việc126
Ngày nghỉ58
40 giờ tuần1008
36 giờ tuần907.2
24 giờ tuần604.8

1 năm

Lịch ngày365
Ngày làm việc242
Ngày nghỉ123
40 giờ tuần1936
36 giờ tuần1742.4
24 giờ tuần1161.6



Lịch ngày làm việc năm 2015 cho Thụy Sĩ



1 thg 1, 2015 Ngay đâu năm
2 thg 1, 2015 Ngày Berchtold
6 thg 1, 2015 Lễ hiển linh
14 thg 2, 2015 ngày lễ tình nhân
1 thg 3, 2015 Ngày cộng hòa
19 thg 3, 2015 Ngày thánh Joseph
20 thg 3, 2015 Khoảng cách tháng ba
29 thg 3, 2015 Giờ tiết kiệm ánh sáng ban ngày bắt đầu
2 thg 4, 2015 Đi xe Näfelser
3 thg 4, 2015 Thứ sáu tốt lành
5 thg 4, 2015 Chủ nhật Phục sinh
6 thg 4, 2015 Thứ Hai Phục Sinh
13 thg 4, 2015 Sechseläuten
1 thg 5, 2015 Ngày tháng năm
14 thg 5, 2015 Lể thăng thiên
24 thg 5, 2015 Lễ Ngũ tuần
25 thg 5, 2015 Thứ Hai Lễ Ngũ Tuần
4 thg 6, 2015 Cơ thể của Christ
21 thg 6, 2015 Hạ chí tháng sáu
23 thg 6, 2015 Ngày quốc khánh Jura
29 thg 6, 2015 Thánh Peter và Thánh Paul
1 thg 8, 2015 Ngày quốc khánh Thụy Sĩ
15 thg 8, 2015 Đức mẹ Maria
10 thg 9, 2015 Young Genevese
12 thg 9, 2015 Bắn trai
13 thg 9, 2015 Bắn trai
14 thg 9, 2015 Bắn trai
20 thg 9, 2015 Nhanh liên bang Thụy Sĩ
21 thg 9, 2015 Liên bang Nhanh Thứ Hai
22 thg 9, 2015 Ngày Mauritius
23 thg 9, 2015 Tháng 9 Equinox
25 thg 9, 2015 Thánh Nicholas of Flüe
25 thg 10, 2015 Giờ tiết kiệm ánh sáng ban ngày kết thúc
1 thg 11, 2015 Ngày tất cả các vị thánh
8 thg 12, 2015 thụ thai vô nhiễm
22 thg 12, 2015 Hạ chí tháng mười hai
24 thg 12, 2015 đêm Giáng sinh
25 thg 12, 2015 ngày Giáng Sinh
26 thg 12, 2015 Ngày thánh Stephen
31 thg 12, 2015 Giao thừa
31 thg 12, 2015 Ngày phục hồi